越南语
越南语 中的 dành để 是什么意思?
越南语 中的单词 dành để 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 dành để 的说明。
越南语 中的dành để 表示預訂, 搁置, 帐簿, 预定, 作控告笔录。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 dành để 的含义
預訂
|
搁置
|
帐簿
|
预定
|
作控告笔录
|
查看更多示例
Nội dung này dành để trợ giúp video đã bị xóa khỏi YouTube. 本文說明如何處理 YouTube 影片遭到下架的相關問題。 |
Số tiền này dành để nhập cư lậu phải không? 这些 钱 都 是 给 蛇头 的 么? |
Châm-ngôn 10:14 nói: “Người khôn-ngoan dành để sự tri-thức”. 箴言10:14说: “有智慧的人珍藏知识”, 吸收圣经的知识尤其重要。 |
Biểu trưng Local Guides là đặc trưng của thương hiệu Google và chỉ dành để sử dụng chính thức. 「在地嚮導」標誌為 Google 的品牌識別符號,僅供官方使用。 |
Dĩ nhiên, kết quả thu được trong thánh chức phải cân xứng với thời gian chúng ta dành để rao giảng. 我们在传道工作上所得的成果,自然与我们在这件工作上所花的时间成正比。 |
Và tớ để dành tiền để ăn smoothies suốt ngày. 我要 储钱 , 因为 我 整天 都 要 吃 思慕 雪 |
Anh nên bắt đầu để dành tiền để làm mộ bia. 你 应该 开始 存钱 一个 不错 的 墓碑 。 |
Trò chơi điện tử rất vui, cuốn hút và làm cho não của bạn hoàn toàn dễ dành để lập trình lại 电子游戏既有趣又吸引人,它使你的大脑 变得对各种信息都不设防 |
Cả đời tôi đã dành để cố gắng nắm bắt vũ trụ và tìm những câu trả lời cho những câu hỏi này. 我一生都在探究想要了解宇宙 并找出这些问题之答案. |
Những cảnh tương tự như thế này xảy ra khắp nơi trên thế giới tại những nơi dành để tôn sùng “các thánh”. 在世界各处有许多供奉“圣人”的地方,在这些地方常有与以上类似的情景出现。 |
Nguyên chương này dành để trả lời cho câu hỏi: Điều gì xảy ra cho những người thân đã mất của chúng ta? 这章清楚解释,去世的亲者有什么遭遇? |
Và cuối cùng, từ Teach For America, Tôi học được rằng một lớp học không phải chỉ dành để truyền đạt thông tin. 最后,从“Teach For America(为美国而执教)”这个项目中 我学习到了上课不光是为了 知识的传授 |
Và thay vào đó, số tiền được dành để tài trợ cho những cuộc chiến ở Yugoslavia, nhét căng ví những kẻ vô liêm sỉ 而这些钱被用在了南斯拉夫战争中 还进了一些黑心商人的腰包 |
Tôi đã để dành đủ tiền để trả các chi phí trong đời sống bình thường cho khoảng một tháng. 我手头的积蓄仅够支付一个月的正常开销。 |
Một ngày bận rộn dành để khám phá các điểm tham quan không thể bỏ qua như quần thể kim tự tháp Giza, Quảng trường Tahrir và Bảo tàng Ai Cập. 不妨好好把握時間瀏覽必訪景點,例如吉薩金字塔群、解放廣場和埃及博物館。 |
(i) Thiết bị vận hành trong dải tần 5150–5250 MHz chỉ dành để sử dụng trong nhà nhằm giảm nguy cơ can nhiễu có hại cho các hệ thống vệ tinh di động cùng kênh; (i) 在 5150-5250 MHz 頻帶內運作的裝置僅限於室內使用,以降低對同頻道行動衛星系統造成任何有害干擾的風險; |
Thiết bị khi vận hành trong dải tần 5150–5250 MHz chỉ dành để sử dụng trong nhà để giảm nguy cơ can nhiễu có hại cho các hệ thống vệ tinh di động cùng kênh. 在 5150-5250 MHz 頻帶內運作的裝置僅限於室內使用,以降低對同頻道行動衛星系統造成任何有害干擾的風險。 |
Đành rằng mỗi người một hoàn cảnh khác nhau, nhưng thời gian chúng ta dành để rao truyền tin mừng thường cho thấy chúng ta quý trọng những điều thiêng liêng đến mức nào. 无可否认,人人的情况都不一样,但我们用多少时间宣扬圣经的好消息,往往反映出我们对属灵的事有多重视。 |
Và rồi bất ngờ tôi nói chuyện điện thoại với nhân viên chứng khoán và nhân viên bất động sản, thay vì thời gian đó lẽ ra tôi nên dành để tiếp chuyện với khách hàng. 我发现自己总是在与股票经纪人、地产经纪人讲电话 在我应该花时间关心客户的时候 |
Bố của cậu đã dành 32 năm để làm nhân viên an ninh. 你 父亲 做 了 32 年 保安 |
Giờ đây trung bình 1 lái xe ở Bắc Kinh dành 5 tiếng để đi làm. 在北京,每个司机每天 花在路上的平均时间是五个小时 |
Chỉ múc nước ra bằng gáo được dành riêng để múc nước đó. ......要置备一个长柄勺,专用来拿取食水。 |
Hẳn bạn muốn dành sức để động viên và giúp đỡ nhau nhiều hơn. 即使你认为他们患病可能是咎由自取的,但数落他们的错实在无济于事,倒不如把精力用来支持和鼓励他们。 |
Tại một bệnh viện, chị dành 80 giờ để làm chứng chỉ trong hai tuần rưỡi. 有一次勒妮姊妹在医院住了两个半星期,就用了80个小时向人作见证。 |
Tôi dành 30 giờ để xếp từng mảnh ghép những con số 0 và số 1 thành hình của một con mèo con. 我花了30个小时把这些0和1整合到一起, 组成了一个小猫的图像。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 dành để 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。