越南语
越南语 中的 gí vào 是什么意思?
越南语 中的单词 gí vào 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 gí vào 的说明。
越南语 中的gí vào 表示粘附, 黏附, 依附, 粘贴, 粘住。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 gí vào 的含义
粘附
|
黏附
|
依附
|
粘贴
|
粘住
|
查看更多示例
Viên sĩ quan SS rút súng ra, gí vào thái dương tôi và hỏi: “Mày đã sẵn sàng chết chưa? 那位纳粹党卫军军官拔出手枪,顶着我的头,问道:“想死是吗? |
Đứa bé trai 12 tuổi “dồn một đối thủ tay không vào một góc và gí súng vào đầu người đó. 一个12岁男孩“把一个手无寸铁的对手逼至绝路,然后近距离用枪指着他的头。‘ |
Nhưng có cái gì đó gí vào đầu tôi lúc đó, tôi nhận ra chúng tôi, cũng như thể giới đang trong tình trạng sống còn, cảm giác đó chưa bao giờ mất đi suốt 25 năm qua. 但是我脑海中突然意识到, 我们作为一个世界在一个生存境遇中, 那个感觉一直在我的心里有 25 年了。 |
Nhưng sẽ mất bao lâu nếu bạn bị gí điện vào tay liên tục trong suốt quá trình đó? 你会用多久完成它? 如果你的手被电击了呢? |
Anh ta nói: “Vài lần vợ tôi và tôi bị những tên tội phạm gí súng và dao vào mặt khi chúng tìm ma túy và tiền trong nhà chúng tôi”. 托尼说:“犯罪分子曾多次用刀枪指吓我和妻子,强迫我们交出屋里的毒品和财物。” |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 gí vào 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。