越南语
越南语 中的 bảng kê 是什么意思?
越南语 中的单词 bảng kê 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 bảng kê 的说明。
越南语 中的bảng kê 表示列出, 单子, 單子, 列表, 清單。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 bảng kê 的含义
列出(list) |
单子(list) |
單子(list) |
列表(List) |
清單(List) |
查看更多示例
Thời gian xử lý có thể phụ thuộc vào nhà mạng. Tuy nhiên, tiền hoàn lại thường được trả trong vòng 2 lần có bảng kê thanh toán hằng tháng. 处理时间可能会受运营商的影响,但是退款通常会在 2 个月度对帐单周期内到帐。 |
Hãy tìm các số liệu thống kê này trong các cột thuộc bảng thống kê cho tài khoản của bạn. 您可以到帳戶裡,在統計資料表的資料欄中找到這些數據。 |
Khoản phí xuất hiện trên bảng sao kê của bạn dưới dạng GOOGLE*Tên người bán và thường hiển thị trên bảng sao kê trong vòng một vài ngày kể từ khi bạn đặt hàng. 扣款金额会以 GOOGLE*卖家的名称显示在您的对帐单中,且通常会在您下单后的几天内显示在对帐单中。 |
1 – 2 lần có bảng sao kê hằng tháng 1–2 个月对帐单周期 |
Đây là bảng liệt kê điện thoại từ căn cứ trong 24 giờ qua. 硂 琌 筁 24 眖 膀 ゴ ┮ Τ 筿 杠 癘 魁 |
Để sử dụng tập hợp cột được xác định trước cho chế độ xem bảng thống kê: 如要在統計資料表檢視畫面中使用預先定義的欄組合,請按照下列步驟進行: |
[Bảng thống kê/ Bản đồ nơi trang 16, 17] [第16,17页 的附栏或地图] |
Bảng sao kê không phải là hóa đơn. 这类凭证旨在提供其上所述时段的结算活动摘要。 |
Muốn xem mọi chi tiết của Báo Cáo Năm Công Tác 2000, xin xem bảng thống kê nơi trang 18-21. 2000服务年度传道报告的全部细节,见18-21页的图表。 |
Liệu có thể thiết kế bảng kiểm kê như vậy cho ngành phẫu thuật? 我们请教他如何设计一张用于外科手术的清单? |
[Bảng thống kê/ Bản đồ nơi trang 31] [第31页的附栏或地图] |
Đứng đầu bảng liệt kê là sự chung thủy với nhau. 他们认为最重要的因素是忠于配偶。 |
Các quảng cáo đã xóa sẽ xuất hiện trong bảng thống kê của bạn. 目前,已移除的广告会显示在统计信息表格中。 |
[Bảng thống kê/ Bản đồ nơi trang 29] [第15页的附栏或地图] |
Vì thứ tiếng này không có tự điển, anh bắt đầu lập một bảng liệt kê những chữ Tuvalu. 图瓦卢语根本没有词典,于是一个海外传道员辛辛苦苦地编订一份图瓦卢语词汇表。 |
Điều này sẽ khiến bảng thống kê được chia thành các hàng dựa trên phạm vi ngày bạn chọn. 选择相应选项后,统计信息表格会根据所选日期范围拆分成多行。 |
Bảng liệt kê dưới đây, trích từ sách Đề tài Kinh-thánh, có ghi số trang của câu trả lời: 以下是一些选自《推理》的问题,旁边列出在哪一页可以找到问题的答案: |
Nếu anh không chỉ định thì các chị có thể chọn một khung cảnh trong bảng liệt kê nơi trang 82. 如果没有,学生可以自行根据《课本》的82页选择一个场合。 |
Bạn có thể để bảng liệt kê các câu hỏi này trong cuốn Kinh-thánh của bạn để dễ tìm. 你可以把这张问题纸夹在圣经或《推理》里,以便随时拿出来参考。 |
Hãy liên hệ với ngân hàng của bạn hoặc tìm khoản ký gửi trong bảng sao kê ngân hàng của bạn. 请与您的银行联系或在银行对帐单上找到这笔存款。 |
Kèm theo đây là bảng liệt kê một số điều họ tin, cùng với những lý lẽ dựa trên Kinh-thánh. 上页的附框列出了耶和华见证人的一些信仰,以及支持这些信仰的圣经理由。 |
Họ sẽ được chỉ định một khung cảnh hoặc sẽ chọn trong bảng liệt kê nơi trang 82 của sách Trường Thánh Chức. 见《课本》82页) 学生应该以本地的真实传道情况为背景, 按照指定的主题作模拟讨论。 |
Sử dụng phân đoạn này để chia bảng thống kê của bạn thành các hàng dựa trên khoảng thời gian bạn chọn. 這個區隔可以用於統計資料表,根據所選定的時段將資料劃分成數個資料列。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 bảng kê 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。