越南语 中的 khám phá 是什么意思?

越南语 中的单词 khám phá 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 khám phá 的说明。

越南语 中的khám phá 表示发现, 搜索, 法定開示。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 khám phá 的含义

发现

verb

Hơn nữa, lời giải thích này cũng hòa hợp với những khám phá khoa học.
关于宇宙万物的起源,圣经的记载其实合情合理,十分可信,而且跟科学发现完全一致。

搜索

verb

法定開示

verb

查看更多示例

Bill đang khám phá những thông điệp cao siêu,
比爾 正在 研究 潛意識 的 訊息 喔!
Thiết lập báo cáo khám phá thông qua các tùy chọn sau:
您可以使用下列選項來設定探索:
Ý tôi là gì khi nói " khám phá bản thân "?
" 自我 发现 " 是 什么 意思 , 马克 ・ 普 理查德 ?
Bạn có thể sử dụng Google Maps hay khám phá thế giới quanh bạn theo nhiều cách.
使用 Google 地图或探索周围世界的方法有很多。
Khám Phá và Phát Triển Các Ân Tứ Thuộc Linh
发掘并培养属灵的恩赐
Anh Splane nói: “Anh chị sẽ khám phá rằng anh chị cứng cỏi hơn mình nghĩ”.
斯普莱恩弟兄说:“你们会发现自己比想象中更坚强。”
Chúng tôi cũng đang dùng nó để cái thiện cách chúng tôi khám phá sao Hỏa.
我们用它来改善探索火星的方式。
Nhiều khám phá khảo cổ học đã cung cấp nhiều hiểu biết về thời kỳ đó.
许多已经做出的重要的考古发现让人对那个年代有了更好的理解。
Tôi khám phá ra ông Dawson là một nghệ sĩ rất tài ba.
道森 是 個 相當 不錯 的 畫家
Hãy khám phá thực tại.
正視返你嘅前途問題
Với thời gian, những khám phá mới mẻ trong phạm vi này kết thúc mọi cuộc tranh luận.
随着时间过去,更多的发现使争议平息下来。
Một cơ hội để khám phá bản thân.
一个 自我 发现 的 机会
(Vỗ tay) Và đây là điều chúng tôi khám phá ra.
(鼓掌) 这是我们的发现
Thế rồi tôi sửng sốt khám phá ra rằng lòng người ta đã không thay đổi bao nhiêu”.
不过,令我震惊的是,我后来发觉人的内心其实并没有很大的改变。”
Có gì đặc biệt về sự khám phá này?
这项发现最近引起了研究人员的兴趣。 为什么呢?
Và một hay hai năm sau đó Laennac khám phá ra ống nghe khám bệnh.
一两年后 莱尼克发明了听诊器
Tôi rất ngạc nhiên khi khám phá ra Kinh Thánh không như những gì mình nghĩ!”
令我惊讶的是,圣经的内容跟我当初想象的完全不同!”
Và khi bạn hiểu rồi, bạn sẽ khám phá ra nhiều điều kỳ diệu.
试着去理解他的世界,他的观点,当你这样做的时候,奇妙的事情就会发生
Có một cô bé đã đứng lên và nói: "chúng em nên khám phá ở đâu?"
有个小女孩站起来, 问了一个问题: “我们该去哪里探索呢?”
Dù gì đi nữa, một học viên Kinh Thánh có thể khám phá “sự phong phú” nào?
不管怎样,研究圣经的人可以在这本书里寻得什么“宝贵知识”呢?
Muốn thu hút những người chưa khám phá doanh nghiệp của bạn?
有些使用者還沒發現您的商家,想要吸引他們的目光嗎?
Dưới đây là các mẹo để khám phá và sử dụng những ứng dụng của bạn:
以下是有关探索和使用您的应用的提示:
Ngày 29 tháng 7 năm 2005, sự khám phá một vật thể ngoài Sao Hải Vương được thông báo.
2005年7月29日发现新的海外天体阋神星的消息对外公布。
Bảng tri thức giúp khách hàng khám phá và tìm hiểu về đại lý của bạn.
知识面板有助于客户发现和了解您的酒店信息。
Đây có lẽ là nơi khó khám phá nhất.
这可能是最难探索的地方了。

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 khám phá 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。