越南语
越南语 中的 nước bước 是什么意思?
越南语 中的单词 nước bước 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 nước bước 的说明。
越南语 中的nước bước 表示传动系, 瞄准, 训诫, 訓練, 训服。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 nước bước 的含义
传动系
|
瞄准
|
训诫
|
訓練
|
训服
|
查看更多示例
Tôi sẽ lần theo đường đi nước bước của Adrian. 我 在 找亞 德里 恩 的 日程表 |
Đức Giê-hô-va có định trước đường đi nước bước của nhân loại không? 耶和华有没有预定人类的历史该怎样发展? |
Tôi đang lần theo đường đi nước bước của Adrian. 我 在 找 阿德里安 的 日程表 |
Tình thế càng khó khăn hơn vì các gián điệp nằm vùng trong cộng đồng cố tìm ra tên của những người định trốn thoát và đường đi nước bước của họ. 使当时情况进一步恶化的是,有不少间谍在社区活动,要设法找出逃亡人士的名单和他们逃跑的路线。 |
Năm 1914, nước Anh bước vào Chiến tranh thế giới thứ nhất. 1914年,英国加入第一次世界大战。 |
Cũng trong cùng thời gian đó, nước Mỹ cũng đang bước vào kỷ nguyên máy hơi nước. 同样在这个年代,美国进入西部片时代。 |
Nhưng khi một vài nước có thể bỏ qua bước công nghiệp hóa, nhiều nước chỉ có sản lượng sản xuất ít ỏi. 雖然少數國家可以跳過這個工業化階段, 許多國家的製造輸出是微乎其微。 |
Sau đó, Đức Chúa Trời rẽ Biển Đỏ, mở một lối đi giữa hai bước tường nước có lẽ cao đến 15m. 然后,上帝把红海分开,使海中出现一条通道,两旁各有一道也许高达15米的水墙。 |
Khi họ bước chân xuống nước Sông Giô-đanh, thì nước sẽ ngừng chảy’. 他们的脚一踏进约旦河的水里,河水就会停住。” |
Anh mỉm cười nói: “Khi họ bước vào Phòng Nước Trời, đến lượt tôi nước mắt lưng tròng”. 阿尔弗雷多笑着说:“当我看到这两个弟兄走进王国聚会所时,这一回轮到我掉眼泪了。” |
15 Tất cả thành viên của nước thiêng liêng ấy đã bước vào một giao ước mới. 15 这个属灵国家的成员都跟上帝立了新约,有耶和华的律法写在心上。 |
84 Chúa Giê-su bước đi trên mặt nước 84 耶稣在水上行走 |
Vào thời Perry mở cửa nước Nhật [cho thế giới bên ngoài] thì các nước Tây phương đã bước đi qua đoạn Cách mạng Kỹ nghệ rồi. 佩里打开日本门户之时,西方各国已经历了工业革命。 |
Khi đang lội nước dọc theo bờ biển, tôi bước nhầm vào một chỗ trũng nguy hiểm và đột nhiên bị sụp vào chỗ nước thật sâu. 我涉水沿着岸边行走,怎料踩进一个凹坑,顿时掉进深水之中。 |
Với thế gian trước trận Nước Lụt bị hủy diệt, nhân loại bước vào một kỷ nguyên mới. 洪水前的世界过去后,人类进入了一个新时代。 |
Những người truyền giáo nào đã cảm nhận được niềm vui của việc nhìn thấy một người cải đạo bước vào hồ nước báp têm và sau đó bước vào cửa của ngôi đền thờ đều là nhân chứng về phước lành của việc cho phép—và khuyến khích—những người khác thay đổi. 传教士看到归信者进入洗礼的水,接着进入圣殿的大门,便是体验过这项喜悦,见证允许和鼓励他人改变的快乐。 |
Cuối cùng, David đã bước vào hồ nước báp têm và sau đó bắt đầu trông mong đến ngày anh có thể có các phước lành của mình được phục hồi lại. 后来,大卫终于进入洗礼的水中,并且接着开始倒数日子,直到能够恢复祝福的那日到来。 |
Trong một thông cáo báo chí, Ngoại trưởng Pháp Laurent Fabius cho biết nước này sẽ làm hết "các bước cần thiết" để đánh trả nhóm tấn công. 法国:外交部长洛朗·法比尤斯在新闻发布会上表示,将采取“一切必要措施”以对抗攻击者。 |
Người tín đồ thành thục muốn ăn mặc khiêm tốn, không muốn bước đi theo lối các nước thế gian (I Ti-mô-thê 2:9, 10). 以弗所书4:17-19)成熟的基督徒会打扮得端庄,不像列国的人一般行事。——-提摩太前书2:9,10。 |
Vì lý do nào đó không rõ, họ tin rằng nếu một người bệnh bước xuống hồ khi nước động, người đó sẽ được lành bệnh một cách mầu nhiệm. 因为他们相信池水动起来的时候,如果下到水里,病就会神奇地好过来。 |
Và bước thứ ba, bạn kết dạ lan hương nước thành các sản phẩm. 第三步,把水葫芦编织成工艺品。 |
13 Và chuyện rằng, sau khi tất cả các vị này đã được abáp têm, và đã bước ra khỏi nước, thì Đức Thánh Linh đổ xuống trên họ, và họ được dẫy đầy bĐức Thánh Linh và lửa. 13事情是这样的,他们都a受了洗,从水中起来后,圣灵就降在他们身上,他们于是充满了b圣灵与火。 |
Hắn hiểu rõ mọi đường đi nước bước của các anh. 他 知道 警方 的 策略... |
Đức Giê-hô-va đã thực hiện bước nào nhằm làm ứng nghiệm giao ước Nước Trời Ngài lập với Đa-vít? 他把自己的头生子,就是最先的受造物,从荣耀的天界转移到犹太处女马利亚的腹中。( |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 nước bước 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。