越南语
越南语 中的 bạn hữu 是什么意思?
越南语 中的单词 bạn hữu 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 bạn hữu 的说明。
越南语 中的bạn hữu 表示朋友, 好朋友, 伴侶, 同伴, 伴侣。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 bạn hữu 的含义
朋友(friends) |
好朋友(good friend) |
伴侶
|
同伴
|
伴侣
|
查看更多示例
Ví thử các ngươi làm theo điều ta dạy, thì các ngươi là bạn-hữu ta”. 你们要是实行我的吩咐,就是我的朋友了。”( |
Bạn có chọn làm “bạn-hữu” của “mọi chiên” giữ theo “các mệnh-lịnh của Chúa” không? 你已拣选与谨守上帝命令的“绵羊”为伴吗? |
“Ví thử các ngươi làm theo điều ta dạy, thì các ngươi là bạn-hữu ta”.—GIĂNG 15:14. 你们要是照我的吩咐去做,就是我的朋友了。——约翰福音15:14 |
□ Ba “bạn-hữu” của Gióp buộc tội ông về điều gì? □ 约伯的三位“朋友”控告他做了什么恶事? |
Sự khiêm nhường mang lại bạn hữu chân thật là những người yêu thương bạn. 谦卑这种品质可以吸引许多真正爱我们的朋友。 |
Nào, các bạn hữu twitter! 加把劲儿,推特! |
“Các ngươi là bạn-hữu ta” 你们是我的朋友 |
“Bạn-hữu làm cho thương-tích, ấy bởi lòng thành-tín”.—Châm-ngôn 27:6. “义人责打我,是出于忠贞的爱”。——诗篇141:5 |
Châm-ngôn 27:6 nói: “Bạn-hữu làm cho thương-tích, ấy bởi lòng thành-tín”. 箴言27:6说:“朋友加的伤痕出于忠诚。” |
Tại đó ông gặp Cọt-nây cùng các bạn hữu và gia đình đã nhóm lại trong nhà. 他在那里见到哥尼流和亲友聚集起来。 |
“Chẳng có sự yêu-thương nào lớn hơn là vì bạn-hữu mà phó sự sống mình” (Giăng 10:10; 15:13). 人为朋友舍命,人的爱心没有比这个大的。”( |
(Ê-phê-sô 5:15, 16; Phi-líp 1:10, NW) Hãy tập sử dụng thì giờ của bạn hữu hiệu hơn. 以弗所书5:15,16;腓立比书1:10)要学习怎样善用时间,好好编排自己的事务。 |
Châm-ngôn 27:6 nói: “Bạn-hữu làm cho thương-tích, ấy bởi lòng thành-tín”. 如果他坦率地说了一些不中听的话,不要不高兴,因为箴言27:6说:“爱你的人,出于忠信才令你受伤”。 |
“Vết thương bạn hữu gây nên” “朋友加的伤痕” |
Chẳng có sự yêu-thương nào lớn hơn là vì bạn-hữu mà phó sự sống mình. 人为朋友舍命,人的爱心没有比这个大的。 |
Chẳng có sự yêu-thương nào lớn hơn là vì bạn-hữu mà phó sự sống mình” (Giăng 15:12, 13). 人为朋友舍命,人的爱心没有比这个大的。”——约翰福音15:12,13。 |
Các chương 3–31 kể lại một loạt những cuộc bàn luận giữa Gióp và ba bạn hữu. 第32–37章包含了约伯第四个朋友以利户的讲话,他用与约伯其他三位朋友不同的理由来责备约伯。 |
Ví thử các ngươi làm theo điều ta dạy, thì các ngươi là bạn-hữu ta” (Giăng 15: 10-14; I Giăng 5:3). 你们若遵行我所吩咐的,就是我的朋友了。”——约翰福音15:10-14;约翰一书5:3。 |
Họ phải yêu thương như Giê-su; ngài đã sẵn sàng phó sự sống mình vì bạn hữu (Giăng 13:34, 35; 15:13). 他们要像耶稣一样爱人。 耶稣甘愿为朋友舍命。( |
Bạn có buồn khi một bạn hữu tưởng như là thành thật nhưng hóa ra lại giả dối không? 你被朋友出卖,欺骗了感情,你不是很伤心吗? |
Ngài giải thích: “Chẳng có sự yêu-thương nào lớn hơn là vì bạn-hữu mà phó sự sống mình. 他说:“人为朋友捐弃自己的魂,人的爱心没有比这更大的。 |
Ngài “có lòng nhu-mì, khiêm-nhường”, và ngài gọi các môn đồ là “bạn-hữu” thay vì “đầy tớ”. 他“性情温和,心里谦卑”,把门徒称为“朋友”而不是“奴隶”。 |
Trên sân ga xe lửa, chúng tôi nói lời tạm biệt với tất cả bạn hữu thân mến của mình. 火车月台上站满了送别的好朋友,我们一再用日语对他们说:再见。 |
Thật vậy, ông đang hành động hòa hợp với nguyên tắc Kinh Thánh: “Ngay thật, vết thương bạn hữu gây nên”. 事实上,他只是按照圣经的原则行事:“朋友加的伤痕出于忠诚。”( |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 bạn hữu 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。