越南语 中的 khách sáo 是什么意思?

越南语 中的单词 khách sáo 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 khách sáo 的说明。

越南语 中的khách sáo 表示多禮, 正式的, 恭敬的, 有礼的, 正式。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 khách sáo 的含义

多禮

(formal)

正式的

(formal)

恭敬的

(ceremonious)

有礼的

(formal)

正式

(formal)

查看更多示例

Đừng khách sáo thưa ông.
我 真想 一辈子 待 在 德贝夏 郡
Đạo trưởng khách sáo rồi
持戒 前 特饗 以 名茶 香雨
Mối liên hệ giữa Phao-lô và Ti-mô-thê không theo lối hờ hững, lãnh đạm hoặc khách sáo.
保罗和提摩太的关系并非公事公办、毫无人情味的。
Đừng khách sáo, ăn đi.
不用 客氣 吃 吧
Tôi sẽ thật khách sáo với họ
我? 将 以 最小 的 代 价 赶走 那些 土著 人
Với tôi, nó là 1 phát biểu khá sáo rỗng về những gì các chính khách luôn hay làm và có lẽ là luôn nên làm.
對我來說,那是很一般的說法, 陳述了什麼是政治家一直在做的, 且應該繼續做的。
NHỮNG NGƯỜI đang đau buồn cần được an ủi thật sự—chứ không cần nghe những lời lấy lệ và lời khách sáo.
忧伤的人需要真正的安慰,不是空泛的陈词滥调、老生常谈。

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 khách sáo 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。