越南语
越南语 中的 bố 是什么意思?
越南语 中的单词 bố 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 bố 的说明。
越南语 中的bố 表示爸爸, 父亲, 父。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 bố 的含义
爸爸noun Gì, bố em giống như siêu tôn giáo vậy? 等 下 你 爸爸 是 信 宗教 麼 ? |
父亲noun Người bố có thể hiện triệu chứng nào của bệnh về vỏ não không? 父亲 有没有 显示 任何 脑 皮层 的 疾病症状? |
父noun Tao nghĩ bố mày là người đàn ông thép, đúng không? 我 想 你 父親 是 家裡 的 支柱 對 嗎 ? |
查看更多示例
Tôi chỉ muốn nói rằng chúng ta đang áp dụng điều này cho rất nhiều vấn đề của thế giới: thay đổi tỉ lệ bỏ học ở lứa tuổi học đường, chống chọi các thói nghiện, tăng sức khỏe thanh thiếu niên, chữa trị rối loạn stress hậu sang chấn bằng các hoán dụ thời gian -- tìm ra thuốc chữa kì diệu -- quảng bá phát triển bền vững và bảo tồn, rút ngắn quá trình khôi phục chức năng cho bệnh nhân bị hư hỏng hệ vận động, quá trình mà tỉ lệ bỏ cuộc hiện nay là 50%, thay đổi kháng cáo từ những kẻ khủng bố liều mạng, và thay đổi xung đột gia đình khi các vùng thời gian xung khắc. 这里,我只是想说:要应用这个原理去解决世界上的很多问题 改变学校的退学率 打击毒品,增强青少年健康 用时间隐喻法治疗那些患有创伤后应激障碍的老兵 — 创造医学奇迹 促进可持续发展和保护 在具有50%退出率的医院内减缓身体康复 改变那些呼吁自杀的恐怖分子 将家庭矛盾转化为时间区域的冲突 |
Mẹ, bố đang về đấy. 妈 , 罗杰 回来 了 |
Bố là 1 người bố tốt, nhưng đôi lúc rất tệ. 你 是 个 好 父亲 有时 却是 个坏 爸爸 |
Thay vì nghe theo, Pha-ra-ôn đã ngạo mạn tuyên bố: “Giê-hô-va là ai mà trẫm phải vâng lời người, để cho dân Y-sơ-ra-ên đi? 法老非但不听命,反而狂妄地宣布说:“耶和华是谁,使我听他的话,容以色列人去呢?” |
Đến năm 1957 số người công bố Nước Trời lên đến 75. 1957年,王国传道员增加至75人的高峰。 |
SỨ ĐỒ Phao-lô đã hăng hái công bố về Nước Đức Chúa Trời. 使徒保罗在宣扬上帝的王国方面非常热心。 |
Trước tình trạng nạn khủng bố lan rộng và có tính cách toàn cầu, các quốc gia trên thế giới đã mau lẹ liên kết với nhau để chống lại khủng bố. 例如,2001年12月4日的新闻报道说:“来自欧洲、北美洲和中亚地区的55个国家的外长,全体采纳了一个计划”,目的是要统筹各国的反恐工作。 |
Tất cả các hình thức của chủ nghĩa tự do đều tuyên bố bảo vệ phẩm cách và sự tự quyết của mỗi cá nhân trước luật pháp, tất cả đều tuyên bố rằng tự do hành động cho cá nhân sẽ mang lại một xã hội tốt nhất. 所有形式的自由主義都主張以法律保護個人的尊嚴和自治權,也都主張個人的自由行動能夠達成最完美的社會。 |
Sau đó, Michael trở thành người công bố chưa báp-têm. 过了不久,迈克尔成为未受浸传道员。 |
Nếu chúng ta công khai tuyên bố chúng ta đứng về phía Đức Giê-hô-va, chúng ta là một mục tiêu để Sa-tan tấn công. 我们若公开声明自己站在耶和华一边,撒但就会以我们为攻击目标。 |
2 Vì số người tuyên bố gia tăng nhanh chóng, nhiều hội-thánh giờ đây rao giảng thường xuyên trong khu vực. 2 随着传道员数目不断增加,许多会众现已频常地做自己的地区。 |
Ngài tuyên bố: ‘Ai đụng đến các ngươi tức là đụng đến con ngươi mắt ta’. 他说:“触摸你们的,就是触摸我的眼珠儿。”( |
Nhà của bố có màu xanh. 爸爸 的 房子 是 藍色 的 |
Bố đã muốn nói với con. 我 想 告诉 你 。 |
Nhưng nguy cơ mất điện đó sẽ không còn, và nguy cơ khác được dự liệu tốt nhất, khi nhà máy năng lượng tái tạo được phân bố, được đưa vào trong những tiểu hệ thống của địa phương và nối kết với nhau, nhưng có thể đứng độc lập nếu cần. 但停电危机将不复存在 其它危机也能被妥善控制 只要我们将可再生能源 分配并组织成相互连结的区域性微电网 需要时,它们也能独立工作 |
Khi tôi đang trăn trở về câu hỏi này, tôi đã tình cờ biết được 1 truyền thuyết mới về Ernest Hemingway, người được cho là tuyên bố rằng 6 từ sau: "Bán: giày em bé, còn mới" là cuốn tiểu thuyết vĩ đại nhất ông ấy từng viết. 当我考虑这个问题时 我想起了欧内斯特·海明威的传奇故事 据说他说过一个仅仅六个词的小说 “出售:小孩的鞋,永远不会穿破。” 这是他写的最好的小说。 |
(Gióp 1:9-11; 2:4, 5) Chắc chắn, Sa-tan đã càng trở nên điên cuồng hơn nữa trong nỗ lực cuối cùng để chứng minh lời tuyên bố của hắn, bởi chưng Nước Trời đã được thiết lập vững chắc, với thần dân trung thành và người đại diện ở khắp nơi trên đất. 约伯记1:9-11;2:4,5)现在,上帝的王国已经坚立,忠贞的臣民遍布世界,因此撒但更疯了似的,千方百计要迫使人背弃上帝。 |
Con cũng yêu bố. 別錯過 航班 了 |
“Mình đã phải thu hết can đảm mới dám cho bố mẹ biết cảm nghĩ, nhưng cuối cùng lại ấp a ấp úng, thế là bị bố mẹ ngắt lời. “我尽力把心里的感觉告诉爸爸妈妈,但说来说去都词不达意,结果他们就叫我不要再说了。 |
Bố ơi, bố ơi. 老爸 老爸 老爸 哇 啊! |
Spears công bố thông qua tài khoản Twitter của mình vào tháng 8 năm 2014 rằng cô sẽ cho ra mắt dòng sản phẩm nội y mang tên "The Intimate Britney Spears". 同月,布兰妮通过推特账号称自己将发行名为"The Intimate Britney Spears"的内衣品牌。 |
Sau đó, người công bố tập lớn tiếng lời trình bày. 读出什么经文? 接着,他为每本杂志都准备一个介绍词。 |
Bố có biết gì không? 你 就 想着 格兰特 了 你 知道 吗 ? |
Hơn nữa, người viết Thi-thiên tuyên bố là người ta “bèn trở về bụi-đất mình; trong chánh ngày đó các mưu-mô nó liền mất đi” (Thi-thiên 146:4). 传道书9:5,6,10)诗篇执笔者也宣告,人会“归回尘土;他所打算的,当日就消灭了”。——诗篇146:4。 |
Phần còn lại của kế hoạch được công bố vào tháng 2 năm 2016, bao gồm AlunaGeorge, Andrew Rayel, The Chainsmokers, Crystal Castles, deadmau5, Galantis, Laidback Luke, Marshmello, Richie Hawtin, Sam Feldt, DJ Snake, Steve Angello, và Tchami. 第二阶段首发阵容于2016年2月曝光,包括AlunaGeorge、Andrew Rayel、烟鬼组合、Crystal Castles、Galantis、deadmau5、Laidback Luke、Marshmello、Richie Hawtin、Sam Feldt、DJ Snake、Steve Angello、Tchami等等。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 bố 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。