越南语 中的 đĩ 是什么意思?

越南语 中的单词 đĩ 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 đĩ 的说明。

越南语 中的đĩ 表示妓女, 妓男, 娼妓。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 đĩ 的含义

妓女

noun

妓男

noun

娼妓

noun

查看更多示例

Tôi muốn cho con đĩ này biết thế nào là lễ độ.
我要 打敗 這賤 人
Mày chết rồi, con đĩ.
你 要死 了 贱人
Chỉ là con đĩ của bọn Đức.
她 是 納粹 的 妓女
Tôi không quên chuyện bà ngoại tình với chồng tôi đâu đồ đĩ.
你 个 欠 日 的 骚 逼
Tại sao ta lại nói về chuyện mấy con đĩ này chứ?
为什么 我们 谈论 的 母狗 呢 ?
Cô là đồng tính nữ và cũng là đĩ.
你 是 同性恋 又 是 妓女
Hắn nói " âm nhạc là tối kị với đạo Hồi và là nghề của đĩ điếm, và nếu mày cứ tiếp tục, mày sẽ bị cưỡng dâm bụng mày sẽ bị cắt để khỏi sinh ra con điếm nào khác nữa"
如果你繼續這麼做,你就會被強暴, 你的肚子會被切開,這樣才不會有 另一個像你一樣的妓女出生。
Bà già da mồi, con bò béo, con đĩ đáng khinh.
像 " 糙脸 巫婆 " , " 肥 母牛 " " 忘恩负义 的 妓女 "
Qua Môi-se, ngài đã cảnh cáo: “Mặc dầu sự hứa-nguyện ngươi thể nào, chớ đem vào nhà của Giê-hô-va Đức Chúa Trời ngươi, hoặc tiền-công của một con đĩ, hay là giá trả cho một con chó [có lẽ người đồng dâm nam]; vì cả hai đều lấy làm gớm-ghiếc cho Giê-hô-va Đức Chúa Trời ngươi” (Phục-truyền Luật-lệ Ký 23:17, 18).
耶和华曾通过摩西警告说:“娼妓所得的钱,或娈童所得的价,你不可带入耶和华——你上帝的殿还愿,因为这两样都是耶和华——你上帝所憎恶的。”——申命记23:17,18。
(Ga-la-ti 4:25, 26; Khải-huyền 21:2) Tuy nhiên, vì dân cư Giê-ru-sa-lem thường bất trung với Đức Giê-hô-va nên thành này được mô tả là một điếm đĩ và một đàn bà bội chồng.
加拉太书4:25,26;启示录21:2)可是,耶路撒冷的居民常常不忠于耶和华,所以圣经也把这个城形容为妓女和通奸的妇人。(
Con đĩ nhà giàu nào đó.
某个 有钱 的 婊子
Nhưng nay con của cha kia, là đứa đã ăn hết gia-tài cha với phường điếm-đĩ rồi trở về, thì cha vì nó làm thịt bò con mập” (Lu-ca 15:28-30).
可是你这个儿子,跟娼妓一起吃掉了你的生活资财;他一来,你就为他宰了那头肥壮的公牛犊。’”——路加福音15:28-30。
(Ê-sai 57:3) Dân Giu-đa đã bị ô danh, hệt như con trai của bà bóng, dòng dõi của kẻ gian dâm và đĩ điếm.
以赛亚书57:3)这些人作恶多端,实在堪称占卜者的儿子、奸夫淫妇的孽种!
Trông ẻm có hơi đĩ điếm một tí nhưng mà...
對 , 她 有點 像 妓女 啦 , 不過...
Lẽ đĩ nhiên, bà đã có thể dùng đến phương-pháp “cấm khẩu” đối với Áp-ra-ham, chờ cho ông gạn hỏi điều gì đã làm bà bực tức.
当然,她可以对亚伯拉罕“不理不睬”,希望丈夫会察觉什么使她不悦。
Nhìn mày vừa làm gì đi, con đĩ!
看看 你 幹 了 什麼 , 婊子 !
Kinh Thánh gọi những người đàn bà này là điếm đĩ, tức gái mại dâm.
圣经把这些女人叫做娼妓,也叫妓女
Chúa ơi, khi nào con đĩ đó định câm mồm đây?
那家子 人 而已 老天 啊 这 贱人 怎么 还 不 闭嘴?
Vì Lizzy, con đĩ xấu xa của tôi.
敬莉茲 我 最愛的 邪 惡娘們
Tôi mà xong việc với Cecile, nó sẽ là con đĩ nhất hạng ở New York.
当 我 完成 对 西西儿 的 报复 她 就 会 成为 纽约 最 放荡 的 女子
Thậm chí một con đĩ cũng còn biết quan tâm đến tôi.
一个 私钟妹 , 都 为 我 做 这么 多事
Câm mồm, con đĩ kia.
闭嘴 你 这个 疯 贱人
Giô-ên 3:3 nói là những kẻ thù của dân tộc ông “đã đổi con trai mà lấy đĩ, và bán con gái đặng lấy rượu để uống”.
约珥书3:3谈及上帝子民的仇敌“将童子换妓女,卖童女买酒喝”。
Con đĩ khốn nạn!
你 ~ 这狗 娘养 的!
Tiến lên, mà Thủy quân lục chiến gọi là " Săn đĩ. "
红心 大战 在 部队 里 叫 " 猎女 大战 "

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 đĩ 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。