越南语
越南语 中的 chuyến du lịch 是什么意思?
越南语 中的单词 chuyến du lịch 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 chuyến du lịch 的说明。
越南语 中的chuyến du lịch 表示游历, 参观, 遊歷的巡迴的, 任期, 遊玩。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 chuyến du lịch 的含义
游历(tour) |
参观(tour) |
遊歷的巡迴的(tour) |
任期(tour) |
遊玩(tour) |
查看更多示例
không gợi ý hoặc ủng hộ bất cứ chuyến du lịch nào đến khu vực này. 却不鼓励读者到这个地方旅游。 |
Thằng bé thật sự rất thích chuyến du lịch toán học của chúng tôi tại Alhambra. 你们可以看到 他真的很喜欢我们在阿尔罕布拉的数学之旅。 |
Hiển thị quảng cáo cùng với chi tiết chuyến du lịch, như điểm đến và giá. 展示包含旅行详情(例如目的地和价格)的广告。 |
Ngày cuối của chuyến du lịch, chúng tôi cùng với các anh chị trong hội thánh địa phương ra biển chơi. 在假期的最后一天,我们跟当地的弟兄姊妹到沙滩去玩。 |
Cô ấy đã tiết kiệm đủ tiền cho chuyến du lịch Trung Quốc. Thực ra, cô ấy đã xuất phát tuần trước. 她 终于 存够 了 钱 要 去 中国 旅游 事实上 她 本该 一周 前 启程 |
Anh Wayne: Chúng tôi nhận ra rằng những thứ mình đang nỗ lực có được như quần áo sang trọng, nhà cao cửa rộng và những chuyến du lịch đắt tiền đều không mang lại hạnh phúc. 伟恩:我们发现,我们辛辛苦苦地工作,虽然买到了大房子和漂亮的衣服,也能花很多钱去旅游,但却不觉得快乐。 |
Khi sắp tới sinh nhật lần thứ 3 của con gái tôi, vợ tôi nói, "Sao anh không đưa Sabrina đến New York làm một chuyến du lịch chỉ có cha và con gái, rồi tiếp tục "nghi thức" cũ? 接近女儿三岁生日时, 妻子说,“嘿,你为什么不带萨比娜回纽约, 来个父女之旅,继续这个小传统?” |
Nó không chỉ đơn thuần là sự tham nhũng và lãng phí mà bạn tạo nên; bạn đã về bản chất thay thế những ưu tiên của chính phủ Afghanistan, chính phủ có được nhờ bầu cử, với những xu hướng quản lý vi mô của khách nước ngoài trong các chuyến du lịch ngắn ngày với những ưu tiên của riêng họ. 这不仅仅是你创造了 腐败与浪费; 你本质上取代了阿富汗政府的优先权, 当选的阿富汗政府 以及外国短途旅行团的 微观管理倾向 以及他们的优先权。 |
Luanda, là nơi có rất nhiều nạn nhân của mìn họ phải giành giật sự sống trên những con phố và những trẻ em mồ côi trong chiến tranh phải sống trong các cống ngầm dưới các con phố, và một nhóm ít người nhưng vô cùng giàu có thì đang truyền tai nhau câu chuyện về những chuyến du lịch mua sắm tới Brazil và Bồ Đào Nha. 罗安达,到处都是地雷受害者 他们在街上挣扎求生 战争孤儿生活在街道下的下水道中 极少部分富裕的精英们 在闲谈着到巴西和葡萄牙的购物之旅。 |
Trong những năm 1840, Lyell du lịch đến Hoa Kỳ và Canada, và viết hai cuốn sách du lịch địa chất phổ biến: Du lịch ở Bắc Mỹ (1845) và Chuyến thăm thứ hai tới Hoa Kỳ (1849). 在1840年代,他到美國和加拿大旅行,因此寫了兩本很受歡迎的旅行與地質學書籍,一本是1845年出版的《北美之旅》(Travels in North America)和1849年出版的《再訪美國》(A Second Visit to the United States)。 |
Đó là chuyến du lịch em bảo anh đấy. 哦 , 就是 我 跟 你 讲 过 的 旅行 |
Nhưng em phải đi chuyến du lịch này với Will. 但是 我要 跟 威尔 一起 出门 |
Năm 1979, Hội Tháp Canh tổ chức chuyến du lịch đi Do Thái, nên tôi đăng ký đi. 1979年,守望台社筹办往以色列的观光团,我报名参加。 |
Chuyến du lịch vui nhất! 一个最难忘的假期 |
Sau đó anh cùng Ushio đi một chuyến du lịch. 最後與奧利華一起去旅行。 |
2 chuyến du lịch vòng quanh Trái Đất một tháng. ( 香港 業務辦 公桌 艾迪 凡庫 恩 ) |
Chặng 6 - N/A. Chặng 7 - Một chuyến du lịch tới Puerto Rico provided by Travelocity. 賽段 7 - 由Travelocity把供的旅遊勝地波多黎各之旅。 |
Vì vậy hãy tỏ ra tôn trọng hoặc tao sẽ cho mày một chuyến du lịch cá nhân đấy. 给 我 一点 尊重 我 才 会 回 之 以礼 |
Nextpedition biến mỗi chuyến du lịch thành một trò chơi, với những ngóc ngách thú vị đầy ngạc nhiên suốt dọc đường. 就把旅行变成游戏 一路上都有意想不到的惊奇 |
Chiến dịch Đi bộ dã ngoại tại Yosemite này quảng cáo các chuyến du lịch có liên quan đến tất cả các nhóm tuổi. 优山美地国家公园徒步游这一广告系列旨在宣传适合所有年龄段的徒步游。 |
Các chuyến du lịch cũng sẵn sàng phục vụ và giá cả khoảng từ 40 đến 100 đô la một người, tùy theo dịch vụ và lộ trình cung ứng. 旅客也可以參加旅遊行程,價格依照服務和路線收費每人40到100美金不等。 |
Điều đó nghĩa là cuộc đời song hành đã khép lại, không còn những chuyến du lịch, dịp vui chơi giải trí, công việc và sự nương tựa lẫn nhau. 这可能意味到,他们一向分享的整个生活方式都终止了;他们以前一同旅游、工作、娱乐和互相依存,现在已告结束了。 |
Nhiều du khách từ khu du lịch Cancún đã mất trọn một ngày cho chuyến đi đến Chichen Itza, và thường chỉ đủ thời gian thăm một số phần của nó. 很多到坎昆游览的游客都会花一天时间参观奇琴伊察,虽然一天的时间只够参观遗迹的一部分。 |
Vì mỗi vùng có nét độc đáo riêng về thức ăn, quần áo, ngôn ngữ và phong cảnh, nên chuyến đi của chúng tôi tựa như chuyến du lịch từ nước này qua nước khác. 每个地区都各有独特的食物、服装、语言和风景,我们觉得自己好像到了许多不同的国家。 |
Sân bay Khatgal (HTM) chỉ có các chuyến bay đi và đến Ulaanbaatar vào mùa hè, chủ yếu nhằm phục vụ khách du lịch đến hồ Khövsgöl. 哈特嘎勒机场(HTM)只在夏天执行来往乌兰巴托的计划航班,为去往库苏古尔湖的游客提供便捷路径。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 chuyến du lịch 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。