越南语 中的 họ cá tầm 是什么意思?

越南语 中的单词 họ cá tầm 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 họ cá tầm 的说明。

越南语 中的họ cá tầm 表示鱘科, 鱘科, 鱘科。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 họ cá tầm 的含义

鱘科

鱘科

鱘科

查看更多示例

Để nhấn mạnh tầm quan trọng của việc học hỏi Kinh-thánh nhân, họ chối bỏ uy quyền và lời giải lý của giới ra-bi và sách Talmud.
他们强调个人研究圣经的重要性,并拒绝接受拉比的权威和《塔木德经》的解释。
Họ đem chúng vào hệ thống làm sâu từ phân bón, sản sinh ra nhiều giun dùng để nuôi cá tầm Siberia, từ đó làm ra trứng muối bán lại cho các nhà hàng.
接着把这些脏的垫草用来培育蠕虫 这样可以繁殖出许多的蠕虫,这些蠕虫就拿来喂食西伯利亚鲟鱼 鲟鱼生产出鱼子酱,鱼子酱再卖回去给餐厅
Theo nguyên lý của hình thức chủ nghĩa tự do này, như John Dewey và Mortimer Adler mô tả, vì các nhân là cơ sở của xã hội, tất cả các nhân cần được tiếp cận và được thỏa mãn đầy đủ những gì thiết yếu cơ bản như giáo dục, cơ hội kinh tế, và được bảo vệ khỏi những sự kiện vĩ mô có hại khác nằm ngoài tầm kiểm soát của họ.
依據约翰·杜威和莫迪默·阿德勒對這種形式的自由主義的解釋,由於個人是社會的基礎,因此所有個人都應該擁有實現目標所需的基本要件,例如教育、經濟機會、遇到無法解決的災害時的保護。

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 họ cá tầm 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。