越南语
越南语 中的 máy điều hòa 是什么意思?
越南语 中的单词 máy điều hòa 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 máy điều hòa 的说明。
越南语 中的máy điều hòa 表示空调器, 空调, 空調, 冷氣機, 空调装置。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 máy điều hòa 的含义
空调器(air conditioner) |
空调(air conditioner) |
空調(air conditioner) |
冷氣機(air conditioner) |
空调装置(air conditioner) |
查看更多示例
Chưa kể đến 200 con ngựa đang chạy lúc này để giữ máy điều hòa chạy. 跟别提带该有200匹马现在在跑 以维持空调运行。 |
Tại Hoa Kỳ, có 60000 người những người có máy điều hòa nhịp tim kết nối được với Internet. 在美国,一共有6万人 拥有连接到网络的心脏起搏器。 |
Trước tiên chúng ta đáp xe buýt có máy điều hòa không khí đi từ Manila đến thị xã Banaue, Ifugao. 首先,我们要搭乘一辆空调公共汽车,从马尼拉到伊富高省的巴纳韦市。 |
Những điện cực này hoạt động giống như những máy điều hòa nhịp tim tí hon giúp tế bào hợp tác trong phòng thí nghiệm. 这些电极起到类似迷你起搏器的作用 从而让实验室内的细胞间产生联系 |
MÁY điều hòa không khí, chất chống đông lạnh, biến nước mặn thành nước ngọt và sô-na là các phát minh được nhiều người biết đến trong thế kỷ 20. 空气调节、防冻剂、海水化淡、声纳都是20世纪人所共知的发明。 |
Trong khoảng một năm rưỡi, các Nhân-chứng đã hợp lực để xây một Phòng Hội nghị vừa đẹp mắt vừa thực dụng có 3.000 chỗ ngồi thoải mái và có máy điều hòa không khí. 当地的见证人用了一年半的时间,合力建成了一幢美观实用的大会堂;这幢大会堂设有3000个座位,并且有空调设备。 |
Ông đã “lừa gạt tín đồ hàng triệu đô la và dùng một phần số tiền này để mua nhà, mua xe, đi nghỉ mát và thậm chí một cái cũi chó có gắn máy điều hòa không khí”.—People’s Daily Graphic, ngày 7-10-1989. 因为他“诈骗信徒数百万美金,用来购置房产、汽车、有空调装置的狗屋,以及度假。”(《 每日人民写真报》,1989年10月7日) |
“Dù đã biết cách làm ăn sinh sống, dù xung quanh có đầy đủ vật dụng xa hoa chưa từng có như máy điều hòa, hệ thống âm thanh chất lượng cao và hoa quả tươi quanh năm, nhưng chúng ta vẫn còn lẩn quẩn với câu hỏi: ‘Tại sao chúng ta hiện hữu?’. “生计的问题解决了,以往想也没想过的享受现在已唾手可得:舒适的空调,音质优良的激光唱片,四季都能吃到的新鲜水果。 |
Hãy nghĩ tới nỗ lực bảo vệ môi trường toàn cầu thành công nhất của thế kỉ 20, Hiệp định Montreal, trong đó các quốc gia trên thế giới cùng chung tay bảo vệ hành tinh từ những hậu quả tai hại của các hóa chất phá hủy tầng ô-zôn mà hồi đó được dùng trong máy điều hòa, tủ lạnh, và các thiết bị tạo lạnh khác. 20世纪最为成功的 国际环境保护条例, 蒙特利尔法案 旨在联合世界各国以保护我们的星球免于 受到当时在空调,电冰箱和其它冷却设备中 广泛使用中的 臭氧破坏化学物的影响。 |
Khi sức khỏe ổn định, tôi phải qua một cuộc phẫu thuật để đặt máy điều hòa nhịp tim. 等我病情稳定下来,医生就动手术把一个起搏器植入我的心脏。 |
Nhưng điều thật sự tuyệt vời hơn nữa là khi những tế bào đó được kích thích bằng điện như dùng máy điều hòa nhịp tìm, thì chúng đập càng mạnh hơn. 但是真正不可思议的是 这些细胞,当用类似起搏器的 电击它们的时候 它们的跳动加强了很多 |
Việc đưa máy điều hòa nhiệt độ vào nơi cư ngụ trong thập niên 1920 đã giúp cho việc bắt đầu thu hút nhiều dân nhập cư tới vùng Vành đai Mặt trời. 在1920年代將空調帶入家庭中,讓大量移民湧入陽光帶。 |
Nhưng thay vào đó, Ian có thể sử dụng máy DNA cá nhân đủ bé để đặt ở trước máy điều hòa không khí để giữ bộ gen của virus và để cứu sống mọi người. 但现在,伊恩可以使用 个人DNA检测器, 它们小到可以被放置 在空调装置的前面, 来进行病毒测序 和拯救生命。 |
Dịch vụ sửa chữa thiết bị, dịch vụ vệ sinh thảm, dịch vụ vệ sinh, thợ điện, dịch vụ luật sư bất động sản, dịch vụ lập kế hoạch tài chính, dịch vụ cửa gara, HVAC (sưởi ấm hoặc điều hòa không khí), dịch vụ luật sư nhập cư, dịch vụ chăm sóc cỏ, thợ khóa, máy động lực, dịch vụ kiểm soát dịch hại, thợ ống nước, dịch vụ bất động sản, thợ lợp nhà, dịch vụ khắc phục hư hại do ngập nước và dịch vụ vệ sinh cửa sổ 電器維修服務、地毯清潔服務、清潔服務、電工、房地產律師服務、理財規劃服務、車庫門服務、空調 (暖氣或冷氣)、移民律師服務、草坪保養服務、鎖匠、搬運工、病蟲害防治服務、水電工、房地產服務、屋頂修繕工人、水患相關服務和窗戶清洗服務 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 máy điều hòa 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。