越南语
越南语 中的 cổ điển 是什么意思?
越南语 中的单词 cổ điển 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 cổ điển 的说明。
越南语 中的cổ điển 表示古典的, 古典, 经典, 經典, 典型。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 cổ điển 的含义
古典的(classical) |
古典(classic) |
经典(classic) |
經典(classic) |
典型(classic) |
查看更多示例
Bây giờ, nếu chúng ta nhìn góc trái dưới ở đây, đây là xe cổ điển của bạn. 如果我们看左下角, 这是你们正在开的普通汽车。 |
Và đó là chất thơm tổng hợp cổ điển. 是一种经典的合成香料♫ |
Sau đó, ông tiếp tục nghiên cứu về lịch sử và văn chương cổ điển. 弥尔顿成绩优异,1632年获得剑桥大学的硕士学位,之后继续阅读古典文学和历史典籍。 |
câu trả lời của các nhà kinh nghiệm học cổ điển là sự quy nạp 经验主义的经典的答案是“归纳法” |
2S35 không phải là pháo tự hành cổ điển, mà là một hệ thống tự động hóa cao. 2S35不是一款典型的自走炮,而是一輛高度機械化的精密儀器。 |
Cô thích nhạc cổ điển à? 你 喜欢 古典音乐? |
Nhiều cảnh có nhạc nền là nhạc cổ điển. 当时说旁白的人很有名,他的声音家喻户晓。 很多画面都配上了古典音乐。 |
Điều này được thể hiện rõ trong cơ học cổ điển. 這從密碼學史中可以看得很明顯。 |
Tiết mục đào thoát cổ điển của Trung Quốc. 經典 的 中式 逃脫術 表演 |
Vào cuối chiến tranh, chỉ có 30 trong số các vũ công cổ điển vẫn còn sống. 战争结束之时 只有30名古典舞蹈师存活下来 |
Để khỏi nghĩ đến chuyện tự tử, tôi bắt đầu đọc văn chương cổ điển Nga. 为了让自己转移视线,我开始阅读俄罗斯的古典文学著作。 |
Một tác giả nói: “Nott đã xác định ngữ pháp cổ điển tiếng Tahiti. 一位作家说:“诺特制定了塔希提语的语法。 |
Villanueva của học sinh mở rộng các phong cách tân cổ điển ở Tây Ban Nha. 比亚努艾瓦的学生在西班牙扩展了新古典主义风格。 |
Để triển khai Quảng cáo tự động trong chủ đề Cổ điển: 如要在傳統主題中導入自動廣告,請按照下列步驟操作: |
Kiểu như là ý tưởng cổ điển về tia nhiệt của bạn. 它就是你们传统想象中的热射线 |
Một thí dụ cổ điển về điều này là câu trả lời ban cho Croesus, vua Ly-đi. 吕底亚国王克罗伊斯所得的回答就是一个典型的例子。 |
Trong gia đình, chúng tôi sưu tầm các poster cổ điển châu Âu. 我們家收集這些復古歐洲海報。 |
Những người ấy không thể sống thiếu nhạc cổ điển. 你不能想象没有古典音乐的生活是怎么样的。 |
Rickroll là kiểu chài và vẽ này, thực sự đơn giản và cổ điển. 瑞克摇滚是一种“挂羊头卖狗肉”的恶作剧, 很简单,却是最经典的恶作剧。 |
Và đó là ý nghĩa và cách dùng chữ trong cả văn chương cổ điển Hy-lạp. 在希腊的古典著作中,这一向是史托劳斯一词的意思和用法。 |
Cái này, đối với tôi, là một không gian khá cổ điển. 这个,在我看来,是个非常经典的空间。 |
"Robam kbach boran," hay nghệ thuật của điệu múa Khmer cổ điển, đã được hơn 1,000 tuổi. 「Robam kbach boran」, 也就是高棉古典舞蹈藝術, 有超過一千年的歷史。 |
Nếu anh thấy mệt vì cứ phải chờ đợi anh luôn có thể thử cách tiếp cận cổ điển. 如果 你 不爽 等 永远 能 试试 老派 作法 |
Trong thời Maya cổ điển (200-900 AD), Quiriguá nằm ở điểm gặp nhau của nhiều tuyến đường thương mại quan trọng. 馬雅古典時期(公元200年–900年)時,基里瓜坐落於幾條重要貿易路線的交點。 |
Thí dụ, trong những văn sĩ cổ điển, chỉ có một số ít các tác phẩm họ còn tồn tại. 举个例说,今日世上只有少量古代典籍的手抄本。 可是,圣经却有许多手抄本,有些包括整本圣经,有些则仅是片断。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 cổ điển 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。