越南语
越南语 中的 đóng kịch 是什么意思?
越南语 中的单词 đóng kịch 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 đóng kịch 的说明。
越南语 中的đóng kịch 表示演技。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 đóng kịch 的含义
演技noun |
查看更多示例
Chỉ là đóng kịch mà thôii 你 跟 他 只是 一场 假戏 |
Tôi hiếm khi thấy ai đó mà buồn bã khi đóng kịch. 但是后来他们体验到了更多的乐趣 我很少看到有人很痛苦地在搞这出戏。 |
Thật ra sau này, chúng tôi còn giúp các con trong việc đóng kịch và các hoạt động ngoại khóa của trường”. 后来,我们还一起跟孩子参加学校的郊游和戏剧活动。” |
Hãy cho bọn trẻ đứng trước đám đông diễn thuyết, thậm chí chỉ là đứng trước các bạn đóng kịch hoặc phát biểu. 让孩子们能站在众人面前演讲 哪怕面对的是他们自己的朋友 也可以让他们表演和演讲 |
Giê-su và các sứ đồ không bao giờ quyên tiền để chữa bệnh bằng phép lạ, và không bao giờ làm những trò đóng kịch như thế cả. 耶稣和使徒从没有利用神迹治疗向人索取金钱,也从不像这些人一样大事铺张。 |
Xa vợ # thời gian, quên đi sinh nhật con trai tôi và lãnh số tiền # triệu đô để quảng cáo cho # loại whisky khi có thể tham gia đóng kịch ở đâu đó 离? 开 太太 一? 阵?? 开 儿 子 的 生日? 还 有 , 放? 弃 在 某? 处 演? 戏 的 机? 会?? 给 威士忌 做? 广 告 |
Các sinh hoạt gây chú ý, chẳng hạn như đóng kịch câm, có thể được sử dụng để tạo ra sự thích thú và giúp các em tập trung sự chú ý của mình vào đề tài của bài học. 像默剧这样的专心活动可以用来引发儿童的兴趣,帮助儿童专注于课程的主题。 |
Một cô gái không được chọn đóng một vở kịch trong trường nhưng một cô gái trẻ khác thì lại được. 一个少女在学校一出戏剧里本要担任的角色给另一个女孩夺去了。 |
Cô cùng các thành viên khác trong gia đình đóng các vở kịch trong niềm vui sướng của cha mẹ và mọi người xung quanh vào mùa xuân năm 1918. 她與家中的其他人在1918年春天時玩遊戲來取樂父母與其他人。 |
Và đóng góp đáng kể cuối cùng của hài kịch trong việc giao tiếp là nó được truyền đi rất nhanh. 最后,喜剧作为一种沟通方式 还有一个强大的属性 那就是它内在的扩散性 |
Ông đã đóng vai một anh hùng thật sự trong một vở kịch kỳ thú. 你 在 這個 奇妙 的 戲劇 中 扮演 了 一個 英雄 |
Sau khi tốt nghiệp, Lee Pace đóng vai chính trong một số vở kịch tại sân khấu off Broadway, bao gồm The Credeaux Canvas và The Fourth Sister. 畢業之後,李·佩斯開始了外百老匯的演出,其中包含 The Credeaux Canvas 和 The Fourth Sister。 |
Durant viết tiếp: “Cả hai bên đóng kịch thật khéo. 杜兰特又说:“双方都虚情假意、装模作样。 |
Cô biết chúng tôi đóng kịch rất tệ. 你 知道 我们 不会 表演 的 |
Em giúp anh nhé. chỉ đóng kịch thôi, được không? 所以 想 请 你 帮帮忙 刺激 我 老婆 , 可以 吗 ? |
• Đóng kịch Kinh Thánh. • 演出圣经戏剧 |
Từ năm 2013 đến năm 2017, cô cùng đóng vai chính Emma Decody trong loạt phim thriller chính kịch A&E có tựa Bates Motel. 2013年至2017年期间,她在A&E电视台出品的恐怖电视连续剧《贝茨旅馆》中饰演艾玛·戴寇迪一角。 |
Mặc dù nhiều người ăn xin thật sự thiếu thốn, nhưng theo báo cáo đăng trong The Week, một tạp chí phát hành ở Ấn Độ, một số người này đóng kịch. 1999年4月1日,纽纳瓦特省在加拿大北部“诞生”了。 |
Trong số các phong cách văn chương cổ xưa có thiên anh hùng ca, huyền thoại và thảm kịch—trong các loại hình nghệ thuật này định mệnh đóng vai trò quan trọng. 在古代的写作风格中,命运常常是史诗、传说和悲剧的主要元素。 |
Ai mà muốn đóng vở kịch này chứ? 谁 想 和 那个 美女 打交道 啊 ? |
Một năm trước đó, Craig từng từ chối ý tưởng đóng Bond, vì anh thấy rằng loạt phim đã ghim vào công thức; chỉ khi anh đọc kịch bản anh mới trở nên hứng thú. 克雷格曾在一年前拒绝过这次机会,因为他觉得这一系列电影已经落入公式化俗套,一直到看过剧本后才对接拍产生兴趣。 |
Được một số học giả tôn làm cha đẻ của hài kịch, ông đã để lại dấu ấn trong tất cả các kỹ thuật hài, từ hài hình thể, song tấu, đóng vai đến châm biếm chính trị. 有些學者稱他為喜劇之父, 在各處的喜劇技巧中 都看得見他的影子, 從低俗鬧劇喜劇, 到雙人搭擋演出,到模仿, 到政治諷刺劇。 |
Tôi nhanh chóng xây dựng kịch bản cho môi trường mới này, và trong quá trình đó, chúng tôi nhận ra vài điều: VR sẽ đóng vai trò cực kì quan trọng trong lịch sử âm nhạc và điện ảnh. 我迅速地开始在这个新媒介中构建作品, 在那个过程中我们意识到了一些东西: 虚拟现实将会在媒介的历史中 扮演不可思议的角色。 |
Bọn con vừa được phân vai trong kịch Giáng sinh, và con đóng vai Tôm càng 我? 们 分到 圣?? 剧 角色 了我 要 演?? 虾 耶 |
Cô bắt đầu sự nghiệp diễn xuất khi cùng mẹ đóng trong bộ phim hài kịch Crazy in Alabama (1999) và được gọi là Miss Golden Globe năm 2006. 她的螢幕首演是跟她的母親在1999年的喜劇《Crazy in Alabama》中演出,並在2006年被選為「金球獎小姐」。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 đóng kịch 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。