越南语
越南语 中的 người đồng hương 是什么意思?
越南语 中的单词 người đồng hương 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 người đồng hương 的说明。
越南语 中的người đồng hương 表示同胞, 国人, 國人, 國民, 農民。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 người đồng hương 的含义
同胞(countryman) |
国人(countryman) |
國人
|
國民(countryman) |
農民(countryman) |
查看更多示例
Một số người Do Thái còn xin làm nô lệ cho người đồng hương để trả nợ. 有些犹太人甘愿做同胞的奴隶,好偿还债务。 做奴隶既可免忍饥挨饿,还可以摆脱穷困。 |
Khi ông vạch trần các tội lỗi của những người đồng hương Do Thái, “lòng [họ] cảm-động”. 彼得把犹太同胞的罪揭发出来,他们就“心如刀割”。 |
Nhiều người đã đến bất kể sự nhạo báng của người đồng hương (II Sử-ký 30:1, 10, 11, 18). 许多以色列人都不顾同胞的讥嘲,毅然前来守节。——历代志下30:1,10,11,18。 |
Tại sao Môi-se ngần ngại nói với những người đồng hương Y-sơ-ra-ên? 为什么摩西不大愿意向以色列同胞发言呢? |
16 Chúng ta ở trong cùng một hoàn cảnh như những người đồng hương của người thuộc bộ lạc sơ khai đó. 16 我们的处境像部落中其他的人一样。 |
Những người thu thuế mang tiếng là bất lương vì họ làm giàu trên mồ hôi nước mắt của người đồng hương. 众所周知,收税人行事不诚实,而且常常剥削犹太同胞,以此自肥。 |
Một số thậm chí bị tra tấn, chế giễu, roi vọt, tù đày, ném đá và bị những người đồng hương giết. 有些人甚至被他们的以色列同胞用苦刑拷打,肆意讥嘲、鞭打、监禁,用石头掷打和杀死。( |
Ngoài ra, Luật pháp nghiêm cấm dân Y-sơ-ra-ên lấy lãi khi cho người đồng hương nghèo khổ vay tiền. 此外,根据律法,贫穷的以色列人向同胞借钱,债主不可以收取利息。 |
6 Môn đồ của Chúa Giê-su nghe những lời đó biết rằng người đồng hương mình không giao thiệp với Dân Ngoại. 6 听见耶稣说这番话的门徒深知,他们的同族是不跟外邦人来往的。( |
Trong chương đó, dân Do Thái được phán dặn rằng họ nên xem người khác, ngoài người đồng hương, là người lân cận. 利未记19章表明,犹太人不仅要爱他们的同胞,还要爱其他种族的人。 |
Sugg đang hẹn hò với người đồng hương cũng là người làm video youtube Alfie Deyes, được biết đến trên youtube là PointlessBlog. Zoella目前與同為英國知名的YouTuber阿爾菲·德耶斯(英语:Alfie Deyes)交往中,他的YouTube頻道名稱為PointlessBlog。 |
Ngài nói cho người đồng hương ngài biết đến Nước Đức Chúa Trời mà chính ngài sẽ được là Vua của Nước ấy. 他向国中的同胞讲论上帝的王国,并解释自己便是王国的君王。 |
2 Dù vậy, những người đồng hương của Ê-sai, tức dân Giu-đa bội đạo, từ chối quay về với Đức Giê-hô-va. 2 尽管这样,以赛亚的同胞,犹大国叛道的国民,却不肯归向耶和华,反而信赖凡人。 |
Cô Manjola đang sống với những người bạn đồng hương người Albania ở Borgomanero. 曼约拉来自阿尔巴尼亚,她跟自己的阿裔同胞住在意大利的博尔戈马内罗。 |
Anh Dave Farmer, một người đồng hương Canada tốt nghiệp khóa thứ bảy của Trường Ga-la-át, cùng công tác với tôi tại đó. 来自加拿大的戴夫·法默是基列学校第七届的毕业生。 他和我一起被派到新加坡服务。 |
Tại đấy, có một cộng đồng lớn của người Do Thái, nên Ma-ri và Giô-sép có thể sống giữa những người đồng hương. 当时埃及有个很大的犹太社区,马利亚和约瑟也许就在这里跟同胞住在一起。 |
b) Lòng quan tâm đầy yêu thương đối với những người đồng hương đã giúp một số người phổ biến tin mừng như thế nào? 乙)对本国同胞的仁爱关注怎样有助于散播好消息? |
Chúng tôi là người đồng hương cùng lớn lên trong một làng, nhưng trong khi Karla là người Công Giáo, tôi lớn lên không có đạo. 我们在同一个镇长大,卡拉是天主教徒,我却没有任何信仰。 |
Nhà tiên tri Xa-cha-ri khuyến khích những người đồng hương Y-sơ-ra-ên “ưa sự chân-thật và bình-an” (Xa-cha-ri 8:19). 预言者撒迦利亚劝他的以色列同胞要“喜爱真理与和平”。( |
Vì thế, Giê-rê-mi đã gặp phải nhiều sự chạm trán với những người đồng hương, họ xem ông như là người rao thảm họa. 耶利米书1:11-19)结果,耶利米被同胞视为杞人忧天、大惊小怪的傻瓜,人人都跟他势不两立。 |
Còn những người ở lại Hy Lạp thì đạt được kết quả tốt khi làm chứng cho những người đồng hương cũng di trú ở đó. 那些留在希腊的跟来到那里的同胞作见证,并且获得良好的成果。 |
Để được những người đồng hương Y-sơ-ra-ên đón tiếp, khách lữ hành thường chỉ cần ngồi nơi phố chợ và chờ được mời. 在古代的以色列,旅客通常只要坐在城里的广场上等候,就会有同胞来请他们到家里过夜。( |
Thế nhưng tại sao nhiều người đồng hương với ngài lại từ khước tất cả những bằng cớ chứng nhận rằng Giê-su là đấng Mê-si? 既然如此,为什么在耶稣自己的同胞当中,虽有这么多证据表明耶稣是弥赛亚,许多人却将其视若无睹呢? |
Bởi vì ông biết mặc dù Sê-ma-gia là người đồng hương Y-sơ-ra-ên, nhưng ‘chẳng phải Đức Chúa Trời đã sai người đến’. 因为尼希米知道,示玛雅虽是同胞,却不是上帝差来的。 |
Nhưng cô, không phải bà con thân thích, không phải người đồng hương, cũng chẳng cùng màu da với bệnh nhân, sao lại liều mình đến thế?’ 可是,你既不是海迪的家人,也不是她的同胞,更不是同一种肤色的,为什么会冒险来照顾她呢?’ |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 người đồng hương 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。