越南语
越南语 中的 linh kiện 是什么意思?
越南语 中的单词 linh kiện 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 linh kiện 的说明。
越南语 中的linh kiện 表示组成部分, 零件, 元件, 部件, 零部件。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 linh kiện 的含义
组成部分(component) |
零件(component) |
元件(component) |
部件(component) |
零部件(component) |
查看更多示例
Điốt là linh kiện bán dẫn đầu tiên. 精選輯銷售歷代第一。 |
Nói cách khác, tôi đã lấy các linh kiện hoàn thiện và lắp ráp một kính quang phổ. 换句话讲 我用现成的部件 做成了一个分光镜 |
Để động cơ hoạt động được thì mỗi linh kiện cần phải được lắp ráp chính xác. 在生产线上,各部件都要精确地装配起来,所生产的引擎才能运转。 |
Dự án cuối cùng này cũng là những linh kiện. 最后一项也是组成部分中的一个 |
Đơn thuần chỉ là một máy tiện, vậy là các linh kiện dc sản xuất ra. 连个工人都不是,只是个电子化的车床 所以所有的部件都能同时被裁剪 |
Nên bằng các linh kiện điện đơn giản, bạn có thể phát hiện ra tờ giấy cong bao nhiêu. 就算用最简易的电表,你也能测出纸张弯曲的程度。 |
Vào tháng 5 năm 2015, Airbus thông báo rằng chiếc Airbus A350 XWB mới của hãng đã có hơn 1000 linh kiện được sản xuất bằng in 3D. 2015年5月,空中巴士公司宣布其最新机種空中巴士A350 XWB包括超过1000的部件由3D打印制造。 |
Chiếc số #2 đã bị tháo dỡ linh kiện được trưng bày tĩnh tại bảo tàng Không quân Israel tại Beersheba, những chiếc còn lại (số #1, số #4, và số #5) được tháo dỡ toàn bộ. 2號機的殘存組件被放進以色列空軍在Hatzerim空軍基地的靜態展示博物館,其餘的1、4、5號機被銷毀。 |
Cũng như trong tự nhiên, bề mặt này thay đổi chức năng không phải bằng cách bổ sung vật liệu hay linh kiện mà bằng việc khéo léo biến đổi liên tục đặc tính vật liệu. 这个表面,正如自然界的东西, 改变功能 不是通过添加其他材料或进行组装, 而是通过持续精细地改变材料属性。 |
Có một lính cứu hỏa bị mắc kẹt giữa dòng xe vì tắc đường, các lính cứu hỏa đang chạy chạy một dặm rưỡi để tới được hiện trường với một túi linh kiện nặng hơn ba mươi cân trên vai. 有辆消防车遇上交通堵塞 所以这些消防员就扛着超过70磅的装备 跑了1.5英里到达指定地点 所以这些消防员就扛着超过70磅的装备 跑了1.5英里到达指定地点 所以这些消防员就扛着超过70磅的装备 跑了1.5英里到达指定地点 |
Bạn nên gửi cả ba thuộc tính (gtin [mã_số_sản_phẩm_thương_mại_toàn_cầu], brand [thương_hiệu] và mpn [mã_số_linh_kiện_của_nhà_sản_xuất]) cho tất cả các mặt hàng của mình để giúp tăng hiệu suất quảng cáo và giúp người dùng tìm thấy sản phẩm của bạn. 我们建议您为所有商品都提交全部 3 种属性(gtin [GTIN]、brand [品牌] 和 mpn [MPN]),以帮助提升广告效果,并让您的商品更容易被用户找到。 |
Đặc tính phi tuyến của các linh kiện chủ động và khả năng kiểm soát dòng electron của chúng cho phép các linh kiện này khuếch đại được tín hiệu yếu và điện tử học được ứng dụng rộng rãi trong công nghệ xử lý thông tin, viễn thông, và xử lý tín hiệu. 有源器件的非线性特性和控制电子流动的能力能够放大微弱信号,并且电子学广泛应用于信息处理、通信和信号处理。 |
Một trong số những linh mục đã đưa đơn kiện tôi về việc kết nạp môn đồ. 一名教士告我改变别人的信仰。 |
Trong một trong số những sự kiện thuộc linh đáng kể nhất trong cuộc đời tôi, tôi đã được dạy một bài học sâu sắc vào ngày hôm đó. 那是我生命中经历过最非凡的灵性事件之一,我在那一天学到一个深刻的教训。 |
Khi “được Đức Thánh-Linh cảm-hóa”, ông thấy những sự kiện khích lệ vào “ngày của Chúa”. 那时,“圣灵临到”约翰身上,他就置身于“主的日子”。 |
Tuy nhiên, đến lúc tòa án họp lại thì nhân chứng chính bên nguyên cáo—linh mục khởi tố vụ kiện chống lại bốn phụ nữ này—đã qua đời. 可是,在法院传召上庭当日,起诉的一名主要证人——希腊正教教士——却不在人世了。 这名教士曾教唆一些人控告四位见证人女子。 |
Không mua được linh kiện thay thế. 你 都 找 不到 合適 的 修理 部件 |
Hay tìm các linh kiện đắt tiền từ các thiết bị điện tử bỏ đi? 或者让它们帮助我们从大堆的废弃电子元件里头挑出有用的部件? |
Bên trong có 120 linh kiện điều khiển: 55 công tắc điện, 30 cầu chì và 35 cần gạt. 飞船内部还有120个控制器,55个电开关,30个保险丝以及35根机械杠杆。 |
Ta có thể lắp 6.5 triệu hệ thống stereo khác nhau từ các linh kiện có trong cửa hàng. 用这家店的组件你可以配出近650万种 各种组合的立体音响系统来。 |
Quy tắc nâng cao cho phép bạn linh hoạt hơn khi đặt điều kiện mà một trang đơn lẻ phải khớp (khả dụng trong "Hiển thị tùy chọn nâng cao" trong mẫu "Khách truy cập trang"). 設定單一網頁必須符合的條件時 (位於「網頁訪客」範本中的「顯示進階選項」),可以使用進階規則,以享有更大的彈性。 |
Năm 1980, chưa đến 10% giá thành sản xuất một chiếc ô tô được tạo ra bởi những linh kiện điện tử. 1980年,只有不到10%的汽车生产成本 是由电子部件产生。 |
5 Một lần nữa, các điều-kiện cao cả đặt ra bởi thánh-linh và được ghi trong Lời của Đức Chúa Trời được nhấn mạnh. 5 社方再次强调圣灵所订立和上帝的道所表明的崇高标准。 |
Trong số những điều thảo luận là ân phước chúng ta có qua “món quà dưới hình thức người”, những người hội đủ các điều kiện thiêng liêng được thánh linh bổ nhiệm. 执笔者保罗提到上帝给我们一些“作为恩赐”的人,他们都是具备属灵资格的男子,受圣灵所委任。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 linh kiện 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。