越南语 中的 không cảm xúc 是什么意思?

越南语 中的单词 không cảm xúc 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 không cảm xúc 的说明。

越南语 中的không cảm xúc 表示愚蠢的, 無感覺的, 無理的, 没有感觉的, 無情的。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 không cảm xúc 的含义

愚蠢的

(insensate)

無感覺的

(insensate)

無理的

(insensate)

没有感觉的

(insensate)

無情的

(insensate)

查看更多示例

Và cái nhìn không cảm xúc đó?
那面無表情的凝視呢?
Giãi bày cảm xúc không có nghĩa là trút hết cảm xúc lên người khác.
表达自己的感受是一回事,将其推在别人身上却是截然不同的一回事。
Nhưng còn một kiểu thay đổi khác chiếm một không gian cảm xúc rất khác.
但是,也有另外一种类型的转变 这其中的情感倾向是非常不同的
Câu hỏi này có thể giúp ông không để cảm xúc lấn át cái nhìn khách quan (Châm-ngôn 17:27).
箴言17:27)老实说,儿子会因为一个科目不合格,将来就真的会一事无成吗?
Loại tình yêu này không phải là cảm xúc thoáng qua, cũng không phải là triết lý khô khan.
这种爱所指的不是纯粹的激情或短暂的情感,也不是枯燥乏味的哲理,而是指真心真意的爱。
Trong hôn nhân, không gì buồn bằng khi có cảm giác người bạn đời không hiểu được cảm xúc của mình.
雅各书1:19)婚姻中很少事情比感觉配偶不了解自己对难题有什么感受更令人不快。
Nhờ tìm kiếm “những lời hữu ích”, Sa-lô-môn đã không để cảm xúc che khuất lý trí của mình.
他寻找“可喜的言词”来谈论真理,这样他就能保持思想清晰,避免受情绪支配。
Một người không kiềm chế được cảm xúc thì sẽ không kiềm chế được hành động.
不受控制的情绪往往导致不受控制的行为。
Mattias cũng nói với cha: “Sao con phải bị bắt bẻ chỉ vì khôngcảm xúc và đức tin như ba?”.
他甚至对爸爸说:“为什么我的感觉或想法跟你们不一样,就要被批评?”
Một triết gia Do Thái đương thời với Giê-su là Philo quả quyết rằng Đức Chúa Trời “khôngcảm xúc nào cả”.
与耶稣同时期的犹太哲学家斐洛声言,上帝“对一切感情都无动于中”。
Là người biết thấu cảm, Chúa Giê-su có thể xúc động rơi nước mắt, và ngài không che giấu cảm xúc của mình.
约翰福音2:13-17)由于感同身受,耶稣有时也流下泪来,他没有压抑自己的感情。
Tuy nhiên, Nhân Chứng Giê-hô-va không quên cảm xúc của Chúa Giê-su đối với những người Do Thái khiêm nhường vào thời ngài.
可是,耶和华见证人记得,耶稣对谦卑的犹太人所怀的感觉。
Tình yêu thương đối với Đức Chúa Trời không chỉ là cảm xúc.
这本书又说,爱上帝的意思就是“以行动 表达对上帝的爱”。
Tuy nhiên, không phải mọi cảm xúc khơi dậy bởi danh Chúa Giê-su đều tốt đẹp cả.
可是,并非所有因耶稣的名而激起的情操都是高尚的。
Vì thế, có thể bạn không trải qua tất cả cảm xúc ấy và không thể hiện nỗi buồn như những người khác.
所以,你不一定会有以上提到的每一种 反应,你表现悲伤的方式也可能跟别人不同。
Chúng tôi không hiểu rõ cảm xúc của bạn, nhưng Đức Giê-hô-va hiểu và sẽ luôn nâng đỡ bạn.
虽然我们无法完全了解你的感受,耶和华却很清楚你心里有多悲伤而且会一直扶持你。
Chưa đọc hết nửa bài, cô giáo đã không kiềm được cảm xúc nên nhờ một học sinh khác đọc tiếp.
还没读到一半,老师已经读不下去了,于是请了一个学生继续朗读。
Gần đây cô ấy đã có những cảm xúc và tình cảm... không tương thích với một người.
从 最近 来看 , 很多 情绪 和 情感 上...
Lúc đầu, có thể bạn thấy không bộc lộ cảm xúc của mình cho người hôn phối là cách an toàn nhất.
起初,你可能觉得最安全的做法是不跟配偶谈及你的感受。
Cảm xúc hoặc tình cảm không phải là nét đặc thù của tình yêu thương anh em thể ấy.
这样的弟兄之爱不是隐藏在心底里的,而是溢于言表的。
Tôi phải kể với các bạn về ông bạn Len, để giải thích tại sao tâm lý học tích cực không chỉ là cảm xúc tích cực, không chỉ là theo đuổi lạc thú.
我得跟你们说说我的朋友兰 让你们知道积极心理学不仅是关于积极情绪 不仅是要创造快乐
Không, không có chi phối cảm xúc gì ở đây hết.
不 內心 一點 都 不會 難過
Vấn đề của cậu ta là không giỏi biểu lộ cảm xúc thật của mình.
個性沉默寡言,不太擅長表達自己的感情。
Không, tôi nghĩ những cảm xúc tích cực lúc nào cũng thắng cảm xúc tiêu cực.
不行 我 認為 正面 情緒 比 負面 情緒 要 管用
Cuối cùng, không thể kìm chế cảm xúc thêm nữa, hai người quan hệ tình dục với nhau.
儘管如此,他們兩無法抑制對對方的情感,便成為戀人。

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 không cảm xúc 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。