越南语
越南语 中的 của anh 是什么意思?
越南语 中的单词 của anh 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 của anh 的说明。
越南语 中的của anh 表示你的, 您的, 你们的, 你们, 你(的)。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 của anh 的含义
你的(your) |
您的(your) |
你们的(your) |
你们(your) |
你(的)(your) |
查看更多示例
Tôi là fan bự của anh đấy. 我 是 你 的 铁杆 粉丝 |
Em muốn leo lên mái tóc của anh và kiểm tra nó. 我 想 爬 到 你 的頭 髮 上 , 探測 一下 |
Chủ đích của anh ta là gây cười. 他的目的是搞笑。 |
Đêm hôm đó, giọng nói hùng hồn của anh Joseph F. 当天晚上,我们把预先灌录下来的圣经演讲播放出来。 |
Tôi chỉ muốn làm người bạn thân nhất của anh ấy thôi.’” 我对自己说:‘他是个很出色的人,不管我有没有机会和他约会,我只希望当他最好的朋友。’” |
Anh ấy hỏi, "Ý anh là về học thuật, đó không phải lĩnh vực của anh?" 他说:“你的意思作为一个学者,这不是你的领域?” |
Xe mới của anh đây. 你 的 新 交通工具 |
Mọi người coi phong cách của anh làm cho anh ta trông giống Android mất. 他把外表像人的機器人取名為Android。 |
" Jarrett thân mến, tôi đã nhận được bưu thiếp của anh. " Dear Jarrett, 我们收到了你的明信片. |
Trả lời câu hỏi của anh ta ngay! 回答 他 的 問題 |
Sự can đảm của anh để đâu rồi? 你 的 勇氣 跑 到哪去 了 ? |
Họ cũng cần sức lực của anh. 老弟 , 你家 人 也 不 例外 |
Chỉ huy Vatan, anh có nói chuyện với vợ mình về công việc của anh không? Vatan 中校, 你 曾經 和 你 妻子 說過 你 的 工作 嗎? |
Chiếc xe ở bãi đậu là của anh à? 外面 停著 的 是 你 的 車嗎 |
Vậy sao khó lần ra tung tích của anh vậy? 为什么 这么 难 找到 你 ? |
Anh còn nhớ nhà của anh chứ? 你 记得 你家 吗? |
Kẻ đã cuỗm rất nhiều tiền của anh ấy, và lẩn trốn luôn. 他 拿 很多 錢 去 , 一去不返 |
Tên của anh là gì, anh đẹp trai? 你 叫 什么 名字 , 帅 吗 ? |
Đó là nhân chứng của anh, Brockden. 這是 你 的 證人 布諾克頓 先生 |
Lời nói chính xác của anh ta là gì? 他 原话 怎么 说? |
Vấn đề không phải là xe mà là do hành động gian lận của anh đấy. 问题 是不是 车 因为 你 欺诈 。 |
Bút của anh đây. 解散 了 ? 好 , 解散 , 筆給 你 |
Còn với các đồng đội của anh- 至于 你 的 战友... |
Có thật có cuộc họp công đoàn ở quận của anh không? 今天 在 你 的 地區 真的 有 工會 組織 會議 嗎 ? |
Anh ném quyển ghi chú của anh. 你 扔掉 你 的 笔记本 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 của anh 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。