越南语
越南语 中的 lưu ý 是什么意思?
越南语 中的单词 lưu ý 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 lưu ý 的说明。
越南语 中的lưu ý 表示注意, 评论, 说起, 提到, 谈到。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 lưu ý 的含义
注意(look) |
评论(remark) |
说起(remark) |
提到(remark) |
谈到(remark) |
查看更多示例
Lưu ý rằng danh sách sẽ bao gồm cả từ khóa khẳng định và từ khóa phủ định. 请注意,此列表同时包含肯定关键字和否定关键字。 |
Lưu ý: Bạn không cần phải xác minh tài khoản để chạy tiện ích vị trí Google Ads. 注意:您的帳戶無須驗證就能刊登 Google Ads 地點額外資訊。 |
5 Hãy lưu ý là những gì Ê-sai báo trước không phải chỉ là sự phỏng đoán. 5 请留意,以赛亚所预告的事并不只是预测。 |
13, 14. (a) Chúng ta nên lưu ý gì về hành động của Lót được tường thuật trong Kinh Thánh? 13,14.( 甲)关于罗得所言所行,我们应该注意什么?( |
(Giăng 14:23) Hãy lưu ý rằng tình yêu thương đó được đáp trả. 约翰福音14:23)请注意,这样的爱是会引起共鸣的。 |
Lưu ý: Bạn chỉ có thể chọn khoảng thời gian theo dõi trên tab Người mua. 注意:您只能在 [買家] 分頁中選取追蹤時間範圍。 |
Để đảm bảo chúng tôi giao phần thưởng kịp thời, vui lòng lưu ý những điều sau: 為確保您能夠及時領取獎牌,請注意下列事項: |
Các trưởng lão nên lưu ý đến những điều sau đây: 长老要留意以下事项: |
Điều đáng lưu ý là Moffat dùng danh Đức Chúa Trời là Yehova trong bản dịch của ông. 饶有趣味的是,莫法特在译本里采用上帝的名字耶和华。 |
Các trưởng lão nên lưu ý đến những điều sau đây: 长老该留意以下事项: |
Xin lưu ý rằng đây chưa phải là danh sách đầy đủ. 请注意,以上并未列出所有情况。 |
Lưu ý: Dữ liệu chuyển đổi người dùng theo quốc gia sẽ có sau ngày 1 tháng 2 năm 2016. 注意:我們自 2016 年 2 月 1 日起,始開放依國家/地區查看使用者開發資料。 |
(Lưu ý rằng chiến dịch của bạn phải đủ điều kiện cho tính năng này). 请注意,您的广告系列必须符合启用相应功能的条件)。 |
(Lưu ý: Những chỉ dẫn này là nhằm dành cho những người hướng dẫn cuộc thảo luận). (注意:这些指示是给讨论领袖的。) |
Lưu ý: Mọi thay đổi bạn thực hiện sẽ chỉ xuất hiện trên lịch của bạn. 请注意:您无法自行修改活动详细信息。 |
Xin lưu ý lời miêu tả về Địa Đàng đó đã ra sao”. 请看看乐园的生活是怎样的。” |
Xin lưu ý tại sao chúng ta mong muốn được sống lâu hơn. 请看看这里怎么说。[ |
Cũng nên lưu ý là Phao-lô không quên chào mẹ của Ru-phu. 可以顺带一提的是,保罗并没有忘记问候鲁孚的母亲。 |
Lưu ý: Các tùy chọn cài đặt có thể khác nhau tùy theo thiết bị. 注意:設定可能會因裝置而有所不同。 |
Lưu ý: Người bán không thể xóa hồ sơ của mình. 注意:商家无法移除他们的付款资料。 |
Hãy lưu ý gương của “người nữ tài-đức” mà Châm-ngôn 31:10-31 miêu tả. 请留意箴言31:10-31所描述的‘才德妇人’的好榜样。 |
Xin lưu ý rằng nội dung đó được xếp hạng tương đối với nhau. 请注意,素材资源评级是以彼此为参照的相对评级。 |
Hãy lưu ý rằng Google không thể đưa ra lời khuyên về VAT. 請注意,Google 無法提供加值稅方面的建議。 |
Lưu ý rằng chúng tôi sẽ tiếp tục theo dõi tài khoản của bạn về tính tuân thủ. 請注意,我們會持續監控您的帳戶,確保一切符合規定。 |
LƯU Ý CÁC ĐIỂM TƯƠNG TỰ 请留意两者相似的地方 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 lưu ý 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。