越南语
越南语 中的 mối đe dọa 是什么意思?
越南语 中的单词 mối đe dọa 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 mối đe dọa 的说明。
越南语 中的mối đe dọa 表示凶兆, 威胁, 威脅, 恐吓, 胁迫。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 mối đe dọa 的含义
凶兆(threat) |
威胁(threat) |
威脅(threat) |
恐吓(threat) |
胁迫(threat) |
查看更多示例
Vì vậy, sự ghen ghét của thế gian là mối đe dọa thật. 因此,世界仇视基督徒,对他们构成了严重的威胁。 |
Tuy nhiên, bệnh Chagas không phải là mối đe dọa duy nhất. 不过,南美洲锥虫病并非唯一大患。 |
Giờ con người mới là mối đe dọa thực sự. 如今 人類 才 是 真正 的 威脅 |
Họ nói rằng cô ta là một mối đe dọa an ninh. 他们 说 她 是 个 安全隐患 |
(video) Phát thanh viên (PTV) 1: Những mối đe dọa, sau cái chết của Bin Laden, lại tăng vọt. (视频)播音员:在本拉登被击毙后,恐怖威胁数量激增。 |
Một mối đe dọa? 你 不是 殺手 不是 威脅 |
Và lý do không phải chỉ vì mối đe dọa thường xuyên của một trận chiến nguyên tử. 人的恐惧并非仅是由于时刻受到核子战争所威胁的缘故。 |
Các anh đã cho tôi một mối đe dọa lớn. 给 了 我 巨大 的 冲击 。 |
Mối đe dọa ở đây đến từ bầu trời. 这里 的 威胁 来自 天空 |
Giảm mối đe dọa bị cướp 减少遇劫的危险 |
Mối đe dọa là " Đ.M. " chỉ một thằng. 威胁 只不过 就是 一个 该死 的 人 |
Đó là những lời vô giá trị và là mối đe dọa thật sự về thiêng liêng. 很多人听信了这些无益的话,结果在公元前607年死于巴比伦士兵的手上。 |
Các mối đe dọa bao gồm bị mất và phân mảnh môi trường sống. 面临的威胁有:栖息地的丧失和细碎化。 |
Bây giờ chúng ta cùng nhau xem xét một số mối đe dọa này. 让我们分析一下哪些因素会损害敬虔的心。 |
Kinh Thánh đã tồn tại trước những mối đe dọa nào? 圣经历经哪些波折却仍保存下来? |
Quân Phản kháng chưa từng là mối đe dọa thực sự. 反叛 分子 从未 构成 真正 的 威胁 |
Octavia không phải là một mối đe dọa. 奧克塔維亞 不是 威脅 我 做 不到 |
Ít nhất là cho đến khi các mối đe dọa tính mạng lắng xuống. 至少 到 死亡 威脅 消失 |
Hãy coi chừng những mối đe dọa cho sự tin kính của bạn 提防敬虔的心受损害 |
Tuy điều này nghe như chuyện tưởng tượng, nhưng mối đe dọa là có thật. 虽然上述情势看似小说情节,可却是个实在的危机。 |
Ông nói thêm: “Sự hỗn loạn thế giới là mối đe dọa cho con người”. 他又说:“人类所面对的威胁是,全球的无政府状态。” |
Phải có cách bảo vệ tốt hơn chống lại các mối đe dọa mới cho sức khỏe”. ......威胁健康的问题不时涌现,医护人员得向人提供更佳的保障才行。” |
13 Như thế hãy đề phòng chống lại những mối đe dọa cho đạo đức tốt! 13 故此,务要对那些足以危及良好道德的事提高戒备。“ |
Bài Thi-thiên 83 do ai viết ra, và ông nói về mối đe dọa nào? 诗篇83篇的执笔者是谁? 他说以色列人受到什么威胁? |
9:1, 2—Việc kết hôn với người ngoại của xứ là mối đe dọa nghiêm trọng đến mức nào? 9:1,2 跟“各地的民族”通婚,后果有多严重? |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 mối đe dọa 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。