越南语
越南语 中的 đồ tắm 是什么意思?
越南语 中的单词 đồ tắm 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 đồ tắm 的说明。
越南语 中的đồ tắm 表示游泳衣。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 đồ tắm 的含义
游泳衣noun Nếu các cô cảm thấy e thẹn về chuyện đó, thì đồ tắm cũng đủ tuyệt đối với chúng tôi. 如果 你們 覺得 害羞 穿 游泳衣 也 可以 |
查看更多示例
Những cô gái mặc đồ tắm rửa xe vào mỗi Chủ nhật. 周日,穿着比基尼的蠢女孩洗着车 |
Mỗi người dự định làm báp têm nên đem theo đồ tắm khiêm tốn và một khăn lau. 每个打算受浸的人都应携同端庄的游泳衣和毛巾出席大会。 |
Mỗi người dự định làm báp têm nên đem theo đồ tắm khiêm tốn và một khăn lau. 每个打算受浸的人都应该携同端庄的泳衣和毛巾出席大会。 |
Sonhia rủ em ra bãi biển và nói là anh sẽ thấy em trong bộ đồ tắm biển. 索尼娅 把 我们 带到 海滩 , 然后 让 你 来 见 我 还 穿着 游泳 装 |
Chỉ là đồ tắm thôi mà, Marvin. 這不過 是 一件 浴袍 啊 馬 文 |
Mỗi người dự định làm báp têm nên đem theo đồ tắm khiêm tốn và một khăn lau. 每个打算受浸的人应该带备端庄的游泳衣和毛巾出席大会。 |
Cô không muốn in dấu đồ tắm lên người chớ? 你 不想 身上 印 出 泳衣 帶子 的 痕跡 吧 |
Nếu các cô cảm thấy e thẹn về chuyện đó, thì đồ tắm cũng đủ tuyệt đối với chúng tôi. 如果 你們 覺得 害羞 穿 游泳衣 也 可以 |
Nhiều bậc cha mẹ chỉ đơn giản nói với con những phần mà bộ đồ tắm che là riêng tư và đặc biệt. 许多父母简单地告诉孩子,游泳衣遮住的部位是很特别的,别人不可以抚摸。 |
Đây là một trong những tấm ảnh đầu tiên mà tôi từng chụp, cũng là lần đầu tiên tôi chụp ảnh đồ tắm, và lúc đó tôi thậm chí chưa có chu kỳ kinh nguyệt nữa. 这是我第一张模特照片 也是我第一次穿比基尼 我基至还没有过月经 |
Vì thế, tôi bị tịch thu đồ đạc và phải vào phòng tắm cởi đồ ra. Ở đó, tôi gặp một số chị đồng đạo đến từ Hà Lan. 因此,我得交出所有财物,然后到一个浴室去,在那里我遇见一些从荷兰来的基督徒姊妹。 |
Dự luật đề cập cụ thể tới "bất kỳ tư thế gợi dục nào thể hiện qua hình ảnh trẻ em dưới 13 tuổi trong tình trạng khỏa thân hoàn toàn hay một phần, hoặc mặc đồ tắm hay chỉ mặc mỗi đồ lót, được đăng trong sách hay có trong phim ảnh", mặc dù vậy thì cũng như các điều khoản khác của dự luật, điều này chỉ áp dụng đối với tranh vẽ và hoạt hình, không áp dụng với ảnh chụp hay phim về trẻ em thực. 法案強調「任何由13歲少年全身裸體或部份裸露,或穿著泳衣、只穿內褲的性感姿勢,出現在印刷書刊上或視像特寫」,不過不適用於真人照片、真人電影。 |
Thỉnh thoảng tôi nghĩ sẽ đưa cô ấy về nhà, cho cô ấy tắm, thư giãn, mặc đồ mới. 有些时候,我想把带她回家, 洗澡她,安慰她,她的衣服。 |
Vậy nếu bác sĩ đồng ý, bạn có thể đem đồ ăn cho bệnh nhân hay giúp người tắm rửa hoặc gội đầu. 因此,医生若同意,你也许能够带点营养丰富的食物给病人或帮助他洗头或沐浴。 |
(b) Sa-tan đã có thể dùng các nhà tắm La Mã để gài bẫy tín đồ Đấng Christ như thế nào? 乙)撒但怎样利用罗马的澡堂使基督徒跌进陷阱? |
Chúng tôi không mang theo đồ tắm. 我们 没带 泳衣 呀 |
Những loài cây thật và tưởng tượng, những lâu đài trôi nổi, những người phụ nữ đang tắm, các biểu đồ chiêm tinh học, các vòng tròn cung hoàng đạo, và các mặt trăng và mặt trời có các khuôn mặt đi kèm chữ viết. 真假交错的植物, 悬浮空中的城堡, 正在洗浴的妇女, 星象图, 星座戒指, 还有文字周围的脸谱化的日月。 |
Giờ đây chúng tôi sẽ có buồng tắm vòi hoa sen, tủ lạnh để giữ đồ ăn và lò điện để nấu ăn. 现在我们有淋浴装置,有电冰箱贮存食物,还有轻便的电热锅供煮食之用。 |
Sau khi tắm rửa và cạo râu, bận vào bộ đồ com-lê và đội nón mà các anh cho mượn, cha lên đường trở về nhà. 他在伯特利先洗个澡,剃净胡须,穿上借来的西装和戴上帽子,然后才回家跟我们见面。 |
Bỏng được gây ra bởi chất lỏng nóng hoặc khí và thường xảy ra khi tiếp xúc với đồ uống nóng, nhiệt độ cao vòi nước trong phòng tắm hoặc buồng tắm vòi, dầu nóng, hoặc hơi nước. 烫伤是由热液体或气体导致的,最常发生在接触到热饮、浴缸中或淋浴时的高温自来水、热烹饪油或蒸汽时。 |
Vào năm 1992, một con tàu chở đồ chơi khi tắm cho trẻ em gặp phải một cơn bão. 1992年, 一艘装载着洗浴玩具的货船 遭遇了风暴。 |
Ừ, vì cô ta bảo anh cởi hết đồ và đứng trong bồn tắm. 是 啊 , 她 讓 我 把 衣服 全脫 了 , 進 浴室 裏 |
Tôi để đồ của ông trong phòng tắm đó. 我 把 你 的 東西 放在 浴室 |
“Chúng tôi biết là làm tín đồ Đấng Christ mình phải tắm rửa và ăn mặc sạch sẽ. 他说:“我们明白到,要做基督徒,身体和衣服都必须保持清洁。 |
Hãy đi tắm anh sẽ đi lấy đồ. 去 洗個 熱水澡 , 東西 我 都 會 拿 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 đồ tắm 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。