越南语 中的 co thắt 是什么意思?

越南语 中的单词 co thắt 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 co thắt 的说明。

越南语 中的co thắt 表示抽筋, 痙攣, 抽搐的, 抽筋的, 痉挛的。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 co thắt 的含义

抽筋

(spasm)

痙攣

(spasm)

抽搐的

(spasmodic)

抽筋的

(spasmodic)

痉挛的

(spasmodic)

查看更多示例

Liệu có một "cơn co thắt" nào chấm dứt tương lai của Trái đất?
会否在一阵发作中丧失了地球的未来?
Vụ bứt sóng delta chỉ là bị co thắt động mạch.
wave burst 那 只是 血管 痉挛
Các cơn co thắt của cô thế nào?
收缩 的 情况 如何?
Cơ này co thắt, siết chặt lối vào dạ dày và tạo nên vùng áp suất cao ngăn ngừa axit trong dạ dày thấm ra ngoài.
LES 收縮,擠壓胃部的入口, 創造出一個高壓區, 避免胃酸漏出。
Giai đoạn đầu tiên bắt đầu với đau bụng hoặc đau lưng co thắt kéo dài khoảng nửa phút và xảy ra đều đặn 10 đến 30 phút một lần.
第一產程一開始會有腹部或是背部的陣痛,約每十分鐘至三十分鐘一次,每次持續半分鐘。
Các nhà khoa học tin rằng những chất hóa học trong rượu vang đỏ (polyphenol) có khả năng kiềm chế một chất hóa học gây co thắt mạch máu.
科学家认为红酒中所含的多酚,能抑制一种引致血管收缩的化学物。
Sau đó, vào 1 ngày, từ khóe mắt tôi tôi thấy cơ thể ông ấy trườn như một con rắn một sự co thắt ngẫu nhiên ở các chi của ông ấy.
有一天,我用眼角的余光 看到他的身体像蛇一样扭动 一种无意识的痉挛 通过他的手臂
Các nhà nghiên cứu đã khám phá ra rằng trong khi sanh nở, cơ thể người mẹ sản sinh nhiều hormon oxytocin làm co thắt tử cung và kích thích sự tiết sữa sau này.
研究人员发现,女人在分娩时,一种称为催产素的激素会大量增加,刺激子宫收缩,有助于母体日后产生乳汁哺育婴儿。
Nhưng khi trục trặc, LES là nguyên nhân chính gây ra chứng ợ nóng - cảm giác nóng rát, đôi khi cảm thấy vị chua, co thắt ngực mà ta đều từng trải qua ít nhất một lần trong đời.
但當 LES 機能失常時, 它就成了胃灼熱的主要成因了。 胃灼熱是一種燒灼的胸痙攣, 有時還帶有酸味, 許多人在一生中都會經歷到。
Não có thể chống lại phản xạ này nếu bạn không muốn đi tiểu bằng cách gửi 1 tín hiệu khác để cothắt ống đái ngoài.
大脑会判断现在是不是排尿的合适时机 通过发射另一个信号来控制尿道外括约肌
1 Tư thế của thai nhi trước khi cơn co thắt bắt đầu
1 阵痛前胎儿的位置
Thời xưa, trái của cây phong già được dùng làm thuốc mê và để ngừa hoặc chữa cơn co thắt.
在古代,风茄的果实可用作麻醉药,也可用来预防或减缓痉挛。
Những cục máu trôi hoặc sự co thắt cơ của thành động mạch cũng có thể gây ra sự tắc nghẽn toàn diện.
此外,流动的血凝块卡在动脉的狭窄处,或者动脉管壁肌突然痉挛起来,都会阻塞血液流通。
Các chất điện giải rất quan trọng, bởi vì chúng là những chất mà tế bào (đặc biệt là các tế bào thần kinh, tim và cơ) sử dụng để duy trì điện áp trên màng tế bào của chúng và mang xung điện (xung thần kinh, co thắt cơ) trên chính chúng và đến các tế bào khác.
電解質在生物體中很重要,因為是細胞(特別是神經、心臟及肌肉細胞)利用電解質維持細胞膜電壓及傳遞電脈衝(神經脈衝、肌肉收縮)到其他細胞。
Galvani chứng minh rằng chân của mấy chú ếch bị co giật khi ông nối những dây thần kinh thắt lưng với một luồng điện.
伽伐尼证明,只要他把青蛙的腰椎神经 接上电流 青蛙的脚就会抽搐。

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 co thắt 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。