越南语 中的 cái nón 是什么意思?

越南语 中的单词 cái nón 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 cái nón 的说明。

越南语 中的cái nón 表示开首语, 新聞標題, 引段, 帽子, 菌盖。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 cái nón 的含义

开首语

新聞標題

引段

帽子

菌盖

查看更多示例

Tôi đã lượm cái nón đó và một người nói:
我 拾起 一顶 民兵 帽子 , 一人 说
Tìm 1 cái nón đi.
发现 一顶 帽子
cái nón cô gái Hà Lan nhỏ nhắn.
还有 那个 荷兰 的 小 女孩儿 帽子...
Cậu kiếm được cái nón của tôi hả?
你 找到 我 的 帽子 了
Tôi thích cái nón của anh quá.
我 真的 很 喜歡 你 的 帽子
Thuyền trưởng đội một cái nón mỗi ngày tham gia cuộc vui.
船长每天都带着一顶帽子 穿着船长服
Cô ta đội cái nón đó thật lố bịch...
她 看起来 很 滑稽...
Con không thích cái nón đó.
我 其实 也 不 太 喜欢 那 帽子
Cái nón như thế này.
像 這樣 的 頭巾
MỘT tác giả ở thế kỷ 18 là Samuel Johnson kể chuyện về một người trai trẻ khi đi thăm bạn đã quên là không biết để cái nón ở đâu.
18世纪作家塞缪尔·约翰逊曾在故事中谈及一个年轻人,他到朋友家里作客,临走前竟忘了帽子放在哪里!
Vậy người ta bỏ người hôn phối mình cách dễ dàng như cởi một cái áo hay bỏ một cái nón, không hề suy nghĩ về lời khuyên của Giê-su đã ban cho những người bước vào mối liên lạc hôn nhân.
因此看来有些人撇下配偶好像人脱下大衣或帽子一般容易,他们从没有想过耶稣向缔结婚姻关系的人所提出的劝告。
Câu hỏi vụt hiện lên trong đầu tôi: Cái hình nón nối giữa Mặt Trời và Trái Đất sẽ trông như thế nào nếu anh có thể nối hai hình cầu lại?
我突然想起有个问题, 如果能把太阳和地球两个球体连起来, 那么中间那个圆锥体会是怎么样的呢?
Ưu thế rõ rệt cũng như đáng sợ nhất của cá mập trắng là cái đầu khổng lồ hình nón, đôi mắt đen lạnh lùng và cái miệng đầy những răng lởm chởm hình tam giác, sắc như dao cạo, có cạnh như răng cưa.
大白鲨最明显、最可畏的特色就是它的圆锥形大头、一双冷酷而乌黑的眼睛,以及嘴里布满有锯齿缘、呈三角形的锐利牙齿。
Khi bạn thấy Nehru và Gandhi lần đầu, đây là cái nón Nehru -- chỉ phân nửa tờ báo.
这是个很棒的板球帽 首先你看到尼赫鲁和甘地 这是尼赫鲁帽——只是半张报纸而已
Tôi thường nhớ hình ảnh anh mặc bộ com lê cài chéo và đội cái nón thời 1930.
我脑海里常常浮现出查尔斯身穿双排扣外衣、头戴20世纪30年代帽子的模样。
Bạn có thể nghĩ một từ như cái nón.
你可以把一个词想象成一顶帽子
Ngày đầu, nó là một cái nón vành khổng lồ, giống như một cái nón thuyền trưởng.
第一天是很大的伞帽 就像船长帽一样
Một cái nón cricket tuyệt vời.
这是个很棒的板球帽
Đúng là rất nhớ cái nón đó.
我 真的 很 想念 那顶 帽子 。
Các con có thật là phải cần mấy cái nón này không?
你 真的 需要 这些 帽子 ?
Sao cháu không đội cái nón đó nữa?
你 现在 怎么 不 戴帽子 了?
Họ có thể dựa trên cái nón.
因为她们对时尚更敏感- 她们可以由帽子来确定
Trông cô như một cái nón giao thông sexy ấy.
你 看 起來 像 個 性感 的 交通 錐
Đưa tao cái nón đó!
給我 那 頂 帽子
Trên chiếc ghế ở góc phòng là một cái nón cảnh sát.
原来在房间角落的椅子上,放了一顶警帽,是这个年轻男子的。

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 cái nón 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。