越南语 中的 can thiệp 是什么意思?

越南语 中的单词 can thiệp 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 can thiệp 的说明。

越南语 中的can thiệp 表示介入, 干涉, 干预, 干預, 妨碍。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 can thiệp 的含义

介入

(intervention)

干涉

(intervention)

干预

(interfere)

干預

(intervention)

妨碍

(interfere)

查看更多示例

Sự can thiệp có phải là điều thông thường không?
上帝必然救助人?
Chỉ nhờ cảnh sát can thiệp đúng lúc, chúng tôi mới thoát khỏi một trận đánh tơi bời.
幸好警察及时干预,否则我们就得给人毒打一顿了。
Đức Giê-hô-va can thiệp để giải cứu dân Ngài
耶和华为搭救他的子民而采取行动
Sau khi dân ăn năn và nhờ Môi-se can thiệp, tai vạ chấm dứt (Dân-số Ký 21:6-9).
以色列人省悟过来,摩西于是为他们说项,灾殃就终止了。(
Ngài sẽ can thiệp, đưa Sa-tan và đồng bọn đến chỗ hủy diệt.
上帝必挺身而出,把撒但和他的党羽击溃。(
Bạn muốn sự can thiệp về y học nào?
你希望医疗保护的干预么?
Nhiều sử gia lên tiếng chỉ trích vua Charles VII không làm gì cả để can thiệp.
許多歷史學家指責查理七世沒努力進行援救。
Nàng không thể can thiệp vào tất cả mọi thứ
我 一直 如此 還記 得 我們 在 帳篷 裏 相遇 , 你 說 的 什麼 嗎 ?
Ba nước đồng ý sẽ không can thiệp vào công việc nội bộ của Trung Quốc.
三国都同意不干涉中国内政。
Thật thế, đó là “sự can thiệp để cứu vớt người nào lâm nạn hoặc đau khổ”.
这项行动的确是“维护遭祸或受苦的人”。
Tại sao một số cha mẹ lại can thiệp vào đời sống của các con đã kết hôn?
为什么有些父母会干涉孩子的婚姻生活呢?
Nhưng có nên can thiệp hay không?
但是我们应该吗?
Các can thiệp phẫu thuật bao gồm: Young's operation.
委託友部進行小林的手術。
Các văn bản chính thức hỗ trợ các cáo buộc sự can thiệp của Phòng 610.
當局官方文件,佐證了610辦公室干預案件的指控。
Ta không thể can thiệp vào chuyện riêng nhà Gallagher.
我们 可 不能 卷入 Gallagher 家 的 内斗中 去
Hạ thần phải can thiệp thay cho Jasmine.
我 必须 替 公主 说句话
Nếu ông không để kỵ binh can thiệp, tôi đoán sẽ mất ba đến bốn tháng.
你 要 能 把 骑兵队 挡 在 外面, 我 期望 3 到 4 个 月 就 可 拿下.
Đức Giê-hô-va sẽ can thiệp vì lợi ích của dân ngài qua điều gì?
这个指向歌革的预言说:“你必从你的地方,从北方的极处而来。
Và nếu tôi đã không can thiệp...
如果 我 沒 有 介入...
Tuy nhiên, Đức Giê-hô-va đã can thiệp ngăn Pha-ra-ôn làm nhục Sa-ra.
为了保护撒莱免受侵犯,耶和华伸手打击法老和他的一家。(
Tôi được biết đến với khả năng can thiệp vào những thứ như hàng rào dây xích.
大家知道我运用过铁丝网之类的材料
25 Chẳng bao lâu nữa Đức Chúa Trời sẽ trực tiếp can thiệp vào nội bộ của loài người.
25 不久,上帝就会直接干预人类的事务。
Tôi sẽ can thiệp với văn phòng của Brody.
我 去 Brody 的 辦 公室 執行 干擾 。
18:12-17—Tại sao quan trấn thủ Ga-li-ôn không can thiệp khi đám đông đánh đòn Sốt-then?
18:12-17 群众开始殴打所提尼时,为什么总督迦流全不过问?
Một lần nữa Đức Giê-hô-va can thiệp vào để điều khiển tình thế.
两个朝臣都发了一个令他们感到困惑的梦。

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 can thiệp 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。