越南语
越南语 中的 lễ hội 是什么意思?
越南语 中的单词 lễ hội 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 lễ hội 的说明。
越南语 中的lễ hội 表示节日, 会演, 匯演, 节日。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 lễ hội 的含义
节日noun Ông lập những buổi lễ tương tự như những lễ hội được tổ chức tại Giê-ru-sa-lem. 9 为了使这个新宗教看来名正言顺,耶罗波安定下一些跟耶路撒冷的节期相似的节日。 |
会演noun |
匯演noun |
节日
Nguồn gốc của Lễ hội ma là gì? 这个节日的来源可以追溯到移居英国和爱尔兰的古克尔特人。 |
查看更多示例
Nhiều người trong họ sẽ từ nơi rất xa về dự các lễ hội hàng năm tại đó. 许多人会不惜长途跋涉,到耶路撒冷去守每年的几个节期。 |
9-11. a) Điều gì đã dẫn đến một lễ hội trọng đại dưới triều Vua Ê-xê-chia? 9-11.( 甲)在希西家王的日子,什么事使当时所守的节期成为一个意义重大的盛会?( |
Điều gì đã dẫn đến lễ hội trọng đại vào năm 537 TCN? 耶和华在公元前607年惩罚他的子民,命巴比伦的军队前来攻击耶路撒冷。 |
Hãy thiết kế ứng dụng của bạn cho các lễ hội: 建議您針對節慶來包裝應用程式: |
Thường là, ngày hành quyết giống như lễ hội hơn là sự kiện tang thương. 一而再,再而三的, 行刑日与其说是严肃的仪式, 不如说变成了狂欢节。 |
Đó là một lễ hội địa phương. 是 一个 本地 的 活动 |
Cô đã từng tham gia Lễ hội Âm nhạc Mamaia năm 2009. 2001年,她参加了Mamaia音乐节。 |
Đây là ở lễ hội. 這是 狂 歡節 拍 的 |
LA muerte tổ chức một lễ hội đặc biệt cho tất cả mọi người trong ngày này. 拉 老爹 的 扔 死節 日 的 大 日子 為 大家 ! |
Đức Chúa Trời nghĩ thế nào về loại lễ hội như thế này? 上帝对这样的节日有什么看法? |
Lễ hội diễn ra mỗi ngày. 每天 史詩節 日 。 |
Nếu chúng ta dừng lễ hội lại chúng ta sẽ làm trò cười cho cả thế giới 现在 中断 这 不是 被 世界 所 笑话 吗 |
Lễ hội Nhạc nhà thờ Quốc tế Oslo đã được tổ chức hàng năm từ năm 2000. 奥斯陆国际教会音乐节 自2000年以来每年举行一次。 |
Một Bài Học Cho Chúng Ta Ngày Nay Liên Quan Đến Lễ Hội 节期给我们的教训 |
Thật “tốt-đẹp thay” khi họ nhóm hiệp tại các dịp lễ hội ở Giê-ru-sa-lem. 以色列人每年都到耶路撒冷庆祝节期,对他们来说,能够跟同胞聚首一堂,是十分美善和可喜的。 |
Thật là một lễ hội không thể quên được! 这次盛宴叫人没齿不忘! |
Lễ hội bắt đầu vào ngày 16 tháng 12 với posadas. 在墨西哥,圣诞节的庆祝在12月16日以波萨达斯 开始。《 |
10 Lễ hội đó có thành công không? 10 这个节期成功吗? |
Những lễ hội tương tự dần dần được tổ chức trên khắp Hy Lạp. 后来,希腊各处地方陆续有类似的节庆活动举行。 |
KHI nghĩ đến lễ hội, bạn liên tưởng đến gì? 谈到节期,你会想起什么呢? |
Cô có xem lễ hội chuột chũi sáng nay không? 你 慢用 今天 早上 有 看到 土撥鼠 嗎 ? |
Ta có thể nói gì về các dịp lễ hội trong thời Kinh-thánh được viết ra? 关于圣经时代的节期,我们可以提及些什么事? |
Đây là lựa chọn thuận tiện nhất để tham dự lễ hội. 这是参加这场盛会最方便的选择。 |
Lễ hội nghệ thuật hiện đại ra đời sau Thế Chiến thứ II. 现代艺术节诞生于 后二战时期的废土之上 |
Một số lễ hội ngày nay cũng y như vậy. 现代有些节期,情形也不相伯仲。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 lễ hội 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。