越南语
越南语 中的 bánh chưng 是什么意思?
越南语 中的单词 bánh chưng 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 bánh chưng 的说明。
越南语 中的bánh chưng 表示粽子。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 bánh chưng 的含义
粽子noun |
查看更多示例
Bởi chưng bánh Đức Chúa Trời là bánh từ trên Trời giáng xuống, ban sự sống cho thế-gian... 因为上帝的饼就是从天而降、赐生命给世界的那位。 |
Vì chỉ có một cái bánh, chúng ta dầu nhiều, cũng chỉ một thân-thể; bởi chưng chúng ta đều có phần chung trong một cái bánh. 我们虽多,仍是一个饼,一个身体,因为我们都是分受这一个饼。 |
Vì chỉ có một cái bánh, chúng ta dầu nhiều, cũng chỉ một thân-thể; bởi chưng chúng ta đều có phần chung trong một cái bánh”. 也就是说,在受难纪念聚会里,受膏基督徒吃饼,就等于宣称自己跟所有受膏基督徒是团结合一的,是以基督为首的身体的成员。( |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 bánh chưng 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。