越南语 中的 con đom đóm 是什么意思?

越南语 中的单词 con đom đóm 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 con đom đóm 的说明。

越南语 中的con đom đóm 表示螢火蟲, 萤火虫, 萤科, 流螢, 流萤。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 con đom đóm 的含义

螢火蟲

(firefly)

萤火虫

(firefly)

萤科

(firefly)

流螢

(firefly)

流萤

(firefly)

查看更多示例

Sai sót của tạo hóa này được đồng nghiệp của tôi Tom Eisner phát hiện ra, đã khiến những con đom đóm chiếu ánh sáng rực rỡ vào bầu trời với ý định bất chính.
这个进化中的小错误, 是由我的同事Tom Eisner发现的, 它促使这些萤火虫 不怀好意地 在黑夜中点亮自己。
Thế nên, một con đom đóm ma-cà-rồng, được sinh ra dựa trên chọn lọc tự nhiên.
所以,一只吸血鬼萤火虫 在自然的选择中诞生了。
Các nhà khoa học chưa nghiên cứu mọi loại của con đom đóm này.
女巫萤属的萤火虫有许多品种,当中有不少是科学家还没研究过的。
Nhật báo World diễn tả nó giống "như một con đom đóm hơn là một hải đăng."
《纽约世界报》称这“与其说是明灯,不如说是萤火虫”。
Tôi đã quyết định rằng thả những con đom đóm sẽ là đóng góp của tôi cho môi trường ở đây năm nay.
我决定,放飞萤火虫将是我今年对这里环境做出的贡献 我决定,放飞萤火虫将是我今年对这里环境做出的贡献
Khi kiểm tra đom đóm cái bằng đèn LED, chúng tôi phát hiện con cái thích các con đực nhấp nháy lâu hơn.
当我们用闪光的LED灯测试雌萤火虫时, 我们发现它们更喜欢 可以持久发光的雄性。
Điều này có nghĩa là nếu bạn có thể co trái đất thành kích thước của một quả bóng bi-a Nếu bạn có thể lấy cả trái đấy, với tất cả những đỉnh núi hay hang động, những khu rừng nhiệt đới, phi hành gia và những bộ lạc chưa từng có liên lạc, những con búp bê ma đom đóm, sô cô la, sinh vật biển làm nên màu xanh của đại dương sâu thẳm, thì bạn chỉ cần thu hẹp nó lại thành kích thước của một quả bóng bi-a nó sẽ như mịn như một quả bóng bi-a, có lẽ một quả bóng bi-a với một chỗ phình nhỏ khoảng giữa.
这个的意思是,你可以将地球缩小到一个桌球的大小, 如果你可以将地球,以及它上面的高山和洞穴 和雨林,航空员和未接触部落和黑猩猩,巫毒娃娃们, 萤火虫,巧克力,在海洋内交配的海生物们, 你将它缩小的一个桌球的大小, 它会想桌球一样的光滑, 大概就像一个中间稍微有些突出的桌球。
Tầm ảnh hưởng của họ đối với thế giới không lớn hơn của con sứa hay của đom đóm hay chim gõ kiến là bao.
他们对世界的影响力, 和水母、萤火虫、啄木鸟差别不大。
Mọi ấu trùng đom đóm đều phát sáng ngay cả khi con trưởng thành không thể.
每一只萤火虫幼虫都可以发光, 即便它们长大以后不能发光。

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 con đom đóm 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。