越南语 中的 màu trắng 是什么意思?

越南语 中的单词 màu trắng 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 màu trắng 的说明。

越南语 中的màu trắng 表示白色, 白的, 雪白的, 皑皑, 白种人。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 màu trắng 的含义

白色

(white)

白的

(white)

雪白的

(white)

皑皑

(white)

白种人

(white)

查看更多示例

Đi theo chiếc xe màu trắng phía trước
跟 著 前面 白色 的 那輛車
Chị mặc toàn màu trắng.
我 跟着 裂耳大 黑狗 迷路 了
tại sao nó lại màu trắng?
我 去 那 那边 那根 杆 为什么 是 白色 的
* Mang theo một bộ đồ lót màu trắng để thay.
* 带一套替换的白色内衣裤。
Không thể lưu thiết lập vào tập tin văn bản cán cân màu trắng
无法保存设置至白平衡设置文本文件 。
Tôi muốn bạn biết rằng căn phòng này có màu trắng toát.
我要告诉你你现在看见的屋子是纯白的
Bất cứ chỗ nào luôn có tuyết thì gấu có lông màu trắng.
只要哪里一直有雪,那儿的熊就是白色的。
Những người làm bánh đội những chiếc nón màu trắng ngộ nghĩnh.
面包师带着搞笑的白帽子
Vùng xanh nhạt đã từng có màu trắng.
但是这片蓝色曾经也是白色的
Những phần màu trắng trên bản đồ này là không bị ảnh hưởng bởi gió đông.
地图上白色的部分是不受冬季风侵扰的地方。
Và một lần nữa, một phần khác có màu trắng.
另外一张是有白色物质的图
Các sao lớp A có màu trắng.
C級是純白色的。
Thiết kế hiện đại có nghĩa là hộp trắng, và một chiếc hộp màu trắng hoàn hảo.
现代主义意味着白盒子,它是一个非常完美的白盒子。
Ken sơn xe đạp của cậu ấy màu trắng.
肯把他的腳踏車漆成白色的。
Hoa màu tím nhạt (đôi khi màu trắng hoặc hồng), mọc thành cụm trên thân, mỗi hoa dài 3–4 mm.
其花呈淡紫色(有时候会使白色或粉色),为簇群分布,每个花朵直径为3-4毫米。
Phần màu trắng bạn thấy chính giữa con ngươi ấy là đục thủy tinh thể, điểm mờ của đồng tử.
你看瞳孔中间的这块白斑 是先天性白内障 挡住眼球水晶体
“Trên mỗi cột và lối ra vào có tấm bìa cứng màu trắng, in dòng chữ ADV lớn màu đen.
“每根柱子上和出入口都贴着一张白色纸板,上面印着几个又黑又大的字母:ADV。
Những đóa hoa xinh đẹp màu hồng hoặc màu trắng xuất hiện rất sớm vào cuối tháng Giêng hoặc đầu tháng 2.
尽管天气还未回暖,杏树却已绽放出娇美的花儿,有粉红色的,也有白色的。
Một số đền thờ cung cấp đồ lót màu trắng, nhưng một số đền thờ khác thì không làm như vậy.
有些圣殿会提供白色内衣裤,有些则不会。
Anh Eugène thường giải thích: “Tại Kigali, cây hoa giấy trổ hoa màu đỏ, màu hồng và đôi lúc màu trắng.
欧仁时常这样解释:“在基加利,叶子花属植物的花分别有红色、粉红色、白色等。
Trong báo cáo này, nút trang màu xanh lá cây, nút sự kiện màu xanh dương và nút thứ nguyên màu trắng.
在此报告中,网页节点是绿色的,事件节点是蓝色的,维度节点是白色的。
(Tiếng cười) Chúng làm thế được bởi vì chúng có thể bay theo dải phân cách mềm màu trắng trên cao lộ A92.
(笑声) 他们这样做是因为他们能顺着 A92号高速公路 的白线。
Trong suốt cuộc đời mình, tôi nhìn mọi thứ chỉ với hai màu: trắng và đen, đột nhiên chúng hoàn toàn trở nên muôn màu.
在此之前我的世界是黑白的, 而突然所有的事物都变得绚丽多彩。
Cả khối u và mô vú dày đều có màu trắng trên ảnh X-quang, và tia X không thể phân biệt rõ giữa hai loại.
肿瘤和高密度乳腺组织 在乳房X光片上都呈现为白色, 通常X光无法辨别这两者。
Khi để ngoài không khí khô, nó bị mất nước dần và trở thành khoáng chất tincalconit màu trắng như phấn (Na2B4O7.5 H2O).
当暴露在空气中时,硼砂逐渐风化失去结晶水,成为無水物Na2B4O7。

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 màu trắng 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。