越南语
越南语 中的 năm học 是什么意思?
越南语 中的单词 năm học 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 năm học 的说明。
越南语 中的năm học 表示学年, 學年, 年級, 年级。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 năm học 的含义
学年(academic year) |
學年(academic year) |
年級
|
年级
|
查看更多示例
Có cha mẹ hướng dẫn quá trình này, tính tự chủ gia tăng trong suốt các năm học”. ......孩子得到父母的指引,自制力就会在求学阶段不断加强。” |
Tôi đã có năm học hỏi Kinh Thánh, và ba trong số đó đang tham dự nhóm họp”. 我现在有五个圣经学生,其中三个已开始参加聚会。” |
Và 12 năm học nghịch thằng em. 外加 12 年 打 飛機 的 訓練 成果 |
Ngay năm học đầu. 我們 在 一年 級 的 時候 |
10 phút: Bạn đã chuẩn bị cho năm học mới chưa? 10分钟:你为新学年做好准备了吗? |
Năm học sắp kết thúc. Hè đang đến gần. ”快放假了,夏天要来了“ |
Sau chín năm học ở Rome, Antonio Della Gatta được phong chức linh mục vào năm 1969. 安东尼奥·德拉·加塔在罗马上了九年的神学课程后,在1969年被任命为神父。 |
10 phút: Chuẩn bị cho năm học mới. 10分钟:怎样为新学年做准备。 |
Trong những năm học hỏi đó, gương kiên định của anh Victor đúng là điều tôi rất cần. 那段日子,我处于成长阶段,正值塑造性格的时期,维克托那坚定不移的榜样正是我所需要的。 |
Học sinh ngủ ở phòng ngủ tập thể của Nhà trong năm học. 獨自一人住在學生宿舍。 |
Những năm học của ông đã không diễn ra suôn sẻ. 但其學業成績並不出色。 |
Tính đến năm 1914, Học viên Kinh-thánh đã rao giảng tin mừng trong bao nhiêu nước tất cả? 到1914年,圣经研究者把好消息传到多少个国家地区? |
Trong sáu năm học trường tiểu học, Ayumi đã sắp đặt được 13 học hỏi Kinh-thánh. 鲶上在小学的六年间先后主持了13个圣经研究。 |
Tháng 10 năm 1927, Học viên Kinh Thánh sắp xếp để trình bày các bài diễn văn ở Tokyo. 1927年10月,圣经研究者在首都东京发表了圣经演讲。 |
Bạn chung với Chansu Chàng khờ đã nhảy ra cửa sổ hồi đầu năm học đó 昌书 的 舍友, 跳出 窗户 的 那个 人 |
Nhưng đó là cả 1 năm học! 但 又 要 等 一年 |
10 phút: Các bạn có chuẩn bị cho năm học mới chưa? 10分钟:你为新学年做好准备了吗? |
Vào cuối năm học, ông trở về nơi sinh quán của mình, ở Entre Rios, Argentina. 在那个学年结束时,他回到他的出生地阿根廷的恩特雷里约斯。 |
Năm 1876 học viên Kinh Thánh Charles Taze Russell đã viết bài “Thời Kỳ Dân Ngoại: Khi nào chấm dứt?” 1876年,圣经研究者查尔斯·泰兹·罗素在《圣经考查者》杂志(纽约布鲁克林出版)的10月刊发表了一篇文章,题目是“外邦人时期何时终止?”。 |
Đến năm học cấp III, ba năm liền tôi đều đoạt giải trong cuộc thi thể thao quốc gia hằng năm. 到了高中,我连续三年在全国比赛中夺标。 |
Năm 1914, Học viên Kinh Thánh bắt đầu nhận ra dấu hiệu về sự hiện diện vô hình của Đấng Ki-tô 1914年,圣经研究者开始认出基督预告的征象,知道他已在天上临在了 |
7 Tại Columbus, Ohio, năm 1931, Học viên Kinh Thánh rất phấn khởi đón nhận tên mới là Nhân Chứng Giê-hô-va. 7 1931年,在美国俄亥俄州哥伦布的大会,圣经研究者采纳了“耶和华见证人”这个名称,人人都兴奋莫名。 |
Tuy nhiên, nhà trường lại kháng án lên Tối cao Pháp viện Nhật nên Kunihito mất thêm một năm học nữa. 可是,神户科技上诉日本最高裁判所,结果令邦人失去了另一年受教育的机会。 |
Năm 2013, 40% học sinh tiểu học của Oslo được đăng ký có tiếng mẹ đẻ không phải là tiếng Na Uy hoặc Sami. 在2013年,奥斯陆的小学生中有40%的人注册了挪威语或萨米语以外的第一语言。 |
Những năm học hỏi Kinh-thánh và đi dự các buổi họp của đạo đấng Christ đã ảnh hưởng tôi rất nhiều. 多年来,我研读圣经,参加基督徒聚会,这对我有很大影响。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 năm học 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。