越南语
越南语 中的 nước ngoài 是什么意思?
越南语 中的单词 nước ngoài 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 nước ngoài 的说明。
越南语 中的nước ngoài 表示外国, 外國, 外国的。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 nước ngoài 的含义
外国noun Chỉ có hai người nước ngoài ở đây, tôi là một trong hai! 其实当时只有两个外国佬,我就是一个。 |
外國noun Cô ấy cưới người nước ngoài. 她嫁給了一個外國人。 |
外国的adjective Nhiều chị độc thân từ nước ngoài đến đây làm tiên phong—và họ quả là những người sốt sắng và đầy năng lực! 还有许多外国的单身姊妹到这里来做先驱,她们都是热心、胜任的传道员! |
查看更多示例
□ Những anh chị thành thục từng sống ở nước ngoài đã khuyên mình thế nào?—Châm ngôn 1:5. □ 有些成熟的朋友在国外生活过,他们曾给我什么建议?——箴言1:5 |
Tôi thử trốn ra nước ngoài nhưng không thành công, thế nên tôi trở về quê nhà. 我试图离开本国,却不成功,于是我又回到了老家。 |
Dòng người tị nạn đã góp phần hình thành những khu vực tiếng nước ngoài. 难民大量拥入,结果有些地方形成了许多外语居民区。 |
Rõ ràng, phải tính toán phí tổn trước khi dọn ra nước ngoài. 由此可见,人动身之前必须计算开支。 |
69,6% sinh viên MA là người nước ngoài, và chỉ 30,4% là sinh viên Nhật Bản. 69.6%的研究生来自于海外,只有30.4%的研究生是日本学生。 |
Anh ấy đi nước ngoài, việc làm ăn. 是 呀 這陣子 他 公司 有事 派 了 他 出去 |
Làm sao một phụ nữ trẻ tuổi như tôi mà trở thành người giáo sĩ đi nước ngoài? 在那些日子,我还是一个年轻妇人。 |
Một số cặp có thể nhận nhiệm sở ở nước ngoài nếu sẵn sàng. 如果情况许可,少数会被派到另一个国家服务。 |
Chính phủ nước ngoài hay hacker gây ra vụ việc không bao giờ bị bắt 主使的外国政府或黑客至今仍未查明。 |
Cậu vừa trở lại Hàn Quốc sau khi làm việc ở nước ngoài ba năm. 有一段時間前往外国、並在歷經三年後而回國。 |
Phục vụ trong các hội thánh tiếng nước ngoài 在外语会众服务 |
Trong khóa học, chúng tôi mong chờ rằng mình sẽ nhận được một nhiệm sở ở nước ngoài. 在基列学习期间,我们都期盼着能被派到海外去。 |
Cái chết của ông đã được biết đến thậm chí ở nước ngoài. 死者都是在机外找到的。 |
Không có sự hỗ trợ từ chính phủ, các công ty Nigeria tự huy động vốn nước ngoài. 没有任何主权国家担保 一个尼日利亚公司募集到了资金 |
7 Anh chị có muốn phụng sự ở nước ngoài không? 7 你想搬到国外服务吗? |
Lúc đó tôi đang quay trở lại Mỹ sau một cuộc triển lãm ở nước ngoài. 我刚从一个海外展会回到美国 |
Thích nghi với việc rao giảng ở nước ngoài 适应外地的生活 |
Nợ nước ngoài, chiếm 15% tổng số nợ. 外債,佔總數的15%。 |
□ Mình mong nhận được lợi ích nào khi sống ở nước ngoài?—Châm ngôn 14:15. □ 说实话,我想搬到国外去,是希望得到什么?——箴言14:15 |
Tuy nhiên, phần lớn Nhân Chứng Giê-hô-va không phải là giáo sĩ ở nước ngoài. 不过,耶和华见证人大多数都不是海外传道员。 |
Anh Đức* nhớ lại: “Ở nước ngoài, tôi có nhiều trách nhiệm tại chỗ làm và lương cao. 有个叫爱德华多*的弟兄忆述:“我在国外有份相当好的工作,身居要职,能赚不少钱。 |
Một số anh chị phụng sự ở nước ngoài tự trang trải chi phí bằng cách... 在国外服务的人可以怎样维持生计 |
Họ không hiểu tại sao em muốn chuyển ra nước ngoài làm tiên phong. 他们不能理解我为什么要搬到国外去做先驱。 |
Sao mình không thử phụng sự ở nước ngoài ít nhất một năm?’. 难道我真的不能去国外服务吗? 就算只有一年也好。’ |
Những chị này cảm thấy thế nào về việc phụng sự ở nước ngoài? 这些姊妹离乡背井到海外服务,她们又有什么感想呢? |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 nước ngoài 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。