越南语
越南语 中的 công ty viễn thông 是什么意思?
越南语 中的单词 công ty viễn thông 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 công ty viễn thông 的说明。
越南语 中的công ty viễn thông 表示通讯公司。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 công ty viễn thông 的含义
通讯公司
|
查看更多示例
Hơn 1.000 máy tính tại Bộ Nội vụ Nga, Bộ Khẩn cấp Nga và công ty viễn thông của Nga MegaFon, cũng bị nhiễm. 俄罗斯联邦内务部、俄羅斯聯邦緊急情況部和俄罗斯电信公司MegaFon共有超过1000台计算机受到感染。 |
Khi làm việc cho một công ty viễn thông, anh Omar cùng vài đồng nghiệp được cử đến nhà Bê-tên để giới thiệu một số trang thiết bị của công ty. 有一次,他和一些同事代表公司到墨西哥伯特利,示范操作某些设备。 |
Chỉ thị này cho biết mỗi công ty viễn thông ở châu Âu, mỗi nhà cung cấp dịch vụ Internet trên toàn lãnh thổ châu Âu, đều phải lưu trữ một lượng lớn thông tin về những người sử dụng. 这条指令的内容是,在欧洲的每家电讯公司 在欧洲的每家互联网服务公司 必须对用户的数据资料进行大范围地保留 |
Chúng tôi muốn có được sự tự chủ trong thời đại công nghệ số, và chúng tôi không muốn rằng các công ty viễn thông và nhà cung cấp dịch vụ Internet lưu trữ lại tất cả các thông tin của mình. 我们想在这个数字化的时代自己做主 我们不要那些电讯公司和互联网服务公司 来为我们保留数据资料 |
IPTP Networks là một tập đoàn các công ty viễn thông với thương hiệu IPTP LLC (khu vực châu Mỹ), IPTP Limited (khu vực châu Á), Fredonia Trading Limited (Liên minh châu Âu), IPTP Networks (Liên minh châu Âu), IPTP Ltd (Nga). IPTP Networks(又名IPTP)是一间全球性的电信公司 和名为IPTP 有限公司(美国地区),IPTP有限公司(亚洲地区),Fredonia 贸易有限公司(欧盟),IPTP Networks(欧盟),IPTP有限责任合夥公司(俄罗斯)。 |
Somalia có một trong những hệ thống viễn thông tốt nhất châu lục: nhiều công ty như Golis Telecom Group, Hormuud Telecom, Somafone, Nationlink, Netco, Telecom và Somali Telecom Group cung cấp dịch vụ viễn thông, gồm cả gọi đường dài quốc tế, với chi phí khoảng $10 USD mỗi tháng. 索馬利亞較大型的電信公司包括Golis電信索馬利亞(Golis Telecom Somalia)、Hormuud電信(Hormuud Telecom)、Somafone、NationLink電信(NationLink Telecom)、Netco、Telcom及索馬利亞電信集團(Somali Telecom Group)等。 |
Theo "cơ sở dữ liệu IPR" (IPR nghĩa là quyền sở hữu trí tuệ) của Viện tiêu chuẩn viễn thông châu Âu (ETSI), tính đến tháng 3 năm 2012 khoảng 50 công ty đã tuyên bố nắm giữ bằng sáng chế chủ yếu bao gồm tiêu chuẩn LTE. 根据欧洲电信标准协会(European Telecommunications Standards Institute,ETSI)知识产权库,至2012年3月,有约50 家企业已宣布拥有LTE标准中的必要专利。 |
Năm 1984, cậu làm việc với Rene Anselmo, người sáng lập Mạng lưới quốc tế Tây Ban Nha (Spanish International Network, nay là Univision), như là một công ty mới sẽ cạnh tranh với hãng Intelsat đang độc quyền truyền hình vệ tinh viễn thông toàn cầu. 1984年,她被西班牙国际网络创始者Rene Anselm聘用进他成立的新公司PanAmSat,以实现她MBA论文中提到的相对全球电信卫星垄断有竞争力的技术。 |
Tổng công ty Android (Android, Inc.) được thành lập tại Palo Alto, California vào tháng 10 năm 2003 bởi Andy Rubin (đồng sáng lập công ty Danger), Rich Miner (đồng sáng lập Tổng công ty Viễn thông Wildfire), Nick Sears (từng là Phó giám đốc T-Mobile), và Chris White (trưởng thiết kế và giao diện tại WebTV) để phát triển, theo lời của Rubin, "các thiết bị di động thông minh hơn có thể biết được vị trí và sở thích của người dùng". 2003年10月,有「Android之父」之稱的安迪·鲁宾(Andy Rubin)、利奇·米纳尔(Rich Miner)、尼克·席爾斯(Nick Sears)、克里斯·怀特(Chris White)在美國加利福尼亞州帕羅奧圖共同成立了Android科技公司(Android Inc.),鲁宾把Android項目描述為「有極大的潛能以開發更智能的行動設備,以更了解其用家的位置及偏好。 |
Qua đó, Rothblatt đã chịu trách nhiệm triển khai một số công ty vệ tinh viễn thông, bao gồm hệ thống định vị xe cơ giới toàn liên bang đầu tiên tại Hoa Kỳ (Geostar, 1983), dự án vệ tinh quốc tế tư nhân đầu tiên (PanAmSat, 1984), mạng vô tuyến vệ tinh toàn cầu đầu tiên (WorldSpace, 1990), và hệ thống phát sóng phi địa tĩnh từ vệ tinh đến xe cơ giới đầu tiên (Sirius Satellite Radio, 1990). 罗斯布拉特负责过几个 通讯卫星 公司的上市,包括第一个私人国际通信项目(PanAmSat、1984年),第一个全球卫星无线电网络(世界空间,1990年),和第一个非地球静止轨道的卫星-汽车广播系统(天狼星卫星广播,1990年)。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 công ty viễn thông 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。