越南语 中的 cho rằng 是什么意思?

越南语 中的单词 cho rằng 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 cho rằng 的说明。

越南语 中的cho rằng 表示假定。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 cho rằng 的含义

假定

verb noun

Cứ cho rằng đúng như anh nói hỏng cả hai động cơ do chim đâm vào.
我們 就 先 假定 你 說 的 是 事實 因鳥擊 造成 雙發 停車

查看更多示例

(Ma-thi-ơ 9:37, 38). Câu ngạn ngữ cho rằng không ai quá già nếu còn muốn học là đúng.
马太福音9:37,38)一句谚语说得不错:活到老,学到老。
Người Anh nhất định cho rằng chúng tôi đã bị đánh chết rồi
英国人 一定 以为 我们 被 打死 了
Tuy nhiên, giới chỉ trích cho rằng các sách này có các lối viết khác biệt nhau.
可是,考证学家却声称书中有不同的写作风格。
Tuy nhiên, các chuyên gia cho rằng có thể giảm nguy cơ mắc bệnh tiểu đường tuýp 2.
有些专家说,患上2型糖尿病的风险是可以减低的。
Tôi cho rằng một người sáng suốt sẽ không đến đây.
一個 聰 明人 根本 不會來 這里
Nếu bạn cho rằng bạn đã vượt quá giới hạn này, hãy đợi 24 giờ rồi thử lại.
如果您认为自己已经超过此限制,请在 24 小时后再试。
Con không thể cho rằng việc này có nghĩa như vậy.
你不要以为这就是那个意思。
Vậy, ý tưởng cho rằng Luật pháp Đức Chúa Trời cho phép trả thù xuất phát từ đâu?
既然如此,为什么有些人会认为上帝的律法赞成人报复呢?
* Nhiều tôn giáo cho rằng họ dạy đúng về những vấn đề này.
*对于这些问题,不同的宗教都声称他们倡导的是真理,却往往各有各的说法。
Ngươi có thể cho rằng mình gặp may, con hoang ạ.
你 可以 覺得 自己 很 幸運 , 私生子
Thôi cho rằng có 3 nguyên nhân, 2 cái gián tiếp, và 1 cái trực tiếp.
我认为有三个原因, 两个长期性因素和一个触发性因素。
Nhưng cá nhân tôi cho rằng việc họ đang làm rất quan trọng.
但是我认为他们正做着非常重要的工作
Vâng, trong cuốn sách, tôi cho rằng đây là những thực tế không hợp lí.
好了,在书中,我主张这些其实都是不当结论。
Tôi cho rằng có đó.
我觉得我看到它了。
Tôi cho rằng ông giữ nhẫn đó thế là đủ rồi.
我 觉得 你 拥有 那枚 戒指 的 时间 已经 够 久 了
Thần cho rằng vì thần đã chứng tỏ được mình là người giỏi nhất, thưa bệ hạ.
我想 證明 我 是 最 優秀 的 我 的 主
Chẳng hạn, hãy xem ý niệm cho rằng Cha, Con và thánh linh hợp thành Chúa Ba Ngôi.
就以父、子、圣灵合成三位一体的道理为例。
Quan niệm cho rằng có được điều đó sẽ khiến chúng ta thỏa mãn.
我们或许以为有这样东西,就心满意足了。
Tôi phản ứng thế nào khi có người cho rằng tôi uống quá nhiều?
如果别人暗示我喝酒过量,我有什么反应?
Tuy nhiên, một số nhà khoa học cho rằng họ biết ADN xuất hiện ngẫu nhiên.
可是,有些人却断言自己知道DNA是全凭机遇偶然产生的。
Hay là bạn cho rằng một sách như vậy chắc hẳn đã lỗi thời rồi?
还是你觉得这样的一本书一定完全落伍,不合潮流了。
(b) Làm sao chúng ta có thể cho rằng Đa-vít chân thành tôn trọng Sau-lơ?
乙)我们怎么知道大卫真心尊重扫罗?
Và tôi cho rằng đó là một điều tốt.
我想说的是,面临挑战不失为一件好事
Tôi cho rằng chính là trải nghiệm.
在想和做的中间, 我想说,肯定有经验。
Bạn có cho rằng mỗi ngày mới là một sự ban cho để vui hưởng không?
你把新的每一天都视为可喜的恩赐吗?

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 cho rằng 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。