越南语
越南语 中的 bóng tối dày đặc 是什么意思?
越南语 中的单词 bóng tối dày đặc 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 bóng tối dày đặc 的说明。
越南语 中的bóng tối dày đặc 表示透明性, 半透明, 折射率, 偏振, 光学特性。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 bóng tối dày đặc 的含义
透明性
|
半透明
|
折射率
|
偏振
|
光学特性
|
查看更多示例
Chúng ta tha thiết mong muốn khi những người này trở về quê hương, họ tiếp tục để sự sáng lẽ thật chiếu sáng ngay cả trong bóng tối có vẻ dày đặc.—Ma-thi-ơ 5:14-16. 耶和华见证人积极地向这些人传道,但愿他们回国以后,能使真理的光在属灵黑暗笼罩的地方继续发放光芒。( 马太福音5:14-16) |
Một lần khác, tôi thấy mình bị bao bọc trong bóng tối dày đặc ngay giữa trưa. 有一天,我以为自己在正午时被漆黑重重包围。 |
10 Khi một người mới từ trong bóng tối dày đặc bước ra ánh sáng, mắt họ có thể cần có thời gian để thích nghi. 10 人离开黑暗的环境,开始看见光明,一般来说,眼睛都要有一段时间才能适应。 |
20 Và chuyện rằng, bóng tối dày đặc trên khắp mặt đất, đến đỗi những dân cư nào chưa ngã xuống có thể acảm thấy bhơi ẩm của bóng tối; 20事情是这样的,浓厚的黑暗笼罩整个地面,其中没有倒下的居民可以a感觉到b黑暗的雾气; |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 bóng tối dày đặc 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。