越南语 中的 bé con 是什么意思?

越南语 中的单词 bé con 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 bé con 的说明。

越南语 中的bé con 表示小孩, 小孩子, 孩子, 孩兒, 小儿。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 bé con 的含义

小孩

(chicken)

小孩子

(little child)

孩子

孩兒

小儿

查看更多示例

Có cậu bé con huấn luyện ở phòng tập đấm bốc.
我 在 拳館 訓練 一個 孩子
Cám ơn, bé con.
谢谢 你 小家伙
Như ta vẫn hay làm lúc con còn .Con nhớ chứ?
像 小时候 替 你 做 的 那条 一样
Đến đây, bé con.
過來 , Daisy
Chàng có cô dâu bé con của chàng rồi.
你 现在 有 你 的 小孩 新娘 了
Giờ thì ta sẽ có 1 bé con.
你 要 生一個 小寶寶
Còn đối với 1 thằng ku tên là D'Leh, Con bé con hơn thế nữa.
对 那个 叫 达雷 的 男孩 来说 她 还 意味着 更 多
Khi còn , con nói mọi điều với bạn.
孩子小的时候,他什么事都告诉你;一到了十几岁,他什么事都不告诉你。
Liệu cô ấy nên nói ,"Con cũng giống như mọi người chỉ là lùn hơn chút xíu thôi?"
她应该说“你和其他人一样,只是矮了点儿”?
Con bécon tôi.
她 是 我 的 女儿
con bé đã chống trả, tôi biết con bé đã chống trả lại ông.
她反抗了 我知道她反抗了
Việc con bé đuổi con ra khỏi nhà.
她 把 你 赶出去 我...
Con bé nhốt con trong đó
她 把 我关 在 里面
Con bé biết con chó ở đâu.
她 知道 它 在 哪
Nhưng tất nhiên là tôi đã phải giải thích với con bé, "Con không thể làm thế đâu, điều đó là không được phép."
当然我跟她解释 “你不能这么做,这行不通得。”
Lenny, anh nên thấy gương mặt bé bỏng của con bé.
兰尼 , 你 真该 看看 她 的 小脸蛋
Con bé đó thích con mà.
她 一直 很 喜欢 你 。
Không ai biết con bé không phải con đẻ của mình.
他们 会 以为 那 是 我们 的 孩子
Đáp án cho câu hỏi này thật rõ khi tôi hỏi một cậu bé 13 tuổi: "Này cậu , con đoán ngày này năm năm sau, con đang làm gì?"
我问一个13岁的孩子, “年轻人,你认为五年后你会怎么样?” 答案似乎显而易见。
Con bé chăm sóc cho 20 con dê vào buổi sáng, nhưng làm thủ tướng chính phủ vào buổi tối.
她白天要照看20只羊, 但是到了晚上,她就是“总理”。
" Đừng lo, Lucy bỏng, con không sao rồi. "
露西 , 別 擔心 , 妳是 個 健康 寶寶
Thằng con của cô đúng không?
是 你 的 孩子 嗎?
Người mẹ vui sướng cho con bú sữa hoặc ăn thực phẩm dành cho em khi con vài tháng tuổi.
妈妈给小宝宝喂奶、喂糊糊,一定乐在心头。
Tôi còn không biết đứa con của ai.
我 甚至 都 不 知道 孩子 到底 是 谁 的
nói: “Con biết phải làm gì.
志轩说:“我知道要做什么!

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 bé con 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。