越南语 中的 mối tình 是什么意思?

越南语 中的单词 mối tình 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 mối tình 的说明。

越南语 中的mối tình 表示。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 mối tình 的含义

noun

Nhưng mối tình không tiếc sinh mạng đó chưa đầy 3 năm đã kết thúc.
可是 那份 拼上 性命 的 情 連 三年 都 不到 就 結束 了

查看更多示例

Để mối tình đó sống mãi.
她 對 你 的 將 永遠 常青
Em là mối tình đầu câm lặng, khổ sở, vật vã của anh...
你 可以 说 是 我 的 初恋 、 单恋 、 暗恋...
Bà có mối tình nào khác trước khi lấy ông không?
在 跟 爺爺 一起 前 你 有 過別 的 情人 麼 ?
Anh ta không phải là mối tình đầu của tớ.
他 不是 我 的 初恋
Nhưng mối tình không tiếc sinh mạng đó chưa đầy 3 năm đã kết thúc.
可是 那份 拼上 性命 的 情 連 三年 都 不到 就 結束 了
Năm 1993, cô yêu Mạc Thiếu Thông nhưng mối tình này chỉ tồn tại được 2 năm.
1992年與張天結婚,但婚姻只維持了3個月。
Hắn là tên con hoang của 1 mối tình loạn luân.
他 是 乱伦 所生 的 私生子 。
Tại sao bố mẹ không nói với tôi Graham là mối tình đầu của mẹ?
为什么 父母 不 告诉 我 , 格雷姆 是 我 妈 的 初恋 ?
Trong thời gian này, bà kết thúc mối tình 7 năm với Jermaine Dupri.
”与此同时,她与相恋7年的男友Jermaine Dupri分手。
Thordis Elva: Tôi 16 và có mối tình đầu.
Thordis Elva: 那时我16岁,第一次恋爱。
Anh ấy biết Graham là mối tình đầu của cậu...
他 知道 格雷姆 是 你 的 初恋...
● Qua mối tình này, bạn hiểu gì thêm về bản thân?
● 关于你自己,你从过去的恋情认识到什么?
Mối tình chi!
《戀CHU!
Mối tình đầu của em.
我 的 初恋情人
Hiện giờ, tôi không quá đau lòng về mối tình xưa kia nữa”.
现在,分手带给我的伤痛已经大大 减轻了。”
Bài chi tiết: Nhật thực(tiểu thuyết) Eclipse tiếp tục về mối tình giữa Bella và Edward.
《蝕》延續貝拉與德華關係的情故事。
Một thằng nhóc con, sản phẩm của 1 mối tình loạn luân?
一个半 长大 的 男孩 , 乱伦 的 的 产品 ?
□ Giữ mối tình thơ mộng cho sống động
□ 使恋情持续下去
Hình như cô G đã chấm dứt mối tình với ông Du Toit.
G 小姐 好像 已经 跟 多特 先生 分手 了
Tôi muốn bạn tưởng tượng một mối tình bị tan vỡ nhiều năm trước đây.
现在,我要你去想像 许多年前的一个分手的恋爱关系.
Ngoài ra, phần lớn những mối tình lãng mạn của tuổi thanh xuân cũng chẳng đem lại hạnh phúc.
大部分青年人的罗曼史也未能导至快乐。
Phải trong một mối tình thì mới có những lần quan hệ tuyệt vời thì ta mới có hạnh phúc.
我们必须恋爱, 才能有良好的性生活, 然后我们才能幸福。
Giờ đây, có lẽ bạn cảm thấy mối tình của mình không lãng mạn như những cặp vợ chồng khác.
不过,你谨记创造主对婚姻的看法,就会有力量应付目前的困局。
Trong video ca nhạc của "Borderline", Madonna rơi vào mối tình với một người đàn ông Mỹ Latinh làm nhiếp ảnh gia.
其音樂錄影帶中,麥當娜與一拉丁男人拍拖。
Mối tình của bà cùng Carlos Leon chấm dứt vào tháng 5 năm 1997; bà chia sẻ rằng cả hai "nên làm bạn thì tốt hơn."
”她與卡洛斯·里昂(Carlos Leon)的戀人關係於1997年5月結束;她聲明他們“更適合當好朋友”。

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 mối tình 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。