越南语
越南语 中的 hành quyết 是什么意思?
越南语 中的单词 hành quyết 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 hành quyết 的说明。
越南语 中的hành quyết 表示处决, 處決, 處死, 处死, 执行死刑。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 hành quyết 的含义
处决(execute) |
處決(execute) |
處死(execute) |
处死(execute) |
执行死刑(execute) |
查看更多示例
Khoảng 2.000 người chết, trong số đó có hơn 250 người chết vì bị hành quyết. 他们有大概2000人牺牲了,当中超过250人遭处决而死。 |
Cô ấy đã bị bắt và hành quyết vì tội có cảm xúc 4 năm trước, thưa ngài 我 的 配偶 在 四年 前 因 情感 罪 遭 逮捕 並 火化 了, 長 官 |
Một sự bất công kinh khủng đã xảy ra khi đấng Christ bị hành quyết 把基督处决是最令人发指的不公判决 |
Thường là, ngày hành quyết giống như lễ hội hơn là sự kiện tang thương. 一而再,再而三的, 行刑日与其说是严肃的仪式, 不如说变成了狂欢节。 |
Trong một vụ khác, 15 người đã bị hành quyết công khai vì tội vượt biên sang Trung Quốc. 另外一個例子是,15人因為越境進入中國被公開處決。 |
Sau-lơ ra lệnh Giô-na-than phải bắt Đa-vít đem về để hành quyết. 扫罗认为大卫是该死的,于是命令约拿单把大卫带到他那里来。 |
Vào ngày 23-12-1951, một hình nộm của Ông già Nô-en bị “hành quyết” trước khoảng 250 trẻ em. 1951年12月23日,圣诞老人在250个儿童面前被“处决”。 |
Ai đã vác cây khổ hình của Chúa Giê-su đi đến nơi hành quyết? 谁把耶稣的苦刑柱背负到行刑的地方? |
Ngày 23 tháng 8, ông bị hành quyết tại tháp London. 2月10日,她被送往伦敦塔。 |
Đức Chúa Trời đã thêm sức cho chị này để chị cương quyết thi hành quyết định. 上帝强化这个女子坚守自己所作的决定。 |
Ngày hành quyết của tôi đã định. 我 的 處決 都 已經 定下 來 了 |
Vì thế Set đã mang ông ấy đến đây để hành quyết. 可賽 特給 這 裏 帶 來 了 屠殺 |
8 Vào thời Giô-sa-phát, Đức Giê-hô-va hành quyết những người muốn làm hại dân Ngài. 因为亚扪人和摩押人起来,击杀住西珥山的人,将他们灭尽;灭尽住西珥山的人之后,他们又彼此自相击杀。”( |
Vì thế, thật như lệnh của Ê-li, bọn chúng đã bị hành quyết.—1 Các Vua 18:40. 因此,以利亚下令处决他们,他们就被处死了。( 列王纪上18:40) |
Chính trong thời gian này, trong trại Corinth là lúc tôi bị gọi ra hành quyết. 我就是从科林斯这个牢房给召去处决的。 |
Chỉ hai tuần sau khi hành quyết Anne, Henry kết hôn với Jane Seymour. 安妮·博林受处决11天后,亨利迎娶了简·西摩。 |
◆ Ngài sẽ bị hành quyết trên cây cột (Thi-thiên 22:16, 17). ◆ 他会被人在一根柱上处死。——诗篇22:16,17 |
Tôi sẽ bị hành quyết trong hai ngày nữa. 我 本来 两天 后 就要 被 处死 了 |
Ngươi có chứng kiến việc hành quyết không? 是不是 去 看 杀头 去 了 ? |
Lệnh này cũng khiến nhà tiên tri Đa-ni-ên bị nguy cơ hành quyết. 这个命令发出后,但以理先知就面临死亡的威胁了。 |
Chúng ta sẽ hành quyết chúng, như hành quyết loài chó! 我們 要 像 殺 狗 一樣 殺 了 他們 |
Trong thời xưa, họ có nhiệm vụ hành quyết, thi hành sự phán xét của Đức Chúa Trời. 他们在过去曾担任行刑官,执行上帝的判决。 |
Hãy xem xét điều gì xảy ra vừa trước khi ngài bị bắt, ra tòa xử và hành quyết. 请想想在耶稣被捕、受审、遭处决之前所发生的事。 |
Không lâu nữa, Chúa Giê-su sẽ đến với tư cách là Đấng Hành Quyết và Đấng Giải Cứu. 耶稣很快就会来临,执行上帝的判决,为我们带来拯救。 |
Vào thời Giô-sa-phát, Đức Giê-hô-va hành quyết kẻ thù của dân Ngài như thế nào? 圣经报道说:“耶和华就派伏兵击杀那来攻击犹大人的亚扪人、摩押人,和西珥山人,他们就被打败了。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 hành quyết 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。