越南语
越南语 中的 chỉ xe 是什么意思?
越南语 中的单词 chỉ xe 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 chỉ xe 的说明。
越南语 中的chỉ xe 表示有线的, 有線。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 chỉ xe 的含义
有线的
|
有線
|
查看更多示例
(3) Chỉ lấy xe đẩy hành lý khi đã chuẩn bị xong đồ đạc. 3)需要时才拿行李手推车。( |
Khi chúng tôi khởi đầu, thì chỉ có xe hơi đen thôi. 当我们一开始创立Uber的时候, Uber里的车全都是黑色的。 |
Khuyết điểm dễ thấy của quân Pháp là thiếu xe thiết giáp: chỉ có 20 xe tăng Renault FT-17 đã lỗi thời để chống lại gần 100 xe bọc thép của Lục quân Hoàng gia Thái Lan. 法军严重缺乏坦克,他们仅能用20辆老旧的雷诺FT-17坦克对抗泰国的134辆坦克。 |
Tôi chỉ muốn lái xe qua xem có chuyện gì xảy ra. 我 只是 要 車子 開過 看看 發生 了 什 麽 事 。 |
Vào ngày chót, anh được chỉ định rửa xe riêng của ông giám đốc quản lý hãng. 最后一天,他奉派打扫公司常务董事的私人汽车。 在车里,伟逊找到了一笔款项。 |
Để báo cáo về các chỉ đường lái xe không chính xác: 回報行車路線錯誤的方法如下: |
Tôi đã nói chú anh là tôi chỉ muốn chiếc xe. 我 告诉 你 叔叔 我 想要 的 就是 车 |
Sau đó tôi chỉ biết lái xe theo lệnh chúng. 然后 我 就 开 着 你 的 车 |
Bạn có thể nhận chỉ đường lái xe, chuyển tuyến công cộng, đi bộ hoặc đi xe đạp trên Google Maps. 您可以在 Google 地图上查询驾车路线、公交路线、步行路线或骑车路线。 |
Trong Lục quân Hoa Kỳ, những chiếc xe tăng này được chính thức biết đến chỉ như là xe tăng hạng nhẹ M3 và xe tăng hạng nhẹ M5. 美國陸軍則僅以「M3輕型坦克」和「M5輕型坦克」作為官方名稱。 |
Những gì tôi làm chỉ là lấy trộm xe và muốn tự sát. 我 只是 偷车 想要 自杀 |
Muốn xe chạy chỉ cần lấy hòn đá đi. 要车子前进,就必须把石头移走。 |
Một bà nói: “Khi về đến nhà, tôi chỉ biết ngồi trong xe đậu trên sân mà khóc. 一个妇人说:“我返回住所的时候,把汽车停在车道上,坐在车里不禁放声痛哭。 |
Xe hơi chỉ tồn tại ít hơn 100 năm. 汽车的存在不到 100 年 |
Một số chỉ cho phép dùng xe ngựa, chứ không được dùng xe máy. 有些门诺派的支派坚决跟现代社会保持分离,因此请当地政府让他们迁移到某些地方建立社区,以求不受外界干扰。 |
Tôi có thể chỉ nói ông biết xe vàng ở đâu thôi được ko 我能 就 告訴 你 金車 在 哪 嗎 |
Năm 1966 và 1967, đội đua chỉ đua với 1 chiếc xe với Bruce là tay lái chính. 1966年到1967年,车队只有布魯斯驾驶的一辆赛车出现在大奖赛上。 |
Nhưng trong tình huống này, nó không chỉ là một chiếc xe tự lái mà không biết điểm đích. 但在这种情况下, 它并不是没有任何目的地的 无人驾驶车。 |
Chỉ việc ưu tiên một xe có vẻ như đang đi chệch hướng. 你可以将重心放在某台 看上去有些偏离航向的车上 |
Skyler, ta không được nhắc đến dù chỉ là hai từ " rửa xe " 斯 凯勒 我们 不该 在 这 段时间 里 |
Giờ đây mong muốn của họ không chỉ là có một chiếc xe. 现在人们所想的不是买辆车。 |
Tớ vui là tớ chỉ mất 1 ngày và vẫy xe đi quanh tổ. 学上 完 了, 我 休息 了 一天 然后 去 蜂房 徒步旅行 了 |
Và đó không chỉ là một chuyến đạp xe đó là trận vô địch Ironman thế giới. 这也不是一次普通的骑行: 这是铁人三项世界锦标赛。 |
Với lại tôi cũng cảm thấy mệt mỏi với việc phải lái xe 45 phút chỉ để mua một quả táo không nhiễm thuộc trừ sâu. 再加上我着实厌倦了开45分钟的来回 去买个没打过杀虫剂的苹果。 |
Tất cả những gì bạn thấy là một thằng nhóc tuổi teen, khởi nghiệp trong nhà xe với chỉ một người bạn tên là Woz. 你所看到的只是个在车库发家的小屁孩♪ 和一个叫Woz的兄弟一起♪ |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 chỉ xe 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。