越南语 中的 cái móc 是什么意思?

越南语 中的单词 cái móc 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 cái móc 的说明。

越南语 中的cái móc 表示钩子, 镰刀, 钩状, 鉤子, 钩环。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 cái móc 的含义

钩子

(catch)

镰刀

(hook)

钩状

(hook)

鉤子

(hook)

钩环

(clasp)

查看更多示例

Theo cái móc câu...
朝著 鉤 狀 星座 的 方向 走
Giúp tôi gỡ cái móc ra được không?
汤姆 , 能替 我求 个情 吗 ?
Vì khi bạn cần nó lúc khác, cuộc họp đã được ghi lại và nằm trên cái móc áo trong tủ.
因为当你再需要的时候, 会议就挂在你的衣柜里。
Có thể trông hắn vô hại, nhưng tao đã chứng kiến hắn giết một gã Somali với một cái móc dây.
虽然 表面 看着 不像 但 我 亲眼 见 过 他 用 衣架 勒死 一个 索马里人
Những lời trong đó ghi là tù nhân bị kéo đi bằng sợi dây có cái móc xỏ vào mũi hoặc môi của họ.
一些铭文则以自夸的语气,记述亚述人用绳子上的钩子钩住俘掳的鼻子或嘴唇,然后拖着他们走。
Bước 1: điều mà ta cần làm trước hết là gắng mỗi phân tử sinh học, chúng có màu vàng ở đây, với 1 cái định vị, một cái móc kết nối.
步骤一:首先我们要做的是 在每一个棕色的生物分子上 粘上一个小锚,小把手
Không ai dạy cô bẻ cái này thành móc, không ai cho cô thấy điều này có thể xảy ra.
之前也没有任何人或者别的乌鸦教它如何把线弯成钩子; 或者告诉过它可以通过这种方式捞肉。
Ông móc đâu ra cái manơcanh đó thế?
以 上帝 的 名义 你 是从 哪变 出 那具 人体模型 来 的 ?
Cái tôi đam mê là điện tử và máy móc-- tháo rời ra, lắp thành cái mới, và làm cho chúng hoạt động.
我当时爱的是电器和机械-- 把他们拆开,建造新的, 并让它们运作。
Tại sao tôi phải móc tiền ra trả cho cái này?
这 为什么 要算到 老子 账上 啊?
Cái bí mật lớn nhất của thiết kế máy móc tự động -- quản lý sự tương phản.
至于机动车设计的大秘密- 光反射设计
và bỏ chúng lên cái lưới này bạn thấy đấy, bằng cách cuộn qua từng cái một, Cái nhân tính đằng sau cái quá trình hoàn toàn máy móc này
移动鼠标, 你可以看到每只羊的放大效果和绘图过程, 这个巨大的机械过程背后的人性化。
Hay là ông ấy móc tất cả bạn trai của em lên cái máy nhỏ của ông ấy?
還是 他 對 你 所有 的 男友 都 用測 謊機 ?
Cái thời buổi khắc nghiệt làm nhiều người mệt mỏi, nên họ bảo thôi kệ mợ cái cuộc sống máy móc này đi kệ những thứ người ta bắt họ phải làm, để được làm những điều quan trọng với họ, hay truyền cảm hứng cho họ.
在经济不景气的大环境下, 人们受够了既定的生活方式, 这种听别人告诉你 应该怎么过日子的生活, 人们不愿再放弃对自己重要的东西, 不愿把想做的事再拖下去。
Mày dành nhiều thời gian ngả lưng hơn là với cái móc trên lửa đó.
你 躺 着 的 时间 比发骚 的 妓女 都 要 久
Cháu xin lỗi về cái móc câu của ông.
很 抱歉 毀了 你 的 魚鉤
Phần thưởng dùng để mua cái móc mới được đó.
那 筆賞 金夠 我換 新 鉤子 了
Và những cái móc khoá.
你 一定 是 军团 的 羞耻
Mỏ chim có hình dạng gì—ngắn và nhọn, ngắn và to, dài, hơi uốn cong hoặc cong như cái móc?
喙形——短而尖、短而厚硬、长形、曲形还是钩形的?
“Tôi mắng nhiếc chị gái mình và đập cánh cửa mạnh đến nỗi cái móc phía sau cửa đâm thủng vào tường.
“那天,我对姐姐大吼大叫,然后狠狠地把门掼在墙上,门后面的钩子插进了墙里,留下一个洞。
Người dơi chiến đấu chống lại kẻ xấu, anh ấy có thắt lưng chuyên dụng, một cái móc neo. và các loại phụ kiện khác.
蝙蝠侠和坏人战斗, 蝙蝠侠有著名的万能腰带、绳钩, 还有其他的小玩意儿。
Nhưng vì họ không phải là những cái máy được đặt ra để vâng theo một cách máy móc, mà họ được phú cho ý chí và sự tự do lựa chọn.
但是人并非机械人,由上帝制定程式要他们服从;反之他们享有自由的意志和选择。
Những trở ngại này thỉnh thoảng lại không được phát hiện chính xác như giai đoạn cuối cuộc cách mạng công nghiệp, nhưng chúng đang thực sự là những cơn đau đớn lớn dần lên với cái mà Andrew McAfee và tôi gọi là thời đại máy móc mới.
这些问题有的时候被误认为是 创新的终结, 但实际上,它们是我和安德鲁·麦克菲 称作的新机器时代的“成长的烦恼”。
Là vì ông đang cố móc cái giác mạc ra đó.
那 是因为 你 试图 把 眼角膜 拿 出来
Và điều đó dẫn tới 1 vòng tuần hoàn đầy đủ, một cách rất lạ để mà xây dựng những ý tưởng đó thành cái mà chúng ta tin tưởng là tương lai cần thiết cho sự tương tác giữa máy móc và con người, chúng tôi gọi nó là môi trường hoạt động không gian
这个事情使得我们以一种独特的方式 把那些想法做成了我们认定 必然是末来的人机界面, 我们称之为空间操作环境。

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 cái móc 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。