越南语
越南语 中的 chiều dài 是什么意思?
越南语 中的单词 chiều dài 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 chiều dài 的说明。
越南语 中的chiều dài 表示长度, 長度, 長, 长。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 chiều dài 的含义
长度noun Chúng tôi chỉ thay đổi chiều dài của nan hoa. 不同的是,我们依靠调解辐条的长度实现转向。 |
長度noun Đây cũng chính là chiều dài của con đường tơ lụa. 巧合的是,这也是丝绸之路的长度。 |
長noun như bạn di chuyển dọc chiều dài tòa nhà. 尤其当沿着建筑物长轴移动时可以观察到。 |
长noun như bạn di chuyển dọc chiều dài tòa nhà. 尤其当沿着建筑物长轴移动时可以观察到。 |
查看更多示例
Vì thế bạn có thể để vừa 10 tế bào người dọc chiều dài của một sợi tóc người. 十个人体细胞 刚好能排满一根头发直径的长度 |
Bộ lông sơn dương có màu sắc và chiều dài thay đổi theo mùa. 毛发浓密,颜色随季节变化。 |
Khoảng 59% chiều dài tuyến là đi ngầm. 59%的地铁线路为地下线。 |
Tuyến này có tổng chiều dài 838 km. 这一边的长度据说为八百英里。 |
Có chiều dài khoảng 7 met, con non mới sinh đã có thể bơi được. 刚出生的蓝鲸宝宝体长约23英尺, 一出生就会游泳了。 |
Thiên thạch đó có chiều dài khoảng 19m hoặc to như một cửa hàng tiện lợi. 那个东西有19米宽, 或者说像一个便利店一样大。 |
Vùng châu thổ sông Volga có chiều dài khoảng 160 km và bao gồm tới 500 kênh và sông nhỏ. 伏尔加三角洲有大约160公里长,包括500多个渠道和小河。 |
M25 là tuyến đường cao tốc chạy vòng quanh dài nhất thế giới với chiều dài 195,5 km (121,5 mi). M25高速公路是全世界最長的環狀道路,长121.5英里(195.5公里)。 |
Có từ năm 960 CN, cuốn này có 516 tờ, chiều dài 47cm, chiều ngang 34cm và nặng khoảng 18kg. 这部圣经于公元960年制成,共有1028页,大约长47厘米(18英寸),宽34厘米(13英寸),重18公斤(40磅)。 |
Chiều dài tối đa được ghi là 70 cm (28 in). 一片葉子最長可達70 cm(28英寸)。 |
EM: Tôi nghĩ không có giới hạn về chiều dài thực sự. EM:我觉得没有任何长度的限制。 |
Sarawak có 55 hệ thống sông có thể thông hành với tổng chiều dài là 3.300 kilômét (2.100 mi). 砂拉越擁有55個可通航的河流网络,其長度總和為3,300公里(2,100英里)。 |
Trong suốt chiều dài lịch sử, quốc kỳ Armenia có nhiều biến đổi. 在历史上,亚美尼亚国旗经历了许多变迁。 |
Bờ bên phải trên phần lớn chiều dài là cao hơn so với bờ bên trái. 右房室口比起左邊大得多。 |
Năm 1933, tổng chiều dài đường điện thoại toàn quốc là trên 14.800 km, đến năm 1936 tăng lên đến hơn 48.000 km. 1933年全國电话線路總長度为14,800餘公里,到1936年上升到48,000餘公里。 |
Tháng 8, Hyundai Heavy Industries (Hàn Quốc) bắt đầu lắp đặt đường ống cho dự án với tổng chiều dài 470 km. 8月,韩国现代重工业株式会社开始为春晓油气田项目铺设管道,全长470公里。 |
Quảng cáo được phép phân phát nếu quảng cáo video thu nhỏ có chiều dài và chiều rộng tối thiểu 256 pixel. 如果调整后的视频广告的长边尺寸和短边尺寸均为至少 256 像素,便可进行投放。 |
Vật thể này có chiều dài 1,4 inch và hiện nay đang được trưng bày ở Phòng số 4 của bảo tàng Cairo. 这件容器长5.3厘米,现藏于开罗国家博物馆的四号展厅。 |
Con cá voi xanh được ghi nhận là dài nhất có chiều dài 33m, thuộc giống cái, bắt được ở Nam Cực. 有记录以来最长的蓝鲸就是在南极洲捕到的成年母鲸,它长达33米(108英尺)。 |
Cũng giống như nhiều thành phố vùng Trung Âu khác, Gdańsk cũng có nhiều tên suốt chiều dài lịch sử của nó. 同其它许多欧洲城市一样,格但斯克在历史上有过许多不同的名字。 |
Bản Codex Ephraemi có chiều dài 31cm, rộng 23cm, là bản chép tay xưa nhất mà mỗi trang chỉ có một cột chữ. 《以法莲重叠抄本》的大小约31厘米乘23厘米(12英寸乘9英寸),每页只有一栏,在现存以这种形式抄写的抄本中,它的年代是最久远的。 |
Tôi phải leo nhiều đồi dốc, và một số đoạn là lối đi gồ ghề hẹp chỉ bằng chiều dài bàn chân tôi. 我必须翻山越岭,行走崎岖的山路,有的山路只有我的脚掌的长度那么宽。 |
Đó là cái nền lớn nhất được xây dựng trong thế giới cổ xưa, với chiều dài khoảng 480m và chiều rộng khoảng 280m. 圣殿的地台是古代最大的人造地台,长480米、阔280米。 |
Vì có chiều dài tối đa là 29mm nên một số con của loài này có thể nằm vừa trên móng tay một người. 这种迷你的棕色蜥蜴的身长,最多能长至29毫米(1.1英寸),它们有些只有人的手指甲那么小。 |
Các sông băng lớn như sông băng Plomo và Horcones thậm chí không đạt đến chiều dài 10 km và có bề dày không đáng kể. 像Plomo冰河及Horcones冰河等當地最大的冰河不會超過10公里,而且其冰層很薄。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 chiều dài 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。