越南语
越南语 中的 giám đốc 是什么意思?
越南语 中的单词 giám đốc 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 giám đốc 的说明。
越南语 中的giám đốc 表示导演。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 giám đốc 的含义
导演noun đồng thời nhắc nhở những giám đốc casting 同时也告诉那些导演们 |
查看更多示例
Giám đốc, chúng ta phải rút thôi. 局長 , 我們 需要 撤退 |
Tôi là người giám đốc thứ tư của nghiên cứu này. 我是这个项目的第四任负责人。 |
Năm 1998, ông cũng được bầu làm một thành viên của ban giám đốc nhà máy giấy Bratskiy LPK. 1998年,他被選為布拉特斯基LPK紙磨坊的董事。 |
Tôi làm giám đốc cấp vùng trong một công ty đa quốc gia. 当时我是一家跨国公司的地方总裁,待遇优厚,收入可观,公司更提供名贵房车代步。 |
Ông tổng giám đốc quả quyết rằng bóng ma trong căn phòng đã gây trở ngại... 总经理 宣称 房间 里 的 幽灵 干扰... |
Vào ngày chót, anh được chỉ định rửa xe riêng của ông giám đốc quản lý hãng. 最后一天,他奉派打扫公司常务董事的私人汽车。 在车里,伟逊找到了一笔款项。 |
Đó là từ Giám đốc Freeh. 那 是 由 弗里 局長 制定 的 |
2005-2007, Ninoslav Marina là Giám đốc của công ty R&D tại Sowoon Technologies. 2005至2007年,尼诺斯拉夫•马利纳是Sowoon Technologies的研发总监。 |
Giám đốc nói sẽ xem xét có thể làm gì. 指導者 說 他 正在 去 理解 他 能 做 的 。 |
Đây là giám đốc quản lý của Gamma International. 这是伽玛国际的管理总裁 |
Ra hiệu cho chúng tôi, là phó giám đốc trại giam McPherson. 这 是 副 典狱长 麦克 菲森 |
Xin chúc mừng anh đã thăng chức làm giám đốc, Mike. 祝賀 你 升為 了 部長 Mike |
Giám đốc KPEK. 他 是 KPEK 的 高层 |
Nếu như cần thêm thời gian, tôi chắc là ban giám đốc sẽ vui lòng mà chập thuận. 如果 你 需要 更 多 时间 我 觉得 董事会 肯定 会 乐意 照顾 一下 |
Vavilov là giám đốc viện này từ 1921 tới 1940. 瓦维洛夫在1921年至1940年期间一直担任该所的所长。 |
Giám đốc CIA đã gọi cho tôi để hỏi thăm về cô. CIA 局长 给 我 打过 电话 询问 你 的 身份 |
Gần đây ông đã phục vụ với tư cách là giám đốc phát triển cho Fortescue Metals Group. 他最近担任FMG集团(Fortescue Metals Group)的发展部总经理。 |
Nói chuyện với Arnie Silva, giám đốc FEMA ấy. 跟 聯邦緊 急事 務 管理 署長 厄尼 席瓦談 談 |
Tôi là Phó giám đốc trại giam McPherson, các quý ông. 我 是 副 典狱长 麦克 菲森 |
Ông tổng giám đốc quả quyết rằng bóng ma trong căn phòng đã gây trở ngại ?? 经 理 宣? 称 房? 间 里 的 幽? 灵 干 扰 ... |
Giám đốc Nha Công an đầu tiên là Lê Giản. 第一任主持人為簡至豪。 |
Một số trưởng lão không ủng hộ sắp đặt về giám đốc công tác. 有些会众的长老却不肯听从服务指导员的指示。 |
Thư ký ban giám đốc là Bernard Daniel. 校长是Mr.Barnes。 |
Tôi là giám đốc điều hành của vài công ty thật sự. 實際 上 我 是 好 幾家 公司 的 首席 執行 官 |
Trùng hợp là Giám đốc đã có thỏa thuận với hắn ở Tehran cuối những năm 1970. 很 凑巧 70 年代 末期 主任 曾 在 德黑兰 和 他 有 过 交易 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 giám đốc 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。