越南语
越南语 中的 doanh nghiệp 是什么意思?
越南语 中的单词 doanh nghiệp 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 doanh nghiệp 的说明。
越南语 中的doanh nghiệp 表示企业, 企業。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 doanh nghiệp 的含义
企业noun (经济组织) hay cải thiện vai trò của doanh nghiệp trong những vấn đề xã hội. 或者就是让企业在社会问题中有更大的作用。 |
企業noun Nhân viên tài chính doanh nghiệp từ Qurac. Qurac 的 某個 企業 投資人 |
查看更多示例
Theo mặc định, hóa đơn của bạn hiển thị địa chỉ doanh nghiệp được đăng ký của bạn. 根據預設,月結單所列的是商家註冊地址。 |
Bạn sẽ được nhắc liên kết với tài khoản Google Doanh nghiệp của tôi. 系統會提示您連結 Google 我的商家帳戶。 |
Để đăng ký tài khoản Google Doanh nghiệp của tôi, hãy thực hiện theo các bước bên dưới: 如要註冊 Google 我的商家帳戶,請按照下列步驟進行: |
Các loại doanh nghiệp khác sử dụng Dữ liệu doanh nghiệp: 使用商家数据的其他业务类型: |
Bạn nên có một tài khoản Merchant Center liên kết với trang web doanh nghiệp của mình. 您应该有一个与您的商家网站相关联的 Merchant Center 帐号。 |
Xác minh hàng loạt (từ 10 vị trí trở lên của cùng một doanh nghiệp): 批量验证同一商家的 10 个或更多营业地点: |
Chiến cũng sở hữu một doanh nghiệp tương tự và anh ấy kiếm được nhiều tiền hơn An. 雄杰跟伟强做同一门生意,但他赚的钱比伟强多很多。 |
Mã bưu chính của doanh nghiệp. 表示商家所在地的邮编。 |
Muốn thu hút những người chưa khám phá doanh nghiệp của bạn? 有些使用者還沒發現您的商家,想要吸引他們的目光嗎? |
Giảm thiểu ô nhiễm rất tốn tiền, Vì vậy, doanh nghiệp không muốn làm điều đó. 减排很昂贵 因此企业不会愿意减排 |
Chia sẻ những gì bạn biết về doanh nghiệp mà quan trọng nhất với bạn. 分享您知道的最感兴趣的商家信息。 |
Một số doanh nghiệp cũng có thể yêu cầu xác minh hàng hoạt. 有些商家还可以申请批量验证。 |
Bạn có thể tạo nhóm vị trí/tài khoản doanh nghiệp và chuyển các vị trí tới đó. 您可以创建一个营业地点组/商家帐号,然后将营业地点转让给该营业地点组/商家帐号。 |
Để xem hướng dẫn, hãy chuyển tới Chỉnh sửa danh sách doanh nghiệp của bạn trên Google. 如需相關指引,請參閱「編輯 Google 上的商家資訊」一文。 |
Ở Trung Quốc, phụ nữ quản lý 20% tất cả các doanh nghiệp nhỏ. 在中国,百分之二十的小型企业经营者 为女性。 |
Tránh chọn sản phẩm hoặc dịch vụ không liên quan trực tiếp đến doanh nghiệp của bạn. 請避免選擇未與您業務直接相關的產品或服務。 |
Chọn tùy chọn này nếu bạn quản lý 10 doanh nghiệp trở lên trong cùng một chuỗi. 如果管理同一连锁商家的多个营业地点且数量不少于 10 个,则可选择这种方法。 |
Chúng tôi cũng kêu gọi chính phủ, doanh nghiệp, trường học, thay đổi chính sách của họ. 我们呼吁政府、公司、大学 改变他们的政策 |
Chọn loại hình doanh nghiệp liên quan nhất 選擇最相關的業務類型 |
Để có danh sách đầy đủ các nguyên tắc, hãy đọc nguyên tắc mô tả doanh nghiệp. 有关准则的完整列表,请参阅商家说明准则。 |
Google Doanh nghiệp của tôi trước đây sử dụng một bộ tiêu chuẩn danh mục khác. “Google 我的商家”之前使用的是一套不同的类别标准。 |
Mô hình doanh nghiệp không đủ điều kiện: 不合格的商家模式: |
Tìm hiểu cách chỉnh sửa thông tin doanh nghiệp của bạn 如果您的商家发生变化,请务必更新这些信息。 了解如何修改商家信息 |
* Bắt đầu hoặc phát triển doanh nghiệp nhỏ của anh chị em. * 创业或发展你的小型事业。 |
Một số người dùng vẫn có thể cần xác minh doanh nghiệp trước khi chỉnh sửa thông tin. 部分用户可能仍需先验证自己的商家,然后才能修改信息。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 doanh nghiệp 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。