越南语 中的 bao tải 是什么意思?

越南语 中的单词 bao tải 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 bao tải 的说明。

越南语 中的bao tải 表示袋子, 口袋, 皮包, 麻袋, 凸出。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 bao tải 的含义

袋子

(sack)

口袋

(sack)

皮包

(sack)

麻袋

(jute bag)

凸出

(bag)

查看更多示例

Tổng kích thước tải không do người xem khởi chạy: Tối đa 2,2 MB (Tổng kích thước tải không do người xem khởi chạy bao gồm tải ban đầu và tải bổ sung tiếp theo/tải thông minh).
非觀眾啟動載入的檔案大小總計:最大 2.2 MB (非觀眾啟動載入的檔案大小總計包含初始載入和後續載入/預載)。
Những hành động này có thể bao gồm việc chỉnh sửa, tải lên hoặc tạo nội dung.
這可能包含在您的 Google 帳戶中編輯、上傳或建立內容。
Bảng tính được tải xuống sẽ chỉ bao gồm kết quả tìm kiếm.
这样,下载所得的电子表格就会只包含搜索结果中的图书。
Bất kể bao nhiêu lần bạn tải về phát biểu của Steven Jobs tại lễ tốt nghiệp trường Stanford, bạn chỉ xem nó và quyết định không làm.
不管你下载多少次 Steven J在斯坦福大学的开学演讲, 你还是看看然后决定不去做。
Sử dụng báo cáo Tốc độ ứng dụng để xem các yêu cầu khác nhau mất bao nhiêu thời gian để tải trong ứng dụng của bạn.
通过“应用速度”报告可以了解在您的应用中加载各种请求所需的时间。
Hãy chắc chắn tệp tải lên của bạn bao gồm ga:date trong tiêu đề cũng như ngày có liên quan trong dữ liệu.
確認您的上傳檔案在標題中包含 ga:date,而且在資料中包含相關日期。
Nếu bạn muốn hoàn lại một phần giao dịch, mỗi hàng của tệp tải lên phải bao gồm ID giao dịch, SKU sản phẩm và Số lượng hoàn lại:
如果您想退还部分交易款项,那么上传文件的每一行均应包含交易 ID、产品 SKU 和退款的数量:
Thư viện quảng cáo lưu trữ tất cả các quảng cáo tải lên Ad Manager, bao gồm cả những quảng cáo thêm vào mục hàng.
广告素材库会存储上传到 Ad Manager 的所有广告素材,包括添加到订单项的广告素材。
Nếu kích thước nén của APK tại thời điểm tải xuống (bao gồm cả tệp mở rộng) lớn hơn 100 MB, thì người dùng sẽ thấy hộp thoại cảnh báo cho biết họ nên sử dụng Wi-Fi để tải ứng dụng của bạn xuống.
如果您 APK 壓縮檔 (包括擴充檔案) 的下載大小大於 100 MB,系統會向使用者顯示警告對話框,建議他們使用 Wi-Fi 下載您的應用程式。
Tệp xuất CSV tự động bao gồm bất kỳ thống kê nào bạn đã tải xuống.
匯出的 CSV 將自動包含您所下載的任何統計資料。
Mỗi lần tải lên phải bao gồm một tệp siêu dữ liệu ở định dạng XML hoặc CSV và bất kỳ tệp đa phương tiện mới nào mà tệp siêu dữ liệu đó tham chiếu theo tên.
每个上传作业都必须包括一个 XML 或 CSV 格式的元数据文件,以及该元数据文件通过名称引用的所有新媒体文件。
bao giờ bạn cảm thấy hoàn toàn bị quá tải khi phải đối mặt với một vấn đề phức tạp?
当你面对着一个复杂的问题时 你是否曾经觉得很不知所措?
Nếu bạn đã thiết lập các bộ lọc trong trang Chẩn đoán thì báo cáo có thể tải xuống sẽ chỉ bao gồm các mặt hàng hiển thị theo các bộ lọc này.
如果「診斷」頁面中已設有篩選條件,則可下載的報表僅會含有與這些篩選條件相符的商品。
Chỉ số này không bao gồm số lần bỏ qua hoặc rời đi trước khi tải quảng cáo.
這項指標不包含廣告載入前就略過不看或流失的觀眾。
Ngoài việc cầm bao tải nhét tiền thì cậu biết cái gì
你 除了 拿 麻袋 裝錢 還會 什麼
Video công chiếu xuất hiện trên hệ thống khám phá của YouTube giống như video đã tải lên thông thường, bao gồm kết quả tìm kiếm, trang chủ, Trang xem và phần video đề xuất.
與一般上傳影片相同,首播影片也會透過各種 YouTube 曝光機制呈現在觀眾眼前,包括搜尋結果、YouTube 首頁、即將播放專區和推薦影片專區。
Bạn có thể tải xuống hoặc di chuyển dữ liệu của tổ chức, bao gồm email, lịch, tài liệu và trang web.
您可以下載或遷移貴機構的資料,包括電子郵件、日曆、文件和網站。
Dữ liệu bạn tải lên bằng tính năng nhập tùy chỉnh có thể được bao gồm trong Báo cáo tùy chỉnh.
系统会将您使用自定义导入功能上传的数据纳入自定义报告。
Tôi đưa ra dữ liệu này, nếu nhìn từ quan điểm đó là thức ăn, thì nó không bao giờ là một vấn đề về sản xuất. Bạn không bao giờ nói về vấn đề quá tải thực phẩm.
我认为, 如果从食物的角度思考, 信息的问题不在于生产;没有人会说食物过剩。
Chúng tôi nhớ bị trễ giờ tại nhà Chú Ibrahim khi heo của chú phối giống trên sân thượng ăn hết các bao tải cát giữ thang kéo.
我记得我们是如何耽搁在Ibrahim叔叔的房子里的 当时他畜养在楼顶的猪 正在吃用来固定电梯的沙袋
Lực lượng tham gia Chiến dịch Watchtower, bao gồm 75 tàu chiến và tàu vận tải của cả Mỹ và Australia, được tập trung gần Fiji vào ngày 26 tháng 7 năm 1942, và tham gia một cuộc tổng dượt đổ bộ trước khi lên đường hướng đến Guadalcanal vào ngày 31 tháng 7..
“瞭望台”部隊包括75艘戰艦和運輸艦(包括來自於美國和澳洲的船隻),於1942年7月26日在斐濟附近集結,在7月31日離開前往瓜達爾卡納爾島前只進行了一次登陸演練。
Nội dung này có thể bao gồm bất cứ thứ gì được tạo, chia sẻ, gửi đi hoặc tải lên trên các dịch vụ của Google.
只要是透過 Google 服務建立、分享、傳送或上傳的內容,均不得含有上述內容。
Để biết danh sách đầy đủ các yêu cầu, bao gồm cách đặt tên tệp, hãy xem lại yêu cầu về tệp và tải lên.
如需详细了解全部要求(包括文件命名方式),请参阅文件和上传要求。
Bạn sẽ thấy tất cả các quyền trong nhóm "Khác" được liệt kê trên Cửa hàng Play, bao gồm cả các quyền không được hiển thị trên màn hình tải xuống ứng dụng.
您可以看到 Play 商店列出的“其他”权限组中的所有权限,包括应用下载屏幕上未显示的权限。
Ngoài ra, theo yêu cầu của chuẩn 3GPP cho tất cả lưu lượng truy cập GTP, bao gồm cả dữ liệu người dùng, cần được truyền tải trong mạng riêng an toàn, không kết nối trực tiếp với mạng internet.
即使这样,3GPP标准仍然要求所有的GTP流量,包括用户数据,都应当在安全私有网络中被发送,不能直接连接到因特网。

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 bao tải 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。