越南语
越南语 中的 bản nháp 是什么意思?
越南语 中的单词 bản nháp 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 bản nháp 的说明。
越南语 中的bản nháp 表示草稿, 草图, 原稿, 汇票, 应征入伍。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 bản nháp 的含义
草稿(draft copy) |
草图(rough draft) |
原稿(draft) |
汇票(draft) |
应征入伍(draft) |
查看更多示例
Trước khi thử nghiệm quy tắc, bạn phải tạo một bản nháp quy tắc. 您必須先建立規則草稿,才能開始進行測試。 |
Bạn có thể tạo bản nháp cho chiến dịch trên Mạng tìm kiếm và Mạng hiển thị. 您可以為搜尋聯播網和多媒體廣告聯播網廣告活動製作草稿。 |
Bạn sẽ không thể tạo bản nháp cho các chiến dịch Video, Ứng dụng hoặc Mua sắm. 您無法針對影片、應用程式或購物廣告活動建立草稿。 |
Tự tin kiểm tra bằng cách sử dụng các thử nghiệm và bản nháp của Google Ads 運用 Google Ads 草稿和實驗,滿懷信心地進行測試 |
Bài viết này giải thích ý nghĩa của từng trạng thái bản nháp và trạng thái thử nghiệm. 本文將說明各種草稿和實驗狀態所代表的意義。 |
Nếu bạn chưa tạo bản nháp, hãy đọc Thiết lập bản nháp chiến dịch. 如果您尚未创建草稿,请参阅设置广告系列草稿。 |
Từ đây, bạn cũng có thể chỉnh sửa, lọc hoặc xóa các bản nháp của mình. 您还可以对草稿执行修改、过滤或移除操作。 |
Bạn cần tạo bản nháp trước khi thiết lập thử nghiệm chiến dịch. 在设置广告系列实验之前,您需要先创建草稿。 |
Khi bạn sửa đổi phiên bản của mình trong Ad Manager, Ad Manager sẽ lưu bản nháp. 当您在 Ad Manager 中修改自己的版本时,Ad Manager 会保存一份草稿。 |
Khi tạo một bản nháp, bạn sẽ mô phỏng quá trình thiết lập của chiến dịch. 您所製作的草稿會採用與廣告活動一致的設定。 |
Thiết lập bản nháp chiến dịch 设置广告系列草稿 |
Anh ta nhận được sự chấp thuận và áp dụng bản nháp trở lại chiến dịch gốc. 接下来他获得老板批准,然后将该草稿应用到了原始广告系列。 |
Khi bạn tìm thấy bản nháp của mình, bảng sẽ hiển thị các thông tin sau về bản nháp. 当您找到草稿后,表格将显示有关草稿的以下信息。 |
Để tìm hiểu cách tạo thử nghiệm từ bản nháp của bạn, hãy xem Thiết lập thử nghiệm chiến dịch. 要了解如何根据草稿创建实验,请参阅设置广告系列实验。 |
Để biết thêm thông tin về thử nghiệm, hãy đọc Giới thiệu về bản nháp chiến dịch và thử nghiệm. 有关实验的更多背景信息,请参阅广告系列草稿和实验简介。 |
Bạn sẽ không thể tạo bản nháp hoặc thử nghiệm cho các chiến dịch Video, Ứng dụng hoặc Mua sắm. 您将无法为视频广告系列、应用广告系列或购物广告系列创建草稿或实验。 |
Vào đầu tháng 12, tôi gửi cho ông nội bản nháp bài phát biểu cho buổi lễ tốt nghiệp của tôi. 12月初,我把毕业礼致辞的草稿寄给爷爷看。 |
Hai kịch bản nháp của tập thử nghiệm, do Benioff và Weiss viết, được trình bày vào tháng 8 năm 2007 và tháng 6 năm 2008. 贝尼奥夫和维斯撰写的试播脚本的初稿和次稿,分别在2007年8月和2008年6月完成。 |
* Tôi vẫn giữ bản nháp cũ kỹ của bài phát biểu tốt nghiệp của tôi với hai chữ ấy ở trang chót. *我仍然珍藏这份陈旧的毕业礼讲辞草稿。 |
Với bản nháp, bạn có thể phản chiếu cài đặt chiến dịch của mình và chuẩn bị nhiều thay đổi cho chiến dịch cùng một lúc. 利用草稿,您可以复制广告系列的设置,并一次性为广告系列准备多项更改。 |
Bản nháp và thử nghiệm cho phép bạn đề xuất và thử nghiệm những thay đổi cho chiến dịch trên Mạng tìm kiếm và hiển thị. 借助草稿和实验,您可以针对搜索网络广告系列和展示广告网络广告系列提出更改建议,然后进行测试。 |
Khi tiếp quản trở lại dự án, Spielberg cảm thấy bản nháp dài 115 trang của Zaillian là quá ngắn, và yêu cầu ông kéo dài ra thành 195 trang. 当Zaillian把稿子交回来时,只有115页。 |
Sau khi tạo bản nháp, bạn có thể chuẩn bị các thay đổi cho bản nháp đó mà không ảnh hưởng đến hiệu suất của chiến dịch gốc. 您可以为自己创建的草稿准备一些更改,同时不会影响到原始广告系列的效果。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 bản nháp 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。