越南语
越南语 中的 cư sĩ 是什么意思?
越南语 中的单词 cư sĩ 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 cư sĩ 的说明。
越南语 中的cư sĩ 表示第三紀。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 cư sĩ 的含义
第三紀
|
查看更多示例
Pháp có 3,22 bác sĩ trên 1000 cư dân, và chi tiêu y tế bình quân đầu người là 4.719 USD vào năm 2008. 根据统计,每1000名法国居民中,有3.22名医生;2008年,法国人均医疗保健支出为4,719美元。 |
Tại Trại Giam Serang, một sĩ quan nhập cư đến lục soát và trộm đồ của chúng tôi. 在西朗看守所, 一个移民官过来偷偷的 对我们做了脱衣搜身检查。 |
Thị trấn này là nơi cư trú của một số tu sĩ về hưu. 有不少退休教士住在镇上。 |
Cách cư xử tử tế của bác giáo sĩ đã để lại ấn tượng không dễ nhạt phai trong lòng anh thanh niên. 这个年老的传道员待人仁慈,这不但给年轻人留下深刻的印象,也令他很想认识圣经这本对他来说完全陌生的书。 |
Nơi cực thánh của các ẩn sĩ là ở khu định cư Karoúlia, nằm cheo leo trên bờ vách đá cao ngất ở cuối Núi Athos. 隐士的真正乐土却是位于阿托斯山末端、坐落在峭壁上的卡里埃社区。 |
Tuy một số giáo sĩ quá nghiêm ngặt và khắt khe, nhưng nhờ thế họ đã nâng cao được đạo đức của dân cư đảo. 虽然有些传教士可能过于苛刻并严守教规,但他们确曾致力于提升岛民的道德水平。 |
Có lẽ một số đã chú ý đến Đức Chúa Trời nhờ những cuộc thảo luận với những người Do Thái làm giáo sĩ hoặc nhờ quan sát sự khác biệt về hạnh kiểm, phong tục, và cách cư xử của người Do Thái. 或者有些人对上帝感兴趣的原因是,他们曾跟一些从事海外传道工作的犹太人讨论圣经;他们留意到这些人的品行和习俗都有别于其他人。 |
Một người công bố ở Thụy sĩ để lại tờ Tin tức Nước Trời cho một gia đình và tiếp tục rao giảng ở lầu trên của chung cư nơi gia đình đó cư trú. 在瑞士,传道员把《王国信息》留给一个住户,然后继续探访楼上的住户。 |
Vậy nên chúng tôi tìm đến các cư dân và sĩ quan cảnh sát ở Bắc Lawndale ở Chicago, nơi các đồn cảnh sát được biết đến như một pháo đài đáng sợ bao quanh bởi rất nhiều bãi đỗ xe. 我们联络了北隆戴尔区的 社区人员和警局官员; 该区位于芝加哥, 居民都视公安局为一座被停车场围绕的 可怕的堡垒。 |
Khó mà chứng nghiệm được những đề nghị của các y sĩ ngay cả khi họ tìm cách trị những rối loạn có liên quan đến những phần phức tạp nhất của đời sống con người, đó là tâm trí và cách cư xử”. 精神病专家所采用的疗法是否有效,往往很难得到证实,何况他们所处理的是人最复杂的问题——思想和行为”。 |
Đến năm 1541, ông định cư ở thành phố Geneva, Thụy Sĩ, và nỗ lực thực hiện công cuộc cải cách ngay tại đây. 最后,加尔文到了瑞士的日内瓦定居。 从1541年开始,他就致力在这个城市推行改革。 |
Em ấy đứng đầu khi còn học lớp nha sĩ, và cùng với Yusor và Yaran, tham gia vào những dự án cộng đồng cả ở địa phương và quốc tế cống hiến cho những người vô gia cư và tị nạn, bao gồm cả dự định về một chuyến cứu trợ nha khoa cho người tị nạn Syria ở Thổ Nhĩ Kỳ. 他在牙科学校名列前茅, 和尤瑟、拉赞 参与了一个当地 和国际的社区服务项目 为了无家可归的人和难民, 包括一个他们计划的牙科学术旅行, 为了土耳其的叙利亚难民。 |
Hơn một thập kỉ làm bác sĩ, tôi đã chăm sóc cho các cựu chiến binh vô gia cư, 做医生的十年以来, 我治疗过流浪的老兵, 也治疗过工薪阶层的家庭。 |
Là một nghệ sĩ, tôi luôn hướng nhân theo cách tô đẹp thêm cho khu dân cư nghèo lạc hậu bằng việc mang nghệ thuật đến và hi vọng nó sẽ tỏa sáng cộng đồng bị cô lập này. 作为一名艺术家,我有这种人文意愿: 我希望用艺术去美化一个被忽视的贫穷街区 使这个孤立的社区散发希望的光芒 |
Tại bốn thành phố của Hoa Kỳ -- Philadelphia, Miami, Akron, Ohio, và Witchita, tiểu bang Kansas -- chúng tôi đã tập hợp các nghệ sĩ và nhà hoạt động xã hội, nhà giáo, chính trị gia, hàng xóm, cư dân, để cùng nhau tạo nên các dự án có thể khích lệ văn hóa bầu cử ở các địa phương. 在美国四个城市—— 费城,迈阿密, 俄亥俄的阿克伦,和堪萨斯的威奇托, 我们召集了艺术家,活动家, 教育家,政治人物,邻居和普通市民, 相聚一起,创造了一个项目 来培育地域选举文化。 |
Cha của cô là Bernand Lewinsky, một bác sĩ chuyên khoa về ung thư, ông là con trai của một người Đức gốc Do Thái đã chạy trốn Đức Quốc xã và nhập cư đến El Salvador và sau đó tới Hoa Kỳ. 她的父亲伯纳德·莱温斯基(Bernard Lewinsky)是一名肿瘤学家,祖父是德国犹太人,在14岁时逃离纳粹德国,搬到萨尔瓦多,然后到达美国。 |
Công dân của tất cả các quốc gia thành viên EEA và Thụy Sĩ sở hữu hộ chiếu có hiệu lực, thẻ hộ chiếu, hoặc chứng minh nhân dân được áp dụng quyền tự do đi lại và có thể vào vùng lãnh thổ của nhau, định cư và làm việc mà không cần thị thực. 所有欧洲经济区成员国和瑞士的公民在上述地区的领土享有流动自由,持有效护照或身份证者可无需签证进入或居留该地区。 |
Được truyền cảm hứng bởi những gì học được từ Nathaniel, tôi đã khởi xướng một hội các nhạc sĩ ở phố Skid Row đặt tên là "Street Symphony", chúng tôi đem lại ánh sáng âm nhạc đến những nơi tối tăm nhất, biểu diễn cho những người vô gia cư đang ở chỗ trú ngụ tạm thời và những bệnh nhân tâm thần tại các phòng khám bệnh trong phố Skid Row, biểu diễn cho những cựu quân nhân bị rối loạn thần kinh sau chấn thương , và biễu diễn cho những tù nhân và những người bị gán cho là "tội phạm tâm thần". 我从Nathaniel那里学到的东西驱使我 开始组建一个由Skid Row 流浪音乐家组成的组织 称为“街交响乐团”,为的是用音乐之光 照亮最黑暗的地方, 为Skid Row庇护所和诊所中的无家可归者和精神病人表演 为患有创伤后遗症的退伍老兵表演 为在监狱里服刑,为那些 有犯罪精神问题的人表演 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 cư sĩ 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。