越南语 中的 không xác định 是什么意思?

越南语 中的单词 không xác định 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 không xác định 的说明。

越南语 中的không xác định 表示不确定的, 不定, 不明确的, 模糊的, 不明确。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 không xác định 的含义

不确定的

(undefined)

不定

(indefinite)

不明确的

(undefined)

模糊的

(undefined)

不明确

(ambiguity)

查看更多示例

Kết quả là không xác định.
得到 了 不 確定 的 結果
11 Bullinger nói về con số không xác định nào?
11 布林格所指的是什么不确定的数目呢?
Giá trị âm không xác định.
其準確音值不能確定。
Ta Không xác định được thời gian nó ra đời
它无法精确到每一个时刻。
Đa số trường hợp mắc bệnh đều không xác định được nguyên nhân.
然而,大多数的情况都是病因不详。
Là giải cứu một phi hành đoàn mắc kẹt trong một vùng không xác định.
到 一片 未知 星域 中 去 救援 一艘 失事 星艦 的 船員
Đối tượng không xác định
受众群体未知
Đối với lỗi 900 được báo cáo trong Đột phá RTB, hãy xem lỗi 900 VAST 3 không xác định.
要了解实时出价明细中报告的 900 错误,请参阅 900 未定义的 VAST 3 错误。
Video đã bị xóa, không xác định được mục tiêu.
该 视频 被 删除 , 没有 具体 的 目击者
Bạn không thể liên kết một ứng dụng "Không xác định".
您無法連結「未知」的應用程式。
Chúng tôi đang dò theo một vật thể không xác định bay ngang Metro City.
总督 我们 监测 到 有 一个 能量 体 正在 大都会 城市 上空 飞行
Nếu không xác định được hội thánh nào, anh thư ký sẽ chuyển phiếu đến văn phòng chi nhánh.
不过,如果秘书不肯定该转交哪群会众,就可交给分部办事处。
Khoảng thời gian gọi là “đời đời” hay không xác định rõ ấy đã chấm dứt năm 33 tây lịch.
申命记29:29)这段“没有限定的时候”结束于公元33年。
Lỗi nghiêm trọng này là do lỗi VAST 3 không xác định, có thể đã làm dừng yêu cầu quảng cáo.
此严重错误是由未知的 VAST 3 错误导致的,此类错误可能会导致停止广告请求。
Thông tin này không xác định danh tính của bạn và Google không sử dụng thông tin này để nhận dạng bạn.
这项信息不包含您的身份识别信息,而且 Google 也不会使用这项信息来识别您的身份。
Vì có sự tùy ý trong việc lựa chọn các ký hiệu không xác định, cần mô tả hệ thống đã chọn.
因為可隨意選擇未定義的符號,描述選定的系統是必須的。
Các giá trị mặc định khác bao gồm "0x0" cho kích thước quảng cáo và "Không xác định" đối với loại quảng cáo.
其他默认值包括“0x0”(广告素材尺寸)和“未知”(广告素材类型)。
Theo một ước lượng năm 2008, Basidiomycota gồm ba phân ngành, 16 lớp (trong đó có 6 lớp không xác định), 52 bộ, 177 họ, 1.589 chi, và 31.515 loài.
根据2008年的估计,担子菌门包括三个亚门(其中包括6名未分配的纲)16个纲,52个目,177个科,1589个属,31515个物种。
Thường thì lời phát biểu như thế không xác định câu trả lời và có thể khiến người khác không muốn phát biểu thêm.
以一般而言,评论要是太长,答案往往就不够明确突出,而且可能使其他人不敢评论。
Nếu loại trừ những người trong danh mục "không xác định", bạn có thể đang loại trừ một số đối tượng mục tiêu của mình.
如果排除“未知”类别中的人群,则可能会排除部分目标受众群体。
Thời điểm này không xác định đặc điểm của họ, mà là phản ứng của chúng ta sẽ giúp xác định đặc điểm của chúng ta.
此时的困境不能定义他们是怎样的人,但我们的回应却会定义我们是怎样的人。
Nếu bạn vẫn không xác định được khoản phí đó và cho rằng đây là khoản phí gian lận, thì hãy báo cáo với chúng tôi.
如果您仍然想不起该笔扣款并且认为它是欺诈性的,则请向我们报告。
Lỗi không nghiêm trọng này có thể xảy ra khi nhà xuất bản không thể hiển thị quảng cáo đồng hành, vì một lý do không xác định.
如果发布商由于未知原因而无法展示随播广告,就可能会发生此非严重错误。
Thời điểm này không xác định đặc điểm của những người tị nạn, mà là phản ứng của chúng ta sẽ giúp xác định đặc điểm của chúng ta.
此时的困境不能定义那些难民是怎样的人,但我们的回应却会定义我们是怎样的人。

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 không xác định 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。