越南语 中的 bức ảnh đẹp 是什么意思?

越南语 中的单词 bức ảnh đẹp 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 bức ảnh đẹp 的说明。

越南语 中的bức ảnh đẹp 表示赛车女郎, 海报女郎, 海報女郎, 賽車女郎。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 bức ảnh đẹp 的含义

赛车女郎

(pin-up)

海报女郎

(pin-up)

海報女郎

(pin-up)

賽車女郎

(pin-up)

查看更多示例

Đây là một bức ảnh đẹp hơn về hoạt động này.
这个照片比较清楚
Trông giống như một bức ảnh đẹp.
看起来像一幅美丽的照片。
Bạn có thể chụp bức ảnh đẹp về máy bay, nhưng không phải bên trong.
你可以制作一张彰显飞机的魅力的图片,但对其内部机制却不能。
Đây là bức ảnh đẹp của cô ấy.
是 啊 , 這是 她 最好 的 一張 照片
Đây là một bức ảnh đẹp hay một bức ảnh xấu?
这是一张很美的照片-- 或者是很糟的?
Anh ấy tạo ra những bức ảnh đẹp và tinh tế này rồi sau đó lặp lại chúng ở quy mô lớn hơn nhiều.
如此将量形成质的飞跃,营造出惊人的效果, 可以看到无论是在这个新加坡寺庙的屋顶上, 还是在他宏伟的现代雕塑装置艺术作品中。
Không phải chỉ trong phút chốc mà những con sư tử này quay trở lại với chúng tôi. để Beverly có thể chụp được 1 bức ảnh đẹp như vậy.
这样的事情发生过不止一次。 这些狮子朝我们走来, Beverly得以拍下绝佳的照片。
Tôi kết thúc bài nói bằng bức ảnh tuyệt đẹp này.
我想留给大家这幅美丽的图画。
Bức ảnh tuyệt đẹp của Paul Nicklen từ Svalbard cho ta thấy điều đó.
保罗•尼克伦在斯瓦尔巴特群岛 拍的漂亮照片说明了一切。
Trong tấm ảnh này, mặc dù nó rất đẹp, 1 bức ảnh 40 Gb của toàn bộ hệ protein.
这张照片,看起来挺漂亮,是整个蛋白质组400亿字节的 一张照片。
bức ảnh tuyệt đẹp này được chụp từ kính viễn vọng Hubble cho thấy các thiên hà có đủ các loại hình dạng và kích cỡ.
这幅美丽的图片是哈勃太空望远镜拍摄的 展示了星系的所有形状和大小。
Nếu zoom vào bức ảnh này chúng ta có thể thấy 1 bức ảnh rất đẹp của cô, vì cô ấy được chiếu sáng đồng thời từ mọi nơi để có 1 hình ảnh đẹp chụp được vân của khuôn mặt.
我们主要地会采集足量的信息 通过图像投影模拟出她的面部轮廓 以及通过灯光舞台得到的不同角度光照条件下的数据 来计算出粗略的骨骼模型 以及她的精细的面部细节模型数据 如果我们看放大的这张照片 我们可以很清晰地看到她的面部细节 因为她的面部被同时从每个角度完全地照亮了 来得到一份非常高质量的她的面部表情贴图
Đây là một bức ảnh của một con phố đẹp ở Stockholm, cùng 2 cái ô tô.
这是一张斯德哥尔摩街头美景的照片, 还有两辆车。
Nhưng một số bức ảnh này thật đẹp, và chúng ta tự hỏi, việc Joel Meyerowitz làm ra cái đẹp như thế này từ sự hủy hoại ấy, có khó không?
有些照片很漂亮 我们猜想,是不是磨难才使得 Joel Meyerowitz 从大灾难中找出了它凄美的一面
Mới đây, tôi có một bài nói tại Ngân hàng Thế giới và tôi đã trình chiếu bức ảnh chụp Trái đất tuyệt đẹp này và tôi nói, "Nó ở kia kìa!
不久前我在世界银行作了个演讲 我展示了这张美丽的地球图片 我说,”它在那呢!世界银行!“
Một phần lý do nó nghĩ như vậy vì hầu hết những bức ảnh tôi cho nó xem đều nói lên sự tốt đẹp.
部分原因是因为 我输入电脑的大部分 是积极的图像。
Một thời gian ngắn sau đó, ông đã tạo ra một chương trình khác mà ông gọi là Facemash cho phép sinh viên lựa chọn người đẹp nhất từ một số bức ảnh.
一段時間後,他又開發了另外一個不一樣的程式,名為Facemash,讓學生可以在一堆照片中選擇最佳外貌的人。
Sẽ ra sao nếu một bức hình thực sự phá vỡ quy luật thời gian để những khoảnh khắc ngày-đêm đẹp nhất được cô đọng lại một cách liền mạch trong một bức ảnh duy nhất?
假如照片可以解构并重组时间, 浓缩日夜中最佳的时刻, 并将其在一张图片上完美呈现呢?
Loại khác bị ảnh hưởng của biến đổi khí hậu Đây là tẩy trắng san hô. Nó là 1 bức tranh đẹp, đúng không?
气候变化的其它效应-- 这是珊瑚白化。右边,是一张美丽的照片
Nếu nhiếp ảnh gia đứng ở đây còn ánh sáng thì ở kia, giống như là một giao diện tương tác đẹp, và khi khách hàng bảo: "Cameron chúng tôi muốn bức ảnh em đang bước đi", thế là cái chân này đi trước, đẹp và dài, cái tay này thì đánh về sau, còn cái này thì đưa ra trước, đầu thì ở vị trí ba phần tư, và bạn chỉ đơn giản là đi tới đi lui, chỉ cần làm điều đó, và sau đó bạn quay đầu nhìn phía sau, tưởng tượng đó là bạn bè của bạn, 300, 400, 500 lần.
所以如果摄影师就在这里 灯光就在这里--比如漂亮的水银灯 客户说:“Cameron,我想要一张走路时的快门照” 这条修长的美腿先迈步,这条手臂放在后面,这条手臂放前面 露出四分之三侧脸,来来回回, 就这样,然后回头看你臆想中的朋友 300,400,500次(笑声)
Và họ đã ở đó với những bộ đồ lặn truyền thống, khi mà bạn phải bơm khí xuống cho họ, và họ có một cái thuyền phao, cùng thuốc nổ magie mấy người tội nghiệp ở mặt đất không chắc rằng khi nào thì họ sẽ kéo dây khi nào thì khung ảnh đã lấy nét, và -- bùm! -- một pound thuốc nổ đã nổ tan tành để họ có thể thắp một ít ánh sáng ở dưới nước và có được một bức ảnh như con cá mó xinh đẹp này.
那时,他们穿着老式 潜水服,带着水肺, 水面上的人要输送空气给他们。 他们还带了一个 易爆的镁粉浮筒, 水上面的人并不知道, 他们什么时候找到对焦 的目标,就开始拉动细绳, 然后,轰!一声巨响 ---- 一磅的镁粉爆炸了。 这样,他们就可以 把一点光带到水下面, 并且拍到一张美丽的 猪头鱼图像。
Nhìn những bức ảnh này, tôi hy vọng quý vị sẽ nhanh chóng nhận thấy cụm thiên hà là những vật thể xinh đẹp, còn hơn thế, tôi thấy các cụm thiên hà thật bí ẩn chúng khiến tôi ngạc nhiên, và chúng hữu ích.
现在通过展示这些图片 希望你已经看到 星团是很美丽的东西 都不止于此 我认为星团是神秘的 它们让人惊奇 而且它们很有用
Chúng ta đã được vây quanh bởi hình ảnh về vũ trụ trong suốt cuộc đời chúng ta, từ những hình ảnh suy diễn trong tiểu thuyết khoa học cho tới tầm nhìn đầy cảm hứng của các nghệ sĩ những bức hình ngày càng đẹp hơn nhờ công nghệ phức tạp.
太空的景象围绕着 我们整个生活, 从科幻小说中 推测的景象 到艺术家充满灵感的想象 再到可能由复杂科技制作出来的 越来越多的美丽图片。

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 bức ảnh đẹp 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。