越南语
越南语 中的 đồ cũ 是什么意思?
越南语 中的单词 đồ cũ 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 đồ cũ 的说明。
越南语 中的đồ cũ 表示破烂, 陈旧的, 年老, 动摇的, 经过相当岁月的。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 đồ cũ 的含义
破烂
|
陈旧的
|
年老
|
动摇的
|
经过相当岁月的
|
查看更多示例
Bạn mua một món đồ chơi mới toanh để thay thế món đồ cũ đã vứt đi. 当我们得到一件 崭新的、闪亮的玩具, 是因为我们把旧的丢掉了。 |
Một ngày nọ, William đến chỗ bán đồ cũ mua một món đồ về sửa nhà. 有一天,威廉到旧货摊去买一件东西用来修理家居。 |
Trong đống đồ cũ của mẹ ạ. 從 她 遺物 中 翻出 來 的 |
Vào cuối tuần, chúng tôi cùng đến phố Cortlandt đó là chợ đồ cũ điện tử và vô tuyến. 在周末的时候,我们会一起去Cortlandt 街, 现在已经是纽约城的广播站了。 |
Tôi thường mang đồ ăn sáng tới giường ông, trong bộ đồ cũ và đôi dép đi trong nhà, ông thường đi dạo quanh khu vườn. 我会送早餐到他床边, 之后穿着旧运动服和拖鞋 他会在花园里散步 |
Và ngày nay, chúng ta có thể sản xuất từ những thứ đồ cũ của chúng ta. để nó trở thành một thứ đồ dùng mới. 而如今 我们用旧东西作为原料 同时马上就可以变旧为新 |
Tôi làm một lớp học thư viện giản dị với sách mà tôi đã gom góp lại từ những tiệm sách cũ. mấy tiệm đồ cũ -- bạn biết đấy. 我用那些从二手书店,捐赠品商店 和阁楼收集到的书 建造了一个简易的教室图书馆。 |
Chú đâu có đòi bố mẹ một món đồ chơi cũ nữa. 你 不會 要 爸媽給 你 舊 玩具 吧 |
Ngày 30 tháng 5 năm ngoái, người bạn của tôi là Troy Russell lái từ từ chiếc xe tải nhỏ của anh ra khỏi ga-ra trên đường đi tặng đồ cho cửa hàng đồ cũ Deseret Industries ở địa phương. 去年的五月30日那天,我的朋友特洛伊·罗素,慢慢地把货车开出车库,准备把东西捐到当地的德撒律工业社。 |
Đồ của em đã cũ hết cả rồi. 都 是 以前 的 希望 我 拿 對 了 |
Nói thẳng vào mặt chồng cũ của tôi là đồ đểu là sao? 当面 管 我 的 前夫 叫 傻冒? |
Tôi có thể nào bày tỏ tinh thần chân chính của người tín đồ đấng Christ và bỏ qua chuyện cũ không? 我是否真的不能够本着真正基督教的精神,对冒犯者既往不咎? |
Hoặc có lẽ một anh mua lại một chiếc xe hơi cũ của một tín đồ đấng Christ khác, và không bao lâu sau chiếc xe bị hỏng. 也许一位弟兄从基督徒同工那里买了一辆二手车,但不久就坏了。 |
Microsoft Photo Editor: Phần mềm chỉnh sử ảnh/đồ họa raster trong các phiên bản Office cũ cho đến Office XP. Microsoft Photo Editor——在更旧的版本和XP版的Office中的相片编辑/纲板图形软件。 |
□ Tín đồ đấng Christ phải làm theo điều răn nào vừa “cũ” vừa “mới”? □ 基督徒获得什么又“旧”又“新”的命令? |
Còn cách gì kiếm lời tốt hơn bằng việc cho Bắc Kinh đồ cũ của chúng ta? 把 废铜烂铁 卖 给 别人 还 能 赚 一笔 , 这 不是 更好 吗 ? |
Đám bạn đang cười nhạo vì tôi mặc đồ cũ ”我的哥们儿们都在嘲笑我, 穿得又旧就没型。“ |
Chúng tôi mua vài thứ ở tiệm đồ cũ, và không lâu sau chúng tôi cảm thấy rất mãn nguyện. 我们从二手店买了些家具和用品,觉得也蛮不错。 |
Chúng tôi mang theo cái thùng gỗ, trong đó có bếp dầu, chảo, dĩa, thau giặt đồ, ra trải giường, mùng, áo quần, báo cũ và những thứ khác. 因此我们无论到哪里去,都带着一个装满日用品的木箱子,里面有煤油炉、煎锅、碟子、洗濯盆、被单、蚊帐、衣物、旧报纸等。 |
Dĩ nhiên, bạn sẽ muốn sắm đồ mới cho con, nhưng có thể bạn sẽ tiết kiệm được khá nhiều tiền nếu mua sắm tại các cửa hàng bán đồ cũ hoặc đồ giảm giá. 虽然你喜欢买新东西给婴儿,可是购买二手物品能节省开支。 |
Thay vì dùng một từ hàm ý là phần Kinh Thánh này đã cũ và lỗi thời, Chúa Giê-su và các môn đồ dùng từ “Kinh-thánh” để nói đến phần này. 耶稣基督和他的门徒没有暗示这部分圣经陈旧或过时,反而把这些经卷称为圣经。( |
Điều thú vị nhất về bức vẽ thời Hậu đồ đá cũ chính là biểu hiện của mỹ thuật, nó đã kéo dài gần 20,000 năm. 旧石器时代上层艺术中最不可思议的是, 作为一种美学表现形式, 壁画存在了两万年。 |
14 Sau khi Giê-su qua đời, những người Do-thái chấp nhận ngài là đấng Mê-si và trở thành môn đồ của ngài bước vào một giao ước mới thay thế giao ước cũ theo Luật pháp (Giê-rê-mi 31:31-34; Hê-bơ-rơ 8:7-13). 14 耶稣死后,接纳他为弥赛亚而成为他门徒的犹太人遂归于新约之下。 这个新约取代了旧的律法之约。( |
Vậy, ngay từ bây giờ thay vì vứt chúng trên những ngọn đồi ở những nước đang phát triển hay để chúng tan thành mây khói, bạn người có thể biến những thứ đồ cũ thành những thứ đồ mới trên bàn, trong văn phòng, hay tại nơi làm việc trong nhà. 所以如今,与其让你的废弃物 成为发展中国家垃圾山的一部分 或是焚烧成黑烟 你可以找出你的旧东西 然后变旧为新,重回你的书桌上 办公室里 或回到你的家中 |
Anh Nhân-chứng sắp đặt học hỏi Kinh-thánh mỗi tuần hai lần với anh Daniel và chẳng bao lâu sau, Daniel bắt đầu thay đổi đời sống cho phù hợp với ý muốn của Đức Chúa Trời và bỏ những người bạn cũ mà kết bạn với những tín đồ đấng Christ là những người không nghiện ma túy hoặc rượu và xa lánh sự vô luân. 见证人安排每周两次跟丹尼尔研究圣经。 不久丹尼尔开始按着上帝的旨意而生活,疏远以往的损友,转而结交一些益友——不吸烟、不酗酒,并力拒不道德的基督徒。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 đồ cũ 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。