越南语
越南语 中的 ngừng hoạt động 是什么意思?
越南语 中的单词 ngừng hoạt động 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 ngừng hoạt động 的说明。
越南语 中的ngừng hoạt động 表示驳斥, 拒绝, 挖掘 hollow out, 放弃, 謝絕。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 ngừng hoạt động 的含义
驳斥
|
拒绝
|
挖掘 hollow out(cut out) |
放弃
|
謝絕
|
查看更多示例
Tôi không muốn cho cô ấy ngừng hoạt động. 我 不想 把 她 撤掉 |
Creator Studio phiên bản cũ sẽ sớm ngừng hoạt động trong vài tháng tới. 由於傳統版創作者工作室將在未來數個月內停止服務,本文將帶您瞭解 YouTube 工作室會提供的功能和工具,以及即將淘汰的傳統版創作者工作室功能。 |
Khi nào: ít nhất 2 giờ trước khi trang đích của bạn ngừng hoạt động 时间:在停用着陆页前至少 24 小时 |
Ngày 6 tháng 11, Ostfriesland được cho ngừng hoạt động và được sử dụng như một tàu trại binh. 至12月16日,东弗里斯兰号退役,并被用作宿营船。 |
AdMob ngừng hoạt động tính năng chuyển đổi. AdMob 中的轉換功能即將停用。「 |
2011 Thông báo tạm ngừng hoạt động. 2011年,活動休止狀態。 |
Không, tôi không muốn cậu ngừng hoạt động lúc này. 我 不想 你 待機 |
Điều tôi muốn nói là khi bạn đang ngủ, thứ này vẫn không ngừng hoạt động. 我想说的是当你在睡觉时, 大脑是不会停止的。 |
Gan của cậu ta đang ngừng hoạt động. 他 肝脏 正在 衰竭 什么 ? |
Don, anh và tôi đều biết chúng ta cần thời gian ngừng hoạt động để bảo trì. 丹 , 我 知道 我們 得 停下 來 做 點維護 工作 |
Nếu gặp sự cố ngừng hoạt động, chúng tôi sẽ thông báo cho bạn trên diễn đàn của chúng tôi. 如果服务遇到中断,我们会在论坛上通知您。 |
Điều này có thể xảy ra vì các máy chủ ngừng hoạt động, chậm hoặc bị quá tải yêu cầu. 发生这种情况可能是因为服务器出现故障、运行速度缓慢或请求数超载。 |
Nó phục vụ cho hạm đội thêm mười năm nữa, từ năm 1921 đến năm 1931, trước khi được cho ngừng hoạt động. 从1921年至1931年,它随舰队服役了十年之久,直至再次退役。 |
Điều này có thể xảy ra vì các máy chủ ngừng hoạt động, chậm hoặc bị quá tải theo yêu cầu. 发生这种情况可能是因为服务器出故障、运行速度缓慢或请求数超载。 |
BeppoSAX hoạt động cho đến tận 2002 và Đài quan sát tia gamma Compton (với thiết bị BATSE) ngừng hoạt động vào năm 2000. BeppoSAX号卫星一直运作直到2002年,和CGRO(与BATSE)在2000年脱离轨道。 |
Hãy nhớ cho tất cả những người chú ý và anh chị nào ngừng hoạt động biết về sự thay đổi này. 也要通知对圣经感兴趣的人和停止传道的人有关新的聚会时间。 |
Một số VPN cho phép bạn duy trì kết nối liên tục, trừ khi kết nối VPN của bạn ngừng hoạt động. 某些 VPN 可让您始终保持连接(除非您的 VPN 连接功能停止运行)。 |
Thüringen được cho ngừng hoạt động vào ngày 16 tháng 12 năm 1918 và sử dụng như một tàu trại lính lúc nó còn ở lại Đức. 图林根号于1918年12月18日退役,并在停留德国期间被用作宿营船。 |
Nếu kết nối VPN luôn bật của bạn ngừng hoạt động, bạn sẽ nhận được thông báo liên tục cho đến khi kết nối lại. 如果始终开启的 VPN 连接停止工作,您会收到一条通知,该通知会一直显示,直到您重新建立连接。 |
Hãy nhớ rằng sau khi Google+ ngừng hoạt động vào tháng 4 năm 2019, bạn sẽ không thể liên hệ hoặc quản lý người thử nghiệm bằng Google+. 請注意,在 Google+ 於 2019 年 4 月停止服務後,您將無法透過 Google+ 聯絡或管理測試人員。 |
Các bản thử nghiệm của Google Play sẽ không còn hỗ trợ Cộng đồng thử nghiệm của Google+ sau khi Google+ ngừng hoạt động vào tháng 4 năm 2019 . Google+ 將於 2019 年 4 月停止服務,屆時 Google Play 測試群組將不再支援 Google+ 測試社群。 |
Thủy thủ đoàn của nó hầu hết là những người được thuyên chuyển từ các thiết giáp hạm cũ Elsass và Braunschweig vừa mới được cho ngừng hoạt động. 它的船员主要是从最近退役的艾尔萨斯号和不伦瑞克号战列舰转移而来。 |
Các dịch vụ vận chuyển công cộng đã ngừng hoạt động tại miền Nam Trung Quốc, và ít nhất bốn người ở Quảng Đông đã thiệt mạng trong trận bão. 示威更蔓延至越南北部,最少四個工業園區爆發示威。 |
Đây là một trong những hành động cuối cùng của Hội Quốc Liên trước khi tổ chức ngừng hoạt động trên thức tế do Chiến tranh thế giới thứ hai. 這次行動是國聯最後一輪行動當中的一項,之後它就因為第二次世界大戰而停止實際運作。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 ngừng hoạt động 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。