越南语
越南语 中的 lâm sản 是什么意思?
越南语 中的单词 lâm sản 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 lâm sản 的说明。
越南语 中的lâm sản 表示林產物。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 lâm sản 的含义
林產物
|
查看更多示例
Lâm sản ở quanh chúng tôi. 林产品在我们周围随处可见。 |
Sau những chỉ trích quốc tế về ngành công nghiệp lâm sản tại Sarawak, chính phủ bang quyết định giảm quy mô Cơ quan Lâm nghiệp và thành lập Công ty Lâm nghiệp Sarawak vào năm 1995. 繼砂拉越伐木業在國際社會受到批評,州政府決定縮減砂拉越森林部並於1995年創建砂拉越林業公司(SFC,Sarawak Forestry Corporation)。 |
Kinh Thánh trấn an chúng ta rằng Đức Chúa Trời, Đấng Tạo Hóa, sẽ không để con người khiến môi trường lâm vào tình trạng “phá sản”. 虽然这样,我们也不用担心,因为圣经保证,造物主绝不会让人类继续破坏地球,使地球资源“破产”。 |
Năm lên tám tuổi, cha ông bị giam giữ và tài sản của gia đình bị cướp phá, làm cho gia đình lâm vào cảnh đói nghèo. 在他八岁的时候,他的父亲被捕入狱,家庭的财产也被收缴,这让其处在贫穷的境地。 |
Không lâu sau, tôi bắt đầu lạm dụng rượu, phá hoại tài sản và lâm vào lối sống vô luân. 我住下来不久,就开始纵酒,破坏公物,过不道德的生活。 |
Trái đất tuyệt diệu này không thể lâm vào tình trạng “phá sản” 地球那么宝贵,毁在人类手上,实在太可惜了 |
Còn theo chính Albert Berger thì "Dù Viện Hàn lâm có quyết định thế nào thì chúng tôi cũng đã cùng nhau sản xuất ra bộ phim". 阿尔伯特·伯格对于学院的决定表示:“管他学院怎么说,这电影都是我们制作的”。 |
Nền kinh tế Swaziland (kinh tế eSwatini) khá đa dạng, với nông nghiệp, lâm nghiệp và khai thác mỏ chiếm khoảng 13% GDP, sản xuất (dệt và chế biến đường) chiếm 37% GDP và dịch vụ - với các dịch vụ của chính phủ dẫn đầu - chiếm 50% GDP. 斯威士蘭經濟相當多樣化,農業、林業和礦業佔國內生產總值約13%,製造業(紡織和製糖相關處理)佔37%,而政府服務主導的服務業則佔50%。 |
Nhờ nhận được sự tiếp đón nồng nhiệt từ buổi lễ năm trước, Viện Hàn lâm đã tiếp tục chọn Michael De Luca và Jennifer Todd làm nhà sản xuất cho năm thứ hai liên tiếp. 虽然去年颁奖典礼的口碑褒贬不一,学院还是连续第二年聘请麥克·迪·盧卡(英语:Michael De Luca)与珍妮佛·陶德(英语:Jennifer Todd)担任制片人。 |
Tài nguyên lâm nghiệp phong phú, là một trong những khu vực rừng chính tại Trung Quốc, ngoài ra còn giàu về tài nguyên động vật và khoáng sản. 林业资源丰富,為中国主要林区之一,另外还有丰富的动物资源和矿产资源。 |
Quảng cáo tuyển dụng thử nghiệm lâm sàng không được quảng cáo thuốc theo toa hoặc tạo ra các kỳ vọng hoặc tác dụng trái sự thật của sản phẩm đang được thử nghiệm hoặc ngụ ý rằng sản phẩm đang được thử nghiệm là an toàn. 投放临床试验受试者招募广告时,不得宣传处方药,也不得以具有误导性的方式声称受测产品会带来某种预期效果,或是暗示受测产品安全无副作用。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 lâm sản 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。