越南语
越南语 中的 khinh bạc 是什么意思?
越南语 中的单词 khinh bạc 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 khinh bạc 的说明。
越南语 中的khinh bạc 表示轻佻的, 粗心, 不關心, 不注意, 自命不凡的。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 khinh bạc 的含义
轻佻的
|
粗心(thoughtless) |
不關心(thoughtless) |
不注意(thoughtless) |
自命不凡的
|
查看更多示例
3 Người Pha-ri-si sống thời Chúa Giê-su có thái độ khinh bỉ người nghèo và gọi họ một cách khinh bạc là ‘am-ha·’aʹrets, nghĩa là “dân quê mùa”. 3 在耶稣的日子,法利赛派看不起贫苦大众,他们轻蔑地把群众称为“安哈阿雷茨”,意即“土民”。 |
Sau này ông giải thích với Ra-chên và Lê-a: “Cha hai ngươi lại khinh-bạc và mười lần thay-đổi công-giá ta; nhưng Đức Chúa Trời không cho phép người làm hại ta chút nào... 后来他告诉拉结和利亚:“你们的父亲欺哄我,十次更改我的报酬,上帝却不容他害我。 |
Worthy là một gã trùm casino hắn khinh doanh cờ bạc và mại dâm Worthy 是 賭場 大亨 涉足 賭博 和 賣 淫業 |
Một trong những thợ bạc ấy là ông Đê-mê-triu nói lên nỗi lo sợ của họ như sau: “Chúng ta chẳng những sợ nghề-nghiệp mình phải bị gièm-chê, lại cũng e rằng đền-thờ của đại-nữ-thần Đi-anh bị khinh-dể nữa, và nữ-thần ta bị tiêu-diệt về sự vinh-hiển mà cõi A-si cùng cả thế-giới đều tôn-kính chăng”.—Công-vụ 19:27. 有一个名叫底米特的银匠表达了同业的恐惧,说:“危险的是,不但我们这个行业要名誉扫地,而且伟大女神阿耳忒弥斯的殿宇也要被人蔑视,连全亚细亚行省和天下崇拜的这位女神,也威严尽失了。”( 使徒行传19:27) |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 khinh bạc 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。